Thuộc lòng 170+ từ vựng tiếng anh chủ đề nấu ăn phổ biến nhất – AMA – Anh Ngữ AMA

5/5 – (1 vote)

Thuộc lòng 170+ từ vựng tiếng anh chủ đề nấu ăn phổ biến nhất

Công việc nội trợ, nấu ăn là một hành động không thể thiếu ở bất cứ gia đình nào. Có rất nhiều sách, tài liệu nghiên cứu về ẩm thực trên toàn thế giới để tìm hiểu và hiểu hết được thì đòi hỏi chúng ta cần một lượng từ vựng ổn định để dịch nghĩa. Vậy để có thể học được những từ vựng tiếng anh chủ đề nấu ăn nhanh nhất và chi tiết nhất, mời bạn đọc bài viết này ngay nhé!

tu-vung-tieng-anh-chu-de-nau-an

Từ vựng tiếng anh về sơ chế, chế biến nguyên liệu

  • : rã đông nguyên liệu

    Defrost: rã đông nguyên liệu

  • : rửa sạch (nguyên liệu)

    Wash: rửa sạch (nguyên liệu)

  • : đong, đo, đếm, đo lường lượng nguyên liệu cần thiết

    Measure: đong, đo, đếm, đo lường lượng nguyên liệu cần thiết

  • : bẻ nguyên liệu tan ra thành từng miếng nhỏ

    Break: bẻ nguyên liệu tan ra thành từng miếng nhỏ

  • : cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ

    Chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ

  • : cắt, thái nguyên liệu thành lát

    Slice: cắt, thái nguyên liệu thành lát

  • : nói về các loại thịt được băm, xay nhuyễn

    Mince: nói về các loại thịt được băm, xay nhuyễn

  • : lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ

    Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ

  • : giã, băm nhuyễn nhỏ

    Crush: giã, băm nhuyễn nhỏ

  • : nghiền nát

    Mash: nghiền nát

  • : cắt hình hạt lựu

    Dice: cắt hình hạt lựu

  • : ướp, tẩm gia vị

    Marinate: ướp, tẩm gia vị

  • : ngâm

    Soak: ngâm

  • : nhồi, nhào (bột)

    Knead: nhồi, nhào (bột)

tu-vung-tieng-anh-ve-so-che-nguyen-lieu

  • : xát, bào, mài

    Grate: xát, bào, mài

  • : nói về động tác đánh trứng liên tục và nhanh

    Whisk or Beat: nói về động tác đánh trứng liên tục và nhanh

  • : lược, rây

    Strain: lược, rây

  • : thêm vào

    Add: thêm vào

  • : nhồi

    Stuff: nhồi

  • : trộn, pha, hoà lẫn

    Mix: trộn, pha, hoà lẫn

  • : tan chảy

    Melt: tan chảy

  • : phủ, phết

    Spread: phủ, phết

  • : vắt

    Squeeze: vắt

  • : kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau

    Combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau

  • : đun nóng trước

    Preheat: đun nóng trước

  • : thêm vào

    Add: thêm vào

Từ vựng tiếng anh về dụng cụ nhà bếp

  • : Máy, lò nướng bánh mỳ

    Toaster: Máy, lò nướng bánh mỳ

  • : Máy ép nước hoa quả

    Juicer: Máy ép nước hoa quả

  • : Lò vi sóng

    Microwave: Lò vi sóng

  • : Máy xay nhiễn hành tỏi

    Garlic press: Máy xay nhiễn hành tỏi

  • : Lò nướng

    Oven: Lò nướng

  • : Ấm đun, nấu nước

    Kettle: Ấm đun, nấu nước

  • : Bếp nấu nướng

    Stove: Bếp nấu nướng

  • : Máy xay nước sinh tố

    Blender: Máy xay nước sinh tố

  • : Nồi áp suất

    Pressure: Nồi áp suất

  • : Nồi cơm điện

    Rice cooker: Nồi cơm điện

tu-vung-tieng-anh-ve-dung-cu-nha-bep

  • : Máy trộn

    Mixer: Máy trộn

  • : Máy rửa bát

    Dishwasher: Máy rửa bát

  • : Máy pha cafe

    Coffee maker: Máy pha cafe

  • : Bồn rửa

    Sink: Bồn rửa

  • : Loại găn, bao tay dùng cho lò vi sóng

    Oven gloves: Loại găn, bao tay dùng cho lò vi sóng

  • : Thớt

    Chopping board: Thớt

  • : Cái nạo

    Grater: Cái nạo

  • : Vỉ nướng

    Grill: Vỉ nướng

  • : Cái khay, mâm

    Tray: Cái khay, mâm

  • : Thìa ăn súp

    Soup spoon: Thìa ăn súp

  • : Cái rổ

    Colander: Cái rổ

  • : Khăn lót lò

    Oven cloth: Khăn lót lò

  • : Cân thực phẩm

    Kitchen scales: Cân thực phẩm

  • : Chảo rán

    Frying pan: Chảo rán

  • : Nồi to

    Pot: Nồi to

  • : Miếng rửa bát

    Scouring pad: Miếng rửa bát

  • : Tạp dề

    Apron: Tạp dề

  • : Nồi hấp

    Steamer: Nồi hấp

  • : Dụng cụ trộn bột

    Spatula: Dụng cụ trộn bột

  • : xà phòng, nước dùng để rửa chén

    Washing- up liquid: xà phòng, nước dùng để rửa chén

  • : Cái nồi

    Saucepan: Cái nồi

  • : Miếng lót nồi

    Pot holder: Miếng lót nồi

  • : Cái dùng để rây

    Sieve: Cái dùng để rây

  • : Dụng cụ bóc vỏ củ quả

    Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả

  • : Cái kẹp

    Tongs: Cái kẹp

  • : Lọ thủy tinh

    Jar: Lọ thủy tinh

  • : Cái cán bột

    Rolling pin: Cái cán bột

  • : Thìa to

    Tablespoon: Thìa to

  • : Thìa

    Spoon: Thìa

  • : vỉ nướng

    Grill: vỉ nướng

  • : ấm trà

    Teapot: ấm trà

  • : sách nấu ăn

    Cookery book: sách nấu ăn


Có thể bạn quan tâm

từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp

từ vựng tiếng anh về rau củ quả

từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa

Từ vựng tiếng anh về các loại gia vị 

  • : gia vị

    Spices (spais): gia vị

  • :  muối

    Salt (sɔ:lt): muối

  • :  đường

    Sugar (’ʃugə): đường

  • : gia vị bột ngọt

    MSG (monosodium Glutamate): gia vị bột ngọt

  • :  giấm

    Vinegar (’vinigə): giấm

  • : hạt tiêu đen

    Pepper (’pepər): hạt tiêu đen

  • :  nước tương đậu nành

    Soy sauce (sɔi sɔ:s): nước tương đậu nành

  • : chai nước mắm mặn

    Fish sauce (fiʃ sɔ:s): chai nước mắm mặn

  • : gia vị mắm tôm

    Shrimp pasty (ʃrɪmp ˈpæsti): gia vị mắm tôm

tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-gia-vi

  • : tỏi

    Garlic (’gɑ:lik): tỏi

  • : ớt

    Chilli (’tʃili): ớt

  • : mù tạt

    Mustard (’mʌstəd): mù tạt

  • : bột để nấu cà ri

    Curry powder (’kʌri ‘paudə): bột để nấu cà ri

  • : dầu ô liu

    Olive oil (’ɔliv ɔil): dầu ô liu

  • : dầu ăn

    Cooking oil (’kukiɳ ɔil): dầu ăn

  • : nước sốt cà chua cho mì Ý

    Pasta sauce (’pæstə sɔ:s): nước sốt cà chua cho mì Ý

  • : nước sốt có vị chua chua cay cay (theo phong cách món ăn của  nước Mexico)

    Salsa (salsa): nước sốt có vị chua chua cay cay (theo phong cách món ăn của nước Mexico)

  • : nước sốt salad (nhiều loại)

    Salad dressing (’sæləd dresiɳ): nước sốt salad (nhiều loại)

  • : sốt trứng bơ dạng lỏng

    Mayonnaise (,meiə’neiz): sốt trứng bơ dạng lỏng

  • : tương ớt cay nồng

    Chilli sause (’tʃili sɔ:s ): tương ớt cay nồng

  • : xốt cà chua

    Ketchup (’ketʃəp): xốt cà chua

  • : hành lá, bụi hành lá

    Green onion (gri:n ‘ʌnjə): hành lá, bụi hành lá

Từ vựng tiếng anh về cách chế biến món ăn

  • : nướng (thịt) bằng cái vỉ nướng và lò than.

    Barbecue: nướng (thịt) bằng cái vỉ nướng và lò than.

  • : nước dùng để rửa chén bát

    Washing-up liquid: nước dùng để rửa chén bát

  • : nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).

    Boil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).

  • : rửa chén bát

    To do the washing up: rửa chén bát

  • : thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị nào đó vào chung với các nguyên liệu khác

    Add: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị nào đó vào chung với các nguyên liệu khác

  • : đong, đo, đêm liều lượng nguyên liệu cần thiết.

    Measure: đong, đo, đêm liều lượng nguyên liệu cần thiết.

  • : đổ /rót, chuyển các chất lỏng từ nơi này sang nơi khác

    Pour: đổ /rót, chuyển các chất lỏng từ nơi này sang nơi khác

  • hoặc to lay the table: chuẩn bị dụng cụ dọn các bàn ăn

    To set the tablehoặc to lay the table: chuẩn bị dụng cụ dọn các bàn ăn

  • : nướng (bằng lò), đút lò

    Bake: nướng (bằng lò), đút lò

  • : đánh (trứng), trộn nhanh và liên tục

    Beat: đánh (trứng), trộn nhanh và liên tục

  • : bóc tách bẻ các miếng nguyên vẹn thành từng mảng nhỏ.

    Break: bóc tách bẻ các miếng nguyên vẹn thành từng mảng nhỏ.

  • : xào, đảo nhanh đồ ăn trên dầu ăn còn đang sôi nóng

    Stir fry: xào, đảo nhanh đồ ăn trên dầu ăn còn đang sôi nóng

  • : cách thức làm chín thức ăn bằng  các nguyên liệu dầu, mỡ; chiên, rán

    Fry: cách thức làm chín thức ăn bằng các nguyên liệu dầu, mỡ; chiên, rán

  • : trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

    Grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

  • : cắt

    Cut: cắt

  • : nhào (bột), ấn nén để trải ra

    Knead: nhào (bột), ấn nén để trải ra

  • : thái thịt thành lát.

    Carve: thái thịt thành lát.

  • : làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.

    Microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.

  • : kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.

    Combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.

  • : (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền

    Crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền

  • : bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những Mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)

    Grate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những Mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)

  • Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)

    : nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)

  • : trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.

    Mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.

  • : làm chảy nguyên liệu

    Melt: làm chảy nguyên liệu

  • : hành động lột vỏ, gọt bề ngoài của các loại rau củ.

    Peel: hành động lột vỏ, gọt bề ngoài của các loại rau củ.

  • : đặt, để vào đâu đó

    Put: đặt, để vào đâu đó

  • : áp chảo, xào qua

    Sauté: áp chảo, xào qua

  • : cắt nguyên liệu thành lát.

    Slice: cắt nguyên liệu thành lát.

  • : quay

    Roast: quay

  • : hấp cách thủy.

    Steam: hấp cách thủy.

tu-vung-tieng-anh-ve-cach-che-bien-mon-an

Từ vựng tiếng anh về các món ăn 

  • : món súp. Món súp thường có trong menu đồ Âu là Pumpkin Soup (ˈpʌmpkɪn suːp):món ăn súp nấu bằng trái bí đỏ.

    soup (suːp): món súp. Món súp thường có trong menu đồ Âu là Pumpkin Soup (ˈpʌmpkɪn suːp):món ăn súp nấu bằng trái bí đỏ.

  • : món rau trộn

    Salad (ˈsæləd): món rau trộn

  • : bánh mì có xuất xứ, cách làm từ Pháp

    Baguette (bæˈɡet): bánh mì có xuất xứ, cách làm từ Pháp

  • : bánh mì

    Bread (bred): bánh mì

  • : loại bánh mì hình tròn, có nhân trong là thịt trứng rau

    Hamburger (ˈhæmbɜːɡə(r)): loại bánh mì hình tròn, có nhân trong là thịt trứng rau

  • : pizza

    Pizza (ˈpiːtsə): pizza

  • : khoai tây chiên

    Chips (tʃɪp): khoai tây chiên

  • : gà rán tẩm bột và khoai tây chiên

    Fish and chips (fɪʃ ənd tʃɪp): gà rán tẩm bột và khoai tây chiên

  • : giăm bông

    Ham (hæm): giăm bông

  • : pa-tê

    Pate (peɪt): pa-tê

  • : bánh mì nướng

    Toast (təʊst): bánh mì nướng

  • : khoai tây được làm chín và nghiền nát

    Mashed Potatoes (mæʃt pəˈteɪtəʊ): khoai tây được làm chín và nghiền nát

  • : Mì Ý sốt hương vị bò bằm

    Spaghetti Bolognese (spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz): Mì Ý sốt hương vị bò bằm

  • : Gan của con ngỗng xông khói

    Foie gras (ˌfwɑː ˈɡrɑː): Gan của con ngỗng xông khói

  • : Thịt bò Úc xốt tiêu đen

    Australian rib eye beef with black pepper sauce: Thịt bò Úc xốt tiêu đen

  • : Bò lúc lắc ăn kèm với khoai tây chiên

    Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc ăn kèm với khoai tây chiên

  • : Thịt bò hầm rượu vang

    Beef stewed with red wine: Thịt bò hầm rượu vang

  • : Thịt bò được xay nhuyễn

    Ground beef (graʊnd biːf): Thịt bò được xay nhuyễn

tu-vung-tieng-anh-ve-cac-mon-an

  • : Phở – món ăn truyền thống bên trong có bò tái nạm

    Rice noodle soup with beef (raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf): Phở – món ăn truyền thống bên trong có bò tái nạm

  • : Món Phở cuốn được làm khô, ăn kèm với nước chấm và là đặc sản của Hà nội

    Steamed “Pho” paper rolls (stiːm Pho ˈpeɪpə(r) rəʊl): Món Phở cuốn được làm khô, ăn kèm với nước chấm và là đặc sản của Hà nội

  • : Phở được làm từ thịt gà, nước dùng

    Noodle soup with sliced – chicken (ˈnuːdl suːp wɪð slaɪs ˈtʃɪkɪn): Phở được làm từ thịt gà, nước dùng

  • : Bún nấu chung với nguyên liệu ốc

    Snail rice noodles (sneɪl raɪs ˈnuːdl): Bún nấu chung với nguyên liệu ốc

  • : Bún ăn kèm nước dùng và chả

    Kebab rice noodles (kɪˈbæb raɪs ˈnuːdl): Bún ăn kèm nước dùng và chả

  • : Bún bò Huế, đặc sản của xứ Huế

    Hue style beef noodles (Hue staɪl biːf ˈnuːdl): Bún bò Huế, đặc sản của xứ Huế

  • : Bún được nấu chính bằng thang

    Hot rice noodle soup (hɒt raɪs ˈnuːdl suːp): Bún được nấu chính bằng thang

  • : Gạo nấu với nhiều nước, hòa tan thành cháo.

    Rice gruel (raɪs ˈɡruːəl): Gạo nấu với nhiều nước, hòa tan thành cháo.

  • : Miến được dùng nấu với gà

    Soya noodles (with chicken) ((iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến được dùng nấu với gà

  • : Miến nấu với lươn

    Eel soya noodles (iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến nấu với lươn

  • : Thịt quay

    Roast (rəʊst): Thịt quay

  • : Xúc xích

    Sausage (ˈsɒ.sɪdʒ): Xúc xích

  • : Thịt kho

    Stewing meat (stjuːɪŋ miːt): Thịt kho

  • : Thịt sườn

    Chops (tʃɒps): Thịt sườn

  • : Các loại cá được kho với cái tộ

    Fish cooked with fishsauce bowl (fɪʃ kʊk wɪð fɪʃ sɔːs bəʊl): Các loại cá được kho với cái tộ

  • : Máu bò, được gọi là tiết canh

    Blood pudding (blʌd pʊdɪŋ): Máu bò, được gọi là tiết canh

  • : Bò được nhúng chung giấm

    Beef soaked in boiling vinegar (biːf əʊkt ɪn bɔɪlɪŋ ˈvɪnɪɡə(r): Bò được nhúng chung giấm

  • : Dưa chua

    Pickles (ˈpɪkl): Dưa chua

  • : Lạp xưởng

    Chinese sausage: Lạp xưởng

  • : Gỏi lươn

    Swamp-eel in salad: Gỏi lươn

  • : Thịt Bò xào với  khổ qua

    Tender beef fried with bitter melon: Thịt Bò xào với khổ qua

  • : Thịt kho hột vịt, món ăn ngày tết

    Pork cooked with caramel: Thịt kho hột vịt, món ăn ngày tết

  • : Sườn xào chua ngọt

    Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt

  • : Gà xào sả ớt

    Chicken fried with citronella: Gà xào sả ớt

  • : Bò nướng sa tế

    Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế

  • : Cua rang me

    Crab fried with tamarind: Cua rang me

  • : Bánh cuốn

    Stuffed pancake: Bánh cuốn

  • : Bún Riêu cua

    Fresh-water crab soup: Bún Riêu cua

  • : Bánh được nấu ở các vùng quê, được gọi nôm na là bánh đúc

    Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh được nấu ở các vùng quê, được gọi nôm na là bánh đúc

Học tiếng Anh nhanh nhất hiệu quả nhất tại Anh ngữ AMA

Bài viết tiếng anh về các món ăn truyền thống

Bài 1: If coming to Hue, it is difficult for anyone to forget the taste of Bun Bo Hue – a specialty of Hue. A bowl of white vermicelli, pieces of pork skin… will create a unique impression of Hue cuisine. The main ingredients to cook “bun bo Hue” are beef and pork. Beef is carefully selected, pork will be taken from the elbow down the pig’s leg. Then bring the pork washed, shaved, boiled for about half an hour. The broth is made by simmering beef bones, beef hooves with lemongrass, then seasoning with fermented shrimp paste and sugar to taste. Hot chili oil is added later in the cooking process. In addition, it is usually served with lemon, cilantro, diced scallions, thinly sliced ​​onions, chili sauce, thinly sliced ​​banana flowers, red cabbage, mint, basil, perilla, or Chinese coriander. Vietnamese coriander (coriander), sawtooth Herbs (coriander), and sometimes mung bean sprouts, in short, some of the most famous dishes in Vietnam that you should try to eat Bun Bo Hue at least once.

Tạm dịch: 

Nếu đến Huế, khó ai có thể quên được hương vị Bún Bò Huế – một đặc sản của Huế. Một tô bún trắng ngần, những miếng da heo … sẽ tạo nên ấn tượng riêng về ẩm thực xứ Huế. Nguyên liệu chính để nấu “bún bò Huế” là thịt bò và thịt lợn. Thịt bò được lựa chọn kỹ càng, thịt lợn sẽ được lấy từ khuỷu tay trở xuống chân lợn. Sau đó đem thịt lợn rửa sạch, cạo lông, luộc trong khoảng nửa tiếng. Nước dùng được ninh bằng xương bò, móng bò với sả, sau đó nêm mắm tôm lên men và đường cho vừa ăn. Dầu ớt cay được thêm vào sau đó trong quá trình nấu ăn. Ngoài ra, nó thường được ăn kèm với chanh, ngò, hành lá cắt hạt lựu, hành tây xắt mỏng, tương ớt, hoa chuối xắt mỏng, bắp cải đỏ, bạc hà, húng quế, tía tô hoặc ngò gai. Ngò rí Việt Nam, ngò gai (ngò gai) và đôi khi cả giá đỗ xanh, tóm lại là một trong những món ăn nổi tiếng nhất Việt Nam mà bạn nên thử ăn Bún Bò Huế ít nhất một lần.


Bài 2: Vietnam is famous for its delicious traditional food. All are easy to put in anyone’s mouth, but for myself, I like the spring rolls best. Spring roll is a type of rice paper that is lightly fried, smaller, and more crispy than Chinese egg rolls, but with a stronger flavor. They are filled with seasonal ingredients including meat (crab, shrimp, pork) chopped vegetables, onions, mushrooms, vermicelli, and eggs. To make them, place the above-mentioned filling on a thin rice cake, roll it up then fry. Finally, spring rolls, when fully prepared, are wrapped in some raw vegetables, dipped in fish sauce. My mother often cooks pork leg for me, especially on important days of the year, such as the Tet holiday. When I eat them, I feel all the love she has for me. To me, they are the most special food in the world

Tạm dịch:  Việt Nam nổi tiếng với những món ăn ngon truyền thống. Tất cả đều dễ dàng cho vào miệng của bất kỳ ai, nhưng đối với bản thân tôi, tôi thích nhất là món chả giò. Bánh tráng cuốn là loại bánh tráng được chiên sơ qua, nhỏ và giòn hơn bánh tráng trứng Trung Hoa nhưng hương vị đậm đà hơn. Chúng chứa đầy các thành phần theo mùa bao gồm thịt (cua, tôm, thịt lợn), rau cắt nhỏ, hành tây, nấm, bún và trứng. Để làm nhân bánh, bạn đặt phần nhân ở trên vào một chiếc bánh gạo mỏng, cuộn lại sau đó chiên. Cuối cùng, chả giò, khi đã chuẩn bị đầy đủ sẽ được cuốn vào một ít rau sống, chấm với nước mắm. Mẹ tôi thường nấu món chân giò cho tôi, nhất là vào những ngày quan trọng trong năm như lễ Tết. Khi tôi ăn chúng, tôi cảm nhận được tất cả tình yêu thương mà cô ấy dành cho tôi. Đối với tôi, chúng là món ăn đặc biệt nhất trên thế giới

Bài viết trên đã chia sẻ cho các bạn tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng anh chủ đề nấu ăn và một vài bài luận về chủ đề trên. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn sẽ có thêm cho mình một bí quyết học tiếng Anh để học và áp dụng. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt nhé!