Tiếng Trung chủ đề Du lịch: Từ vựng + Hội thoại | THANHMAIHSK
bãi biển
海滨沙滩
hǎibīn shātān
bãi đậu xe du lịch
汽车宿营地
qìchē sùyíng dì
bãi tắm công cộng
公共海滨
gōng gòng hǎibīn
bãi tắm tư nhân
私人海滨
sīrén hǎibīn
bạn du lịch
旅伴
lǚ bàn
ca nô du lịch
游艇
yóu tǐng
cảnh quan thiên nhiên
自然景观
zìrán jǐng guān
chi phí du lịch
旅费
lǚ fèi
công viên quốc gia,
国家公园
guójiā gōng yuán
công viên vui chơi giải trí
游乐园
yóu lèyuán
đại lý du lịch
旅行代理人
lǚxíng dàilǐ rén
danh lam thắng cảnh
名胜古迹
míng shèng gǔjī
đi bộ đường dài
远足
yuǎnzú
đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn
有导员的团体 旅行
yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng
đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể
团体旅行
tuántǐ lǚxíng
dịch vụ du lịch
旅游服务
lǚyóu fúwù
điểm đến du lịch
旅行目的地
lǚxíng mùdì dì
điểm tiếp đón du khách
游客接待站
yóukè jiēdài zhàn
đoàn du lịch
旅游团
lǚyóu tuán
đoàn tham quan
远足团
yuǎnzú tuán
đoàn tham quan du lịch
观光团
guān guāng tuán
du khách
游客
yóu kè
du khách đi máy bay
坐飞机旅行者
zuò fēijī lǚxíng zhě
du khách đi nghỉ mát
度假游客
dùjià yóukè
du khách nước ngoài
外国旅行者
wàiguó lǚxíng zhě
du thuyền
游船
yóu chuán
đường cáp treo
高空索道
gāo kōng suǒdào
hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
自择旅游地的 旅程
zì zé lǚyóu dì de lǚchéng
hướng dẫn viên du lịch
导游
dǎo yóu
hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
专职旅游向导
zhuān zhí lǚyóu xiàng dǎo
hướng dẫn viên du lịch quốc tế
国际导游
guójì dǎo yóu
khách sạn du lịch
旅游客店/
旅游 旅馆
lǚ yóu kè diàn/
lǚyóu lǚ guǎn
không thu vé vào cửa
不收门票的
bù shōu mén piào de
khu danh lam thắng cảnh
名胜古迹区
míng shèng gǔjī qū
khu nghỉ dưỡng bên bờ biển
海滨修养地
hǎibīn xiū yǎng dì
khu phong cảnh thu nhỏ
微缩景区
wéisuō jǐngqū
khu picnic, khu dã ngoại
野餐区
yě cān qū
lộ trình chuyến du lịch
旅程
lǚ chéng
mùa cao điểm du lịch
旅游旺季
lǚyóu wàngjì
mùa ít khách du lịch
旅游淡季
lǚyóu dànjì
ngành du lịch
旅游业
lǚyóu yè
người đi ngắm cảnh
观光者
guān guāng zhě
người đi picnic
郊游野餐者
jiāo yóu yěcān zhě
người du lịch, du khách
旅行者
lǚxíng zhě
nhà nghỉ
小旅馆
xiǎo lǚ guǎn
nhật ký du lịch
旅行日志
lǚ xíng rìzhì
nơi có cảnh đẹp để cắm trại
野营胜地
yě yíng shèng dì
nơi nghỉ mát
消暑度假场所
xiāo shǔ dùjià chǎng suǒ
nơi ở của du khách
旅客住宿所
lǚkè zhùsù suǒ
ô tô du lịch
游览车
yóu lǎn chē
quà lưu niệm du lịch
旅游纪念品
lǚyóu jìn iàn pǐn
tắm biển
海水浴
hǎi shuǐ yù
tàu hỏa du lịch
游览列车
yóu lǎn liè chē
tàu thủy du lịch
游览船
yóulǎn chuán
tham quan du lịch
观光旅行
guān guāng lǚxíng
tham quan trên biển
海上观光
hǎi shàng guān guāng
thắng cảnh du lịch
旅游胜地
lǚyóu shèng dì
thẻ du lịch
旅行证件
lǚxíng zhèng jiàn
thu hút khách du lịch
吸引游客
xīyǐn yóukè
tiền vé vào cửa
门票费
mén piào fèi
vé du lịch khứ hồi
游览来回票
yóu lǎn láihuí piào
vé máy bay
机票
jīpiào
vé vào cửa tham quan du lịch
景点门票
jǐngdiǎn mén piào
xe cáp treo
空中游览车
缆 车
kōng zhōng yóulǎn chē
lǎn chē
xe khách du lịch
旅游大客车
lǚ yóu dà kè chē