“Thư Giới Thiệu” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng

Ý nghĩa

Letter of abatement

Lá thư từ bỏ

 

(một lá thư chính thức yêu cầu giảm số lượng của một cái gì đó, hoặc cái gì đó nên dừng lại)

Letter of advice

Thư tư vấn, khuyên nhủ

 

(một lá thư trang trọng để nói với ai đó rằng bạn đã làm một điều gì đó hoặc điều gì đó đã xảy ra)

Letter of agreement

Bức thư thỏa thuận

 

(một lá thư thể hiện các chi tiết của thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều người hoặc công ty)

Letter of allocation

Thư phân bổ

 

(một lá thư cho ai đó biết họ đang được chào bán bao nhiêu cổ phiếu khi có cổ phiếu mới để mua)

Letter of appeal

Thư kêu gọi

 

(một lá thư đưa ra lý do tại sao ai đó nên xem xét lại quyết định vì bạn cho rằng quyết định ban đầu là sai)

Letter of application/

Application letter

Thư xin việc

 

(một lá thư mà bạn viết cho một công ty khi bạn đang nộp đơn xin việc)

Letter of attorney

Một văn bản pháp lý cho phép ai đó có quyền hành động thay cho người khác trong các vấn đề kinh doanh hoặc tài chính

Letter of engagement

Một tài liệu chính thức mô tả các điều kiện mà một người nào đó được tuyển dụng để làm việc cho một công ty

Letter of hardship

Thư gửi ngân hàng hoặc công ty khác đã cho bạn vay tiền để mua nhà, v.v. Giải thích lý do tại sao bạn không thể thanh toán hoặc yêu cầu trả ít hơn bình thường

Letter of indemnity

Thư bồi thường

 

(một văn bản pháp lý trong đó một người hoặc công ty hứa sẽ thanh toán cho bất kỳ tổn thất nào xảy ra do họ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể)

Letter of licence

Giấy phép

 

(một văn bản của người đang nợ tiền, trong đó họ chính thức đồng ý cho phép thêm thời gian để trả nợ)

Letter of intent

Một lá thư chính thức nêu rõ những gì ai đó dự định làm mặc dù đây không phải là một lời hứa hợp pháp hoặc hợp đồng chính thức

Letter of regret

Thư hối tiếc

 

(một lá thư cho ai đó biết một tin xấu chẳng hạn như việc họ không xin được việc làm, v.v)