Thông tư 133 Bộ tài chính chế độ kế toán doanh nghiệp vừa nhỏ
Số TT
Tên sổ
Ký hiệu
Hình thức kế toán
Nhật ký chung
Nhật ký – Sổ Cái
Chứng từ ghi sổ
1
2
3
4
5
6
01
Nhật ký – Sổ Cái
S01-DNN
–
x
–
02
Chứng từ ghi sổ
S02a-DNN
–
–
x
03
Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ
S02b-DNN
–
–
x
04
Sổ Cái (dùng cho hình thức Chứng từ ghi sổ)
S02c1-DNN
S02c2-DNN
–
–
x
x
05
Sổ Nhật ký chung
S03a-DNN
x
–
–
06
Sổ Nhật ký thu tiền
S03a1-DNN
x
–
–
07
Sổ Nhật ký chi tiền
S03a2-DNN
x
–
–
08
Sổ Nhật ký mua hàng
S03a3-DNN
x
–
–
09
Sổ Nhật ký bán hàng
S03a4-DNN
x
–
–
10
Sổ Cái (dùng cho hình thức Nhật ký chung)
S03b-DNN
x
–
–
11
Sổ quỹ tiền mặt
S04a-DNN
x
x
x
12
Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt
S04b-DNN
x
x
x
13
Sổ tiền gửi ngân hàng
S05-DNN
x
x
x
14
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
S06-DNN
x
x
x
15
Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
S07-DNN
x
x
x
16
Thẻ kho (Sổ kho)
S08-DNN
x
x
x
17
Sổ tài sản cố định
S09-DNN
x
x
x
18
Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ tại nơi sử dụng
S10-DNN
x
x
x
19
Thẻ Tài sản cố định
S11-DNN
x
x
x
20
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)
S12-DNN
x
x
x
21
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán) bằng ngoại tệ
S13-DNN
x
x
x
22
Sổ theo dõi thanh toán bằng ngoại tệ
S14-DNN
x
x
x
23
Sổ chi tiết tiền vay
S15-DNN
x
x
x
24
Sổ chi tiết bán hàng
S16-DNN
x
x
x
25
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
S17-DNN
x
x
x
26
Thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ
S18-DNN
x
x
x
27
Sổ chi tiết các tài khoản
S19-DNN
x
x
x
28
Sổ chi tiết phát hành cổ phiếu
S20-DNN
x
x
x
29
Sổ chi tiết cổ phiếu quỹ
S21-DNN
x
x
x
30
Sổ chi tiết đầu tư chứng khoán
S22-DNN
x
x
x
31
Sổ theo dõi chi tiết vốn góp của chủ sở hữu
S23-DNN
x
x
x
32
Sổ chi phí đầu tư xây dựng
S24-DNN
x
x
x
33
Sổ theo dõi thuế GTGT
S25-DNN
x
x
x
34
Sổ chi tiết thuế GTGT được hoàn lại
S26-DNN
x
x
x
35
Sổ chi tiết thuế GTGT được miễn giảm
S27-DNN
x
x
x
36
Các sổ chi tiết khác theo yêu cầu quản lý của doanh nghiệp