Tết Nguyên đán tiếng Anh là gì? Ý nghĩa cùng bộ từ vựng liên quan – Bhiu.edu.vn
Tết Nguyên đán là ngày Tết của đoàn viên, sum vầy và là Tết để trở về. Chính vì ý nghĩa đặc biệt của nó mà truyền thống ăn Tết nguyên đán vẫn được giữ gìn và duy trì đến ngày nay. Hôm nay, Bhiu.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn đọc chủ đề: Tết Nguyên đán tiếng Anh là gì? Và bộ từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán hay và phổ biến nhất. Cùng Bhiu ôn tập ngay nhé.
Tết Nguyên đán tiếng Anh là gì
Tết Nguyên đán tiếng Anh là gì?
Tết Nguyên đán trong tiếng Anh có tên là Lunar New Year. Tết Nguyên đán (hay còn gọi là Tết Cả, Tết Ta, Tết âm lịch) là dịp lễ quan trọng nhất trong văn hóa của người dân Việt Nam. Ngày Tết là dịp để mọi người hân hoan chúc cho nhau những lời chúc tốt lành nhất cho năm mới và bỏ qua hết những điều không may mắn, những xích mích ở năm cũ.
Ai ai cũng đều tay bắt mặt mừng cùng nhau đến thăm họ hàng, bạn bè, và bà con lối xóm. Ngày Tết còn là ngày khởi đầu cho một hy vọng mới, một khởi đầu mới, và một cuộc đời mới trong tương lai. Vì Tết Nguyên đán sẽ được tính theo ngày Âm lịch nên Tết ở Việt Nam sẽ diễn ra muộn hơn so với Tết Dương lịch (hay Tết Tây).
Trong âm lịch, do quy luật 3 năm nhuận một tháng nên ngày đầu năm của dịp Tết Nguyên đán không bao giờ trước ngày 21 tháng 1 Dương lịch và sau ngày 19 tháng 2 Dương lịch mà sẽ rơi vào khoảng giữa những ngày này. Toàn bộ dịp Tết Nguyên đán hàng năm thường kéo dài trong khoảng từ 7 đến 8 ngày cuối năm cũ và 7 ngày đầu năm mới (23 tháng Chạp đến hết ngày 7 tháng Giêng).
Bộ từ vựng tiếng Anh về tết Nguyên đán
Từ vựng về Tết Nguyên đán Part 1
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔː njuː jɪəz iːv/: Tất Niên
- Lunar New Year /ˈluːnə njuː jɪə/: Tết Nguyên Đán
- New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/: Giao Thừa
- The New Year /ðə njuː jɪə/: Năm mới
- Decorate the house /ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/: Trang trí nhà cửa
- Sweep the floor /swiːp ðə flɔː/: Quét nhà
- Altar /ˈɔːltə/: Bàn thờ
- Dress up /drɛs ʌp/: Ăn mặc đẹp lên
- Go to flower market /gəʊ tuː ˈflaʊə ˈmɑːkɪt/: Đi chợ hoa
- Flowers /ˈflaʊəz/: Các loại hoa
- Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
- Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
- Orchid /ˈɔːkɪd/: Hoa lan
- Kumquat tree /Kumquat triː/: Cây quất/cây tắc
- Marigold /ˈmærɪgəʊld/: Cúc vạn thọ
- Daffodils /ˈdæfədɪlz/: Hoa thủy tiên
- The New Year tree /ðə njuː jɪə triː/: Cây nêu ngày Tết
- Sticky rice /ˈstɪki raɪs/: Gạo nếp
- Fatty pork /ˈfæti pɔːk/: Mỡ lợn
- Square glutinous rice cake /skweə ˈgluːtɪnəs raɪs keɪk/: Bánh chưng
- Dried candied fruits /draɪd ˈkændɪd fruːts/: Mứt
- Jellied meat /ˈʤɛlid miːt/: Thịt đông
- Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/: Giò lụa
- Mango /ˈmæŋgəʊ/: quả xoài
- Five – fruit tray /faɪv – fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả
- Beans /biːnz/: Hạt đậu xanh
- Papaya /pəˈpaɪə/: quả Đu đủ
- Coconut /ˈkəʊkənʌt/: quả Dừa
- Pickled onion /ˈpɪkld ˈʌnjən/: Dưa hành
- Pickled small leeks /ˈpɪkld smɔːl liːks/: Củ kiệu
- Pig trotters /pɪg ˈtrɒtəz/: Chân giò
- Roasted watermelon seeds /ˈrəʊstɪd ˈwɔːtəˌmɛlən siːdz/: Hạt dưa
- Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu
- Spring festival /sprɪŋ ˈfɛstəvəl/: Hội xuân
Từ vựng về Tết Nguyên đán
Tết Nguyên đán bằng tiếng Anh Part 2
- Parallel /ˈpærəlɛl/: Câu đối
- Calligraphy pictures /kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/: Thư pháp
- Go to pagoda to pray for /gəʊ tuː pəˈgəʊdə tuː preɪ fɔː/: Đi chùa để cầu chúc
- Family reunion /ˈfæmɪli riːˈjuːnjən/: Cuộc đoàn tụ gia đình.
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz/: Chúc Tết nhau
- Visit relatives and friends /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz ænd frɛndz/: Thăm bà con bạn bè
- First caller /fɜːst ˈkɔːlə/: Người xông đất
- To first foot /tuː fɜːst fʊt/: Xông đất
- Dragon dancers /ˈdrægən ˈdɑːnsəz/: Múa lân
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkrækəz/: Pháo
- Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/: Pháo hoa
- Health, Happiness, Luck & Prosperity /hɛlθ, ˈhæpɪnɪs, lʌk & prɒsˈpɛrɪti/: “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng”
- Red envelope /rɛd ˈɛnvələʊp/: Bao lì xì
- Lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/: Tiền lì xì
- Play cards /pleɪ kɑːdz/: Đánh bài
- Ritual /ˈrɪʧʊəl/: Lễ nghi
- Superstitious /ˌsjuːpəˈstɪʃəs/: mê tín
- Taboo /təˈbuː/: điều cấm kỵ
- The kitchen god /ðə ˈkɪʧɪn gɒd/: Táo quân
- Worship the ancestors /ˈwɜːʃɪp ði ˈænsɪstəz/: Thờ cúng tổ tiên
Bài văn ngắn tiếng Anh về Tết Nguyên đán
Lunar New Year, which is called “Tet Nguyen dan” in Vietnamese, is the most important celebration in Vietnamese culture. The name Tết Nguyên Đán is Sino-Vietnamese for Feast of the First Morning. It is the Vietnamese New Year marking the arrival of spring based on the Lunar calendar. Tết is also an occasion for pilgrims and family reunions. Traditionally, every house is usually decorated with apricot blossoms in the central and southern parts of Vietnam or peach blossoms in the northern part. In addition, the kumquat tree and marigold are also popular decorations in the north and central.
NHẬP MÃ BHIU5TR – GIẢM NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
×
Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
During the Tet holiday, some traditional dishes are indispensable such as Chung cake, dried candied fruits, Vietnamese sausage, soups, or stewed food, etc. The foods that the Vietnamese eat at Tet are varied and diverse, but the people throughout the country all want to have the best and the most beautiful-looking food on this occasion to offer their ancestors and to treat their friends and guests.
On New Year’s Eve, Vietnamese people have a spectacular celebration that involves the whole nation—some may gather around the TV and watch the Tao Quan show, and some may go out for fireworks viewing. The first day of Tết is reserved for the nuclear family. Children receive a red envelope containing lucky money from their elders. Vietnamese people also spent their time meeting friends and relatives. Besides, Tet is known as an occasion for traditional festivals. It was held from January to March according to the lunar calendar.
Bài văn ngắn tiếng Anh về Tết Nguyên đán
Bản dịch tiếng Việt
Tết Nguyên đán là dịp lễ quan trọng nhất trong văn hóa của người dân Việt Nam. Cụm từ “Tết Nguyên đán” chính là dựa trên phiên âm từ tiếng Hán Việt của Lễ cúng mùng Một. Ngày Tết cũng là dịp để những người con xa xứ cùng về đoàn tụ với gia đình. Theo truyền thống, chúng ta sẽ trang trí nhà cửa bằng cành hoa mai ở miền Nam hoặc hoa đào ở miền Bắc. Ngoài ra, cây quất, cây vạn thọ cũng là vật trang trí được sử dụng rộng rãi trong ngày Tết Nguyên đán.
Trong ngày Tết, một số món ăn truyền thống không thể thiếu như bánh Chưng, hoa quả sấy dẻo, lạp xưởng, các món canh, món hầm… Những món ăn trong ngày Tết của người Việt Nam rất đa dạng và phong phú. Những món ăn ngon nhất và đẹp mắt nhất trong dịp này sẽ được dùng để cúng tổ tiên và thiết đãi người thân, bạn bè cùng các quan khách.
Vào đêm giao thừa, người dân Việt Nam sẽ có một lễ kỷ niệm hoành tráng gắn kết cả dân tộc, các thành viên trong gia đình có thể quây quần bên tivi và xem chương trình Táo Quân, một số có thể ra ngoài xem pháo hoa. Trẻ em nhận được phong bao lì xì từ người lớn. Người Việt cũng dành thời gian gặp gỡ bạn bè và người thân cùng chúc nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Bên cạnh đó, Tết được biết đến là thời điểm diễn ra các lễ hội truyền thống. Nó được tổ chức từ tháng Giêng đến tháng Ba âm lịch.
Bài viết trên đây là về chủ đề Tết Nguyên đán tiếng Anh là gì? Ý nghĩa cùng bộ từ vựng liên quan. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của Bhiu để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!