[Thông Báo] Điểm Chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự 2023 Chính Thức

Trinh sát kỹ thuật

Mã ngành: 7860231

Điêm chuẩn

·         Thí sinh nam phía Bắc: 25.45

·         Thí sinh nam phía Nam: 23.85

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điêm chuẩn

·         Thí sinh nam: 25.28

·         Thí sinh nữ xét tuyển HSG bậc THPT: 26.76

·         Thí sinh nữ theo kết quả thi THPT: 28.29

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Điêm chuẩn

·         Thí sinh nam: 25.66

·         Thí sinh nữ xét tuyển HSG bậc THPT: 25.75

·         Thí sinh nữ theo kết quả thi THPT: 29.79

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điêm chuẩn

·         Thí sinh nam: 22.82

·        Thí sinh nữ xét tuyển HSG bậc THPT: 26.04

·         Thí sinh nữ theo kết quả thi THPT: 28.25

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 

Điểm chuẩn

·         Thí sinh nam: 24.79

·        Thí sinh nữ xét tuyển HSG bậc THPT: 25.88

·         Thí sinh nữ theo kết quả thi THPT: 28.01