Thông tin tuyển sinh trường Đại học Thủ Dầu Một

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Giáo dục học

14

15

18

15

17

15

 17

Giáo dục Mầm non

19

18,5

24

19

24

20

 24

Giáo dục Tiểu học

20

18,5

24

25

28,5

25

28,5 

Sư phạm Ngữ văn

18,5

24

19

24

24

 27

Sư phạm Lịch sử

18,5

24

19

24

24

24 

Ngôn ngữ Anh

16

15,5

19

17,5

20

18

 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

16

15,5

20

17,5

20

18

 22

Văn hóa học

14

15

18

15

16

 

 

Chính trị học

14,5

15

18

15

17

 

 

Quản lý Nhà nước

15

15

18

15,5

19

17

 19

Địa lý học

14

15

18

 

 

 

 

Quản trị kinh doanh

16,5

16

22

17,5

22,5

18,5

23 

Tài chính – Ngân hàng

16

15

18

16,5

19

17

21 

Kế toán

16,5

15,5

19

17,5

20

19

22 

Luật

16,5

15,5

19

17,5

20

18,5

 21,25

Sinh học ứng dụng

14,25

 

 

 

 

 

 

Vật lý học

15

 

 

 

 

 

 

Hóa học

14,5

15

18

15

17

16

17 

Khoa học Môi trường

14

15

18

 

 

 

 

Toán học

15

 

 

15

18

15

 18

Kỹ thuật Phần mềm

14

15

18

16
18
16
18

Hệ thống Thông tin

14

15

18

15

18

 

 

Quản lý Công nghiệp

14

15

18

15

17

16

 17

Kỹ thuật Điện

14

15

18

15

17

15,5

17 

Kiến trúc

14

15

18

15

17

16

17 

Quy hoạch Vùng và Đô thị

14,75

15

18

15

15

 

 

Kỹ thuật Xây dựng

14

15

18

15

18

15,5

 18

Công tác Xã hội

14

15

18

15

18

15,5

 18

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

14

15

18

15

16

15,5

16 

Quản lý Đất đai

14

15

18

15

18

15,5

18 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

14

15

18

15

17

16

 17

Kỹ thuật cơ điện tử

14

15

18

15

17

16

17 

Thiết kế đồ họa

14

15

18

16

18,5

17

19 

Công nghệ chế biến lâm sản (Kỹ nghệ gỗ)

14,75

15

18

15

15

15,5

 15

Quốc tế học

14,25

15

18

 

 

 

 

Tâm lý học

14

15

18

15

18

15,5

 18

Văn học

15

15

18

 

 

 

 

Lịch sử

14,25

15

18

 

 

 

 

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14

15

18

18

20

18,5

21 

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

14,5

15,5

18

17,5

20

19

 22

Công nghệ thông tin

 

15,5

18

18

19,5

18

 23

Toán kinh tế

 

15

18

 

 

 

 

Công nghệ thực phẩm

 

15

18

15

18

15,5

18 

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

 

15

18

15

18

 

 

Du lịch

 

15

18

16,5

19

16

19 

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

 

15

18

15

18

15

18 

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

 

15

18

15

18

16

18 

Quản lý đô thị

 

15

18

15

18

 

 

Âm nhạc

 

15

18

15

17

16

17 

Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật)

 

15

18

15

16

15,25

16 

Truyền thông đa phương tiện

 

 

 

17

19

23

20 

Ngôn ngữ Hàn Quốc

 

 

 

18

20

19

21 

Quan hệ quốc tế

 

 

 

15

18

16

18 

Kỹ thuật môi trường

 

 

 

15

15

15

15 

Công nghệ sinh học

 

 

 

15

16

15

16 

Dinh dưỡng

 

 

 

15

15

 

 

Kiểm toán

 

 

 

 

 

16,5

 18

Thương mại điện tử

 

 

 

 

 

18,5

18 

Quản lý văn hóa

 

 

 

 

 

16

18 

Quản lý công

 

 

 

 

 

16

16 

Marketing

 

 

 

 

 

23

23