Tiếp thu tiếng anh là gì?

Ghim

0

Chia Sẻ

Bạn đang xem: “Tiếp thu tiếng anh là gì”. Đây là chủ đề “hot” với 387,000,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng Eyelight Wiki tìm hiểu về Tiếp thu tiếng anh là gì trong bài viết này nhé

Kết quả tìm kiếm Google:

sự tiếp thu bằng Tiếng Anh – Glosbe

And with all you acquire, acquire understanding. jw2019. 7 Sự khôn ngoan là quan trọng nhất*+ nên hãy tiếp thu sự khôn ngoan …. => Xem ngay

dễ tiếp thu bằng Tiếng Anh – Glosbe

receptive. adjective. Tôi có thể làm gì để dễ tiếp thu hơn với sự hướng dẫn của Thánh Linh mỗi ngày? What can I do to be more receptive to spiritual guidance …. => Xem ngay

khả năng tiếp thu bằng Tiếng Anh – Glosbe

Wild beasts do not have a capacity for spiritual things, whereas humans do. jw2019. Điều được giả thuyết là, thậm chí trong trường hợp mất thính giác, khả …. => Xem ngay

tiếp thu – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

tiếp thu = verb to accept, to receive to acquire Trí thông minh : Khả năng tiếp thu kiến thức và vận dụng kiến thức ấy trong những tình huống cụ thể …. => Xem ngay

tiếp thu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Sáng tác là 1 công việc khó khăn mang tính chủ quan Nhưng tôi sẽ tiếp thu ý kiến phê bình. Creative work is highly subjective, so I’ll accept your criticism …. => Xem ngay

khả năng tiếp thu in English | Glosbe – Glosbe Dictionary

Check ‘khả năng tiếp thu’ translations into English. Look through examples of khả năng tiếp thu translation in sentences, listen to pronunciation and learn …. => Xem thêm

TIẾP THU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Ví dụ về sử dụng Tiếp thu trong một câu và bản dịch của họ · […] · Keep your mind open always be receptive to more knowledge.. => Xem thêm

TIẾP THU in English Translation – Tr-ex

absorb · receptive · internalize · receiving · receptivity · imbibe · absorbed · absorbing.. => Xem thêm

DỄ TIẾP THU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Họ dễ tiếp thu và có thể thâm nhập vào những ý · They are receptive and able to penetrate the hidden meanings of life’s mysteries.. => Xem thêm

Từ cùng nghĩa với: “Tiếp thu tiếng anh là gì”

Tiếp nhận Tiếng Anh là gì Khó tiếp thu Tiếng Anh là gì Kiến thức tiếng Anh là gì là tiếp thu gì tiếp thu là tiếp thu tiếp thu là tiếp thu tiếp thu English tiếp thu Tiếp thu tiếp thu là tiếp thu tiếng anh .

Cụm từ tìm kiếm khác:

Bạn đang đọc: Tiếp thu tiếng anh là gì thuộc chủ đề Tài chính, tín dụng. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.

Câu hỏi thường gặp: Tiếp thu tiếng anh là gì?

tiếp thu kiến thức in English – Glosbe

Check ‘tiếp thu kiến thức’ translations into English. … cổ xưa: Học không phải chỉ là thu thập kiến thức mà là làm một điều gì đó với kiến thức của mình. => Đọc thêm

tiếp thu nhanh in English – Glosbe

Check ‘tiếp thu nhanh’ translations into English. … rất nhanh những bản như ” Chuyến bay của Bumblebee ” sẽ không là vấn đề gì đối cậu cậu, phải không?. => Đọc thêm

sự tiếp thu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

And with all you acquire, acquire understanding. jw2019. 7 Sự khôn ngoan là quan trọng nhất*+ nên hãy tiếp thu sự khôn ngoan … => Đọc thêm

dễ tiếp thu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tôi có thể làm gì để dễ tiếp thu hơn với sự hướng dẫn của Thánh Linh mỗi ngày? What can I do to be more receptive to spiritual guidance each day? => Đọc thêm

tiếp thu nhanh bằng Tiếng Anh – Glosbe

và cuối cùng, cậu có thể tiếp thu rất nhanh những bản như ” Chuyến bay của Bumblebee ” sẽ không là vấn đề gì đối cậu cậu, phải không? And in the end, you got so … => Đọc thêm

Cùng chủ đề: Tiếp thu tiếng anh là gì

tiếp thu nhanh in English – Glosbe

Check ‘tiếp thu nhanh’ translations into English. … rất nhanh những bản như ” Chuyến bay của Bumblebee ” sẽ không là vấn đề gì đối cậu cậu, phải không? => Đọc thêm

sự tiếp thu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

And with all you acquire, acquire understanding. jw2019. 7 Sự khôn ngoan là quan trọng nhất*+ nên hãy tiếp thu sự khôn ngoan … => Đọc thêm

dễ tiếp thu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tôi có thể làm gì để dễ tiếp thu hơn với sự hướng dẫn của Thánh Linh mỗi ngày? What can I do to be more receptive to spiritual guidance each day? => Đọc thêm

tiếp thu nhanh bằng Tiếng Anh – Glosbe

và cuối cùng, cậu có thể tiếp thu rất nhanh những bản như ” Chuyến bay của Bumblebee ” sẽ không là vấn đề gì đối cậu cậu, phải không? And in the end, you got so … => Đọc thêm

tiếp thu chậm bằng Tiếng Anh – Glosbe

Và theo mô hình truyền thống, nếu bạn thực hiện một cuộc đánh giá nhanh, bạn sẽ nói, “Đây là những học sinh có năng khiếu, và đây là những em tiếp thu chậm. => Đọc thêm

tiếp thu trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

Từ điển Việt Anh. tiếp thu. to acquire. trí thông minh : khả năng tiếp thu kiến thức và vận dụng kiến thức ấy trong những tình huống cụ thể intelligence … => Đọc thêm

apprehension – Wiktionary tiếng Việt

Sự sợ, sự e sợ. apprehension of death — sự sợ chết: to entertain (have) some apprehensions for (of) something — sợ cái gì · Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự … => Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm

Giới thiệu: Rohto Nhật Bản

Nước nhỏ mắt Rohto Nhật Bản Vitamin hỗ trợ mắt mỏi yếu chống cận thị. Sản phẩm giúp:
+ Tăng cường sức khỏe vùng mắt, giảm tình trạng mỏi mắt
+ Thúc đẩy quá trình trao đổi chất cho mắt và cải thiện mệt mỏi mắt
+ Bảo vệ các bề mặt góc cạnh mắt, làm giảm các triệu chứng mệt mỏi liên quan đến mắt.
+ Hỗ trợ phòng các bệnh về mắt do tác nhân môi trường như máy tính, bơi lội, khói bị
+ Mang lại cảm giác dễ chịu, mát mẻ làm cho đôi mắt đang bị mệt mỏi cảm thấy tươi tỉnh và khỏe