Tên Tiếng Anh Các Nguyên Liệu, Dụng Cụ Nấu Ăn, Làm Bánh

Nếu bạn là một người đam mê ẩm thực như làm bánh, nấu ăn, chắc chắn bạn sẽ luôn tìm tòi, tìm hiểu, học hỏi để có thể làm được một chiếc bánh hấp dẫn đẹp mắt hay một món ăn ngon, nhưng đôi khi gặp phải những vấn đề về…”ngôn ngữ” vì những kiến thức đó không chỉ nằm ở phạm vi tiếng Việt mà đôi khi còn được sử dụng bằng những ngôn ngữ khác, như Tiếng Anh chẳng hạn. Để vừa có thể tạo ra những món ăn ngon vừa bổ sung thêm vốn từ Tiếng Anh, Cooky.vn đã tổng hợp một số tên tiếng anh của những loại nguyên liệu và dụng cụ làm bánh thông dụng trong nhà bếp.

Gia vị

– Đường: Sugar 

– Muối: Salt

– Bột ngọt: MSG (monosodium glutamate)

– Nước mắm: Fish sauce

– Nước tương: Soy sauce (hay soya sauce)

– Tỏi: Garlic

– Ớt: Chilli

– Dầu ăn: Cooking oil

– Mắm nêm: Anchovy paste

– Xốt cà chua (hay tương cà): Ketchup

Rau củ

– Cà rốt: Carrot 

– Dưa leo: Cucumber 

– Nấm: Mushroom

– Đậu Hà Lan: Peas

– Củ cải đường: Sugar beet

– Củ dền: Beet

– Cải bắp: Cabbage

Khoai langSweet potato / spud

– Cà chua: Tomato

Tên tiếng Anh các nguyên liệu & dụng cụ trong nấu ăn, làm bánh Cooky 1

– Củ cải: Turnip

– Ớt chuông: Pepper

– A-ti-sô: Artichoke

Bông cải xanh: Broccoli

– Súp lơ: Cauliflower

– Cần tây: Celery

– Hành lá: Green onion

Nguyên liệu làm bánh

Tên tiếng Anh các nguyên liệu & dụng cụ trong nấu ăn, làm bánh Cooky 2

– Bột mì: Plain flour/all-purpose flour

– Bột nếp: Glutinous flour

– Bột năng: Tapioca flour

– Bột gạo: Rice flour

– Bột bắp: Cornflour flour

– Bột bánh mì: Bread flour (dùng để làm bánh mì)

– Bột nở: Baking powder (dùng trong bánh bông lan, ga tô)

– Men nở : Yeast (màu nâu dùng trong bánh bao, bánh mì)

– Bột ngàn lá: Puff pastry (dùng làm bánh pateso và các loại tart)

– Nước cốt dừa: Coconut milk / coconut cream

– Sữa tươi: Fresh milk

– Kem tươi: Whipping cream

– Kem trang trí: Topping cream

– Trứng: Egg

– Lòng đỏ trứng: Egg yolks

– Lòng trắng trứng: Egg white

– Đường: Sugar

 

Dụng cụ làm bánh thông dụng

Tên tiếng Anh các nguyên liệu & dụng cụ trong nấu ăn, làm bánh Cooky 3

Lò nướngOven

– Lò vi sóng: Microwave

– Máy đánh trứng: Electric mixer

– Giấy nến : Parchment paper

– Phới lồng : Whisk

– Phới trộn bột : Spatula

– Khuôn bánh: Cake pan

– Khay nướng: Baking sheet

– Bàn xoay: Cake turntable

– Cân nhà bếp: Kitchen scale

 

Ngoài ra, hãy chia sẻ những từ vựng khác trên Cooky.vn để có thể cùng nhau bổ sung thêm vốn từ Tiếng Anh nhé.

Cùng tham khảo một số công thức nấu ăn theo phong cách phương Tây nhé!

Tên tiếng Anh các nguyên liệu & dụng cụ trong nấu ăn, làm bánh Cooky 4

Công thức món Mì Ý sốt bò bằm – Pasta Bolognese thơm ngon cho gia đình

Tên tiếng Anh các nguyên liệu & dụng cụ trong nấu ăn, làm bánh Cooky 5

Cách làm món cá ba sa sốt chanh dây độc đáo lạ miệng mà ngon ơi là ngon

Tên tiếng Anh các nguyên liệu & dụng cụ trong nấu ăn, làm bánh Cooky 7
Bò sốt vang ăn kèm bánh mì hay cơm nữa thì quá đỉnh rồi!

Có thể tham khảo thêm: