Tiếng anh phỏng vấn xin việc nhà hàng bạn cần biết

Bạn sắp có buổi phỏng vấn xin việc nhà hàng? Bạn lo lắng chưa biết phải chuẩn bị tiếng anh như thế nào? Hoteljob.vn xin giới thiệu đến bạn một số tiếng anh phỏng vấn xin việc nhà hàng để bạn tham khảo!

Tiếng anh phỏng vấn xin việc nhà hàng

Ảnh nguồn Internet

Tiếng Anh chung khi đi phỏng vấn xin việc

Trước khi bước vào những câu hỏi chuyên ngành liên quan đến vị trí ứng tuyển của bạn, nhà tuyển dụng cũng sẽ có những cuộc nói chuyện hay câu hỏi phỏng vấn chung, cơ bản ban đầu. Nếu bạn không thể nghe rõ ràng toàn bộ câu hỏi của nhà tuyển dụng, hãy nắm được từ khóa rồi trả lời chính xác yêu cầu của họ. Sau đây, Hoteljob.vn xin giới thiệu một số tiếng Anh chung khi đi phỏng vấn xin việc để bạn tham khảo:

  • Hire: tuyển
  • Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
  • Asset: người có ích
  • Company: công ty
  • Team player: đồng đội, thành viên trong đội
  • Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
  • Good fit: người phù hợp
  • Employer: người tuyển dụng
  • Skills: kỹ năng
  • Strengths: thế mạnh, cái hay
  • Weakness: điểm yếu
  • Ambitious: người tham vọng
  • Goal oriented: có mục tiêu
  • Pride myself: tự hào về bản thân
  • Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
  • Pro-active, self starter: người chủ động
  • Analytical nature: kỹ năng phân tích
  • Problem-solving: giải quyết khó khăn
  • Describe: mô tả
  • Work style: phong cách làm việc
  • Important: quan trọng
  • Challenged: bị thách thức
  • Work well: làm việc hiệu quả
  • Under pressure: bị áp lực
  • Tight deadlines: thời hạn chót gần kề
  • Supervisors: sếp, người giám sát
  • Opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
  • Eventually: cuối cùng, sau cùng
  • More responsibility: nhiều trách nhiệm hơn.
  • Align: sắp xếp

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng anh nhà hàng, khách sạn bạn cần biết

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc nhà hàng

Ngoài những tiếng Anh chung đã đề cập ở phần trên, bạn cần nắm một số từ, cụm từ tiếng Anh phỏng vấn xin việc nhà hàng liên quan đến vị trí bạn muốn ứng tuyển để nêu bật những thế mạnh, ưu điểm của bản thân, tạo ấn tượng cho nhà tuyển dụng. Cụ thể:

  • Mixing drinks: pha chế đồ uống
  • Serving wine and beer to customers: phục vụ đồ uống như rượu và bia cho khách
  • Providing conversation to patrons at the bar: có thể trò chuyện vui vẻ với khách hàng quen thuộc tại quầy
  • Ability to deliver outstanding customer service: có khả năng cung cấp các dịch vụ tận tình nhất
  • Personal appearance: có ngoại hình cá nhân tốt
  • Communication skills: kỹ năng giao tiếp tốt
  • Serving breakfast, lunch, dinner, bar service and serving at functions: phục vụ bữa sáng, trưa, tối và các dịch vụ đồ uống với kỹ năng tổ chức tốt
  • Organizational skills: kỷ luật cao
  • Tobe in charge of…: chịu trách nhiệm với
  • Increased sales/revenue: nâng cao doanh thu
  • Managed a team: quản lý một đội
  • Team player: hoạt động nhóm thành thạo và hiệu quả
  • Any previous experience in hospitality (hotels, airlines, restaurants): có kinh nghiệm làm việc trong nhà hàng, khách sạn, sân bay…
  • Quick thinking, can handle pressure, experience serving dishes by country: nhanh trí, xử lý tình huống hiệu quả dưới áp lực cao, có kinh nghiệm phục vụ các món ăn theo quốc gia.
  • Food allergy conscious: có hiểu biết về các dị ứng thức ăn
  • Upbeat, outgoing and positive: tính tình lạc quan cởi mở, suy nghĩ tích cực
  • Exceptional interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp đặc biệt
  • Highly responsible and reliable: có trách nhiệm và rất đáng tin cậy

Tiếng anh phỏng vấn xin việc nhà hàng

Ảnh nguồn Internet

​Trên đây là một số gợi ý tham khảo về tiếng anh phỏng vấn xin việc nhà hàngHoteljob.vn tổng hợp được. Vẫn còn rất nhiều những từ, cụm từ thông dụng khác liên quan đến vấn đề này. Hoteljob.vn mong muốn nhận được nhiều chia sẻ thêm từ bạn để bài viết được đầy đủ và hoàn thiện hơn!

Ms. Smile