Tất tật thông tin về đồng hồ Rolex

Thương hiệu đồng hồ Rolex là một trong số ít các nhà sản xuất đồng hồ có hai thế mạnh hoàn toàn riêng biệt – lịch sử đổi mới và khả năng sản xuất vô song. Đeo đồng hồ Rolex không chỉ thể hiện địa vị mà còn cho phép bạn bước vào thế giới của những khả năng không giới hạn. Đó là lý do tại sao Rolex sản xuất và bán khoảng một triệu chiếc đồng hồ mỗi năm. 

Hơn một thế kỷ qua, Rolex đã liên tục thúc đẩy quá trình sản xuất đồng hồ bằng cách áp dụng các vật liệu mới và tạo ra các chuyển động phức tạp hơn và không thiếu những phát minh đáng chú ý với những đột phá lớn trong chế tác.

Rolex có thể không cần đến chiếc vương miện để khẳng định vị thế thương hiệu trong ngành công nghiệp đồng hồ Thụy Sĩ. Sức mạnh của thương hiệu không chỉ vì tối cao với tư cách là người dẫn đầu thị trường trong ngành sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ mà còn vì những cải tiến công nghệ sản xuất trong kỷ nguyên hiện đại. Dưới đây là danh sách từ A – Z những cải tiến đã khiến Rolex bán được 2.000 chiếc trên toàn cầu mỗi ngày.

1. A – Anti Magnetism (kháng từ tính)

Nếu kể câu chuyện về đồng hồ chống từ tính, chỉ có thể bắt đầu với Rolex – tên tuổi lớn nhất trong số đó.

Milgauss – chiếc đồng hồ Rolex đầu tiên chống từ tính đầu tiên được sản xuất với số lượng rất hạn chế cho các nhà khoa học làm việc với Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu (CERN), được giới thiệu vào năm 1956. Chiếc đồng hồ này có khả năng chịu được từ trường lên tới 1000 gauss trong khi những chiếc đồng hồ trong khoảng thời gian đó chỉ có thể chịu được từ trường khoảng 50-100 gauss, vì vậy đây là một cải tiến đáng kể.

Chế tạo đồng hồ chống từ tính hiện đại đã trở nên phức tạp và phổ biến hơn một chút so với những gì chúng ta đã thấy vào những năm 1950. Trong khi Rolex tiếp tục sử dụng lồng Faraday trong Milgauss sản xuất hiện tại của họ, những chiếc đồng hồ chống từ tính ngày nay dựa nhiều hơn vào các thành phần riêng lẻ của bộ máy có chất lượng chống từ tính hơn là chỉ bảo vệ chuyển động khỏi từ trường.

Công nghệ chống từ tính của Rolex là một điểm làm nên thương hiệu

 

2. B – Bracelet (dây đeo)

Dây đeo và móc cài đóng một vai trò quan trọng trong niềm vui độc đáo khi đeo đồng hồ Rolex. Thiết kế, phát triển và sản xuất cũng như các thử nghiệm nghiêm ngặt mà họ phải đối mặt, liên quan đến công nghệ tiên tiến, bí quyết và tay nghề thủ công.

Dây đeo Oysterflex sáng tạo bằng chất đàn hồi do Rolex phát triển là một lưỡi kim loại siêu đàn hồi. Nó mang lại độ bền và độ tin cậy trong khi vẫn giữ được sự thoải mái và dẻo dai của dây đeo đàn hồi.

Dây đeo đồng hồ Rolex

 

3. C – Cerachrom (vòng bezel Cerachom)

Vòng bezel Cerachrom bằng gốm sứ là một vật liệu quan trọng của đồng hồ Rolex. Tên là sự kết hợp của các từ gốm và Chrom. Chrom có ​​nghĩa là màu trong tiếng Hy Lạp. Rolex đã phát triển và cấp bằng sáng chế cho khung bezel Cerachrom vào năm 2005. Chúng được sản xuất đặc biệt cho các mẫu Professional có vòng bezel xoay.

Rolex luôn cố gắng tạo ra những chiếc đồng hồ trông giống nhau cho các thế hệ sau mà không có dấu hiệu lão hóa như gỉ. Một trong những bước đi theo hướng đó là sự ra đời của bezel Cerachrom.

Lợi ích của Ceramic là nó không bị phai màu. Ngoài ra, vòng bezel hầu như không bị trầy xước và chống ăn mòn và đảm bảo chất lượng lâu dài. Đây là một điều tuyệt vời khi vòng bezel là khu vực tiếp xúc nhiều nhất của đồng hồ, có nghĩa là chúng dễ bị tác động vật lý. Các viền gốm được đánh bóng bằng kim cương, đó là điều mang lại cho gốm một vẻ sáng bóng đặc biệt. Các vạch chia độ cũng được phủ một lớp bạch kim hoặc vàng tùy thuộc vào kiểu máy.

 

Mẫu đồng hồ Rolex với vòng bezel

 

4. D – Deepsea (Oyster Perpetual Rolex Deepsea)

Đồng hồ Oyster Perpetual Rolex Deepsea có khả năng chịu nước ở độ sâu 3.900 mét (12.800 feet) với vòng bezel có thể xoay một chiều trong 60 phút, Rolex Deepsea nằm trong số những chiếc đồng hồ dành cho thợ lặn siêu chịu lực do Rolex chế tạo để khám phá biển sâu.

ROLEX DEEPSEA 126660 D-BLUE

 

5. E – Easylink

Cổ tay của bạn co lại hoặc phồng lên tùy thuộc vào sự thay đổi nhiệt độ và biến động độ ẩm, và nếu bạn sử dụng đồng hồ đeo tay bằng thép, bạn thường không thể điều chỉnh kích thước ngoài việc loại bỏ một liên kết. Rolex xác định rằng đây là một vấn đề lớn mà rất nhiều người mắc phải, do đó Rolex đã giới thiệu hệ thống mở rộng Easylink để giải quyết vấn đề phổ biến này bằng cách cho phép người đeo dễ dàng kéo dài hoặc rút ngắn vòng đeo tay thêm 5mm.

Rolex Easylink là một trong những phát minh kỹ thuật thông minh khác của Rolex giúp cải tiến đồng hồ Rolex. Cụ thể, Easylink cải thiện khả năng đeo và sử dụng cho người dùng. Phần mở rộng Easylink là một liên kết mở rộng thoải mái 5mm cho phép người đeo có thể kéo dài hoặc rút ngắn dây đeo 5 mm.

 

Hệ thống mở rộng dây đồng hồ Easylink trên Rolex

 

6. F – Fundamental (cơ chế nguyên bản)

Đó là dòng chữ được in trên gần như mọi mặt số Rolex: “Oyster Perpetual” Hai sự kết hợp tưởng như không có nghĩa của các chữ cái không chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử mà còn tóm tắt gọn gàng mọi thứ khiến Rolex trở thành ông vua của đồng hồ đeo tay. 

Vỏ đồng hồ chống thấm nước đầu tiên mà Rolex sản xuất là “Oyster” Perpetual dùng để chỉ rôto lên dây vĩnh viễn bên trong mỗi chiếc đồng hồ Rolex. Đó là lý do tại sao bạn không bao giờ tìm thấy từ “Tự động” trên mặt số – nó sẽ chỉ là thừa. Bằng cách thu năng lượng được tạo ra từ chuyển động nhỏ nhất của cổ tay, hệ thống lên dây cót tự động này thổi sức sống vào chuyển động để trái tim của đồng hồ không bao giờ dừng lại.

 

7. G – GMT

Các mốc Giờ trung bình Greenwich (GMT) có nghĩa là giờ mặt trời tại Đài quan sát Hoàng gia ở Greenwich, London – trong lịch sử, nó là vị trí của kinh tuyến gốc chính thức được sử dụng để tính toán kinh độ và xác định các múi giờ khác nhau trên thế giới.

Được thiết kế để hiển thị đồng thời thời gian ở hai múi giờ khác nhau, GMT-Master, ra mắt vào năm 1955, ban đầu được phát triển như một công cụ điều hướng cho các chuyên gia trên khắp thế giới. Kế thừa mẫu ban đầu, GMT-Master II được ra mắt vào năm 1982 với một bộ máy mới đảm bảo dễ sử dụng. Sự kết hợp của chức năng vô song, sự mạnh mẽ và tính thẩm mỹ dễ nhận biết ngay lập tức đã thu hút một lượng lớn khách du lịch trên thế giới.

Đồng hồ GMT Rolex

8. H – Helium Escape valve (van thoát khí Heli)

Van thoát khí Heli là một thuật ngữ mà chúng ta thường nghe liên quan đến đồng hồ Rolex. Van thoát khí Heli đúng như tên gọi của nó – một van xả khí Heli. Tính năng nhỏ nhưng thông minh này thực sự là một phần quan trọng của một chiếc đồng hồ lặn để có thể chịu được áp lực khi lặn sâu.

Một phân tử heli rất nhỏ và khi các phân tử heli chịu áp lực trong một khoảng thời gian, chúng có thể tìm đường vượt qua các miếng gioăng của một chiếc đồng hồ được dùng để giữ cho nó được kín hoàn toàn. Các phân tử nước quá lớn để có thể lọt qua, nhưng các phân tử heli do đó có thể tìm đường vào trong vỏ đồng hồ mặc dù có một chiếc vỏ được làm kín hoàn hảo.

Để bảo vệ những chiếc đồng hồ lặn của Rolex có thể bị áp lực khi sử dụng trong quá trình lặn sâu, Rolex đã phát triển van thoát khí heli để giải phóng các phân tử heli có thể tích tụ trong vỏ. Van thoát khí heli của Rolex là một đường một chiều, có nghĩa là nó chỉ có thể cho khí điều áp ra ngoài, nhưng không cho bất kỳ phân tử nước nào vào. 

Giống như mọi thứ của Rolex, công ty đã cải tiến công nghệ van thoát khí heli nhiều lần trong nhiều năm. Ngày nay, những chiếc đồng hồ duy nhất được sản xuất sử dụng tính năng này là Deepsea Sea-Dweller và Sea-Dweller. 

Van thoát khí Heli trên mẫu đồng hồ lặn Rolex

 

9. I – Invention (sự phát minh)

Thương hiệu Rolex đã ăn sâu vào tâm trí của nhiều người trên thế giới, nó trở thành nhà sản xuất đồng hồ quyền lực nhất trên thế giới, liên tục đứng đầu danh sách các công ty danh tiếng nhất toàn cầu.

Rolex đã xây dựng thương hiệu của mình dựa trên sự phát minh đáng kinh ngạc, một cái tên cho chất lượng vững chắc và là một trong những chứng nhận nổi tiếng nhất thế kỷ 20. Việc theo đuổi sự hoàn hảo của Rolex đã khiến họ đưa ra một số phát minh trong suốt lịch sử của mình và củng cố vị thế của mình: vỏ chống thấm nước đầu tiên, đồng hồ tự lên dây cót đầu tiên, đồng hồ đầu tiên có ngày tháng và ​​một trong những chiếc đồng hồ bấm giờ đầu tiên.

Một số phát minh của Rolex đã thực sự đóng một vai trò quan trọng không chỉ đối với Rolex mà còn đối với toàn bộ ngành công nghiệp đồng hồ.

 

10. J – Jubilee

Theo thuật ngữ Rolex, “Jubilee” được biết đến nhiều nhất với tên gọi là vòng tay năm mảnh, hình bán nguyệt, hoặc thứ thường được coi là bản sao của Oyster. Thiết kế vòng đeo tay được tạo ra đặc biệt cho chiếc Rolex Datejust mang tính biểu tượng được Rolex ra mắt vào năm 1945 để kỷ niệm 40 năm.

Năm 1985, Rolex chuẩn bị kỷ niệm 80 năm thành lập, trong khi Datejust cũng sắp bước sang tuổi 40. Rolex đã kỷ niệm cột mốc này bằng một thiết kế mặt số đặc biệt ‘Jubilee’.

Mặt số Jubilee được đặc trưng bởi một mẫu ‘ROLEX’ lặp lại bằng chữ lồng chiếm toàn bộ mặt số. Đôi khi, nó sẽ chỉ có tên của đồng hồ trên đó (chẳng hạn như Datejust), trong khi một số đồng hồ sẽ có dòng chữ SCOC tiêu chuẩn “Superlative Chronometer Officially Certified” ở trên 6 giờ.

 

11. K – Kermit

Rolex Submariner Ref 16610LV kỷ niệm 50 năm hay gọi tắt là Rolex Kermit. Nó không quá nổi tiếng đối với công chúng. Tuy nhiên, nó là một chiếc đồng hồ rất thú vị với một câu chuyện thú vị đằng sau nó. Rolex Submariner được cho là một trong những mẫu đồng hồ mang tính biểu tượng nhất trên thế giới và ngay lập tức được công nhận – ngay cả với những người ít hiểu biết về đồng hồ.

Phiên bản Rolex Kermit model 2020

 

12. L – Lady Datejust

Chiếc đồng hồ nữ tính cổ điển của Rolex, Lady-Datejust xuất hiện vào cuối những năm 1950, mang lại di sản của sự sang trọng và chức năng vượt thời gian với kích thước nhỏ hơn hoàn toàn phù hợp với cổ tay của phụ nữ. 

Sự phản chiếu ánh sáng nhờ lớp hoàn thiện bằng tia nắng tạo nên sự phản chiếu ánh sáng tinh tế trên mặt của vỏ và các vấu làm nổi bật hình dáng thanh lịch của vỏ Oyster 28mm được trang bị một khung bezel. Lady-Datejust có rất nhiều phiên bản để phản ánh hoàn hảo những cá tính khác nhau của người đeo.

Đồng hồ Rolex Lady Datejust

 

13. M – Milgauss

Oyster Perpetual Milgauss là chiếc đồng hồ chống từ tính tiên phong được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các kỹ sư và nhà khoa học. Được tạo ra vào năm 1956, nó có thể chịu được từ trường lên đến 1.000 gauss. Do đó tên của nó, “mille”, tiếng Pháp có nghĩa là một nghìn. Chiếc đồng hồ đầu tiên thuộc loại này, Milgauss kết hợp tính thẩm mỹ độc đáo và di sản khoa học.

Milgauss nổi tiếng vì là chiếc đồng hồ được các nhà khoa học tại Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu (CERN) ở Geneva đeo.

Đồng hồ Oyster Perpetual Milgauss

 

14. N – Norgay

Đồng hồ Rolex đã tham gia vào một số cuộc phiêu lưu vĩ đại nhất của nhân loại. Một trong những dịp như vậy là chuyến thám hiểm năm 1953 lên Everest do Sir John Hunt dẫn đầu, đã chứng kiến ​​Sir Edmund Hillary và Tenzing Norgay trở thành những người đầu tiên chinh phục đỉnh núi cao nhất thế giới. Cùng năm đó, để tôn vinh thành tích lịch sử này, Rolex đã chính thức ra mắt mẫu Explorer.

Kể từ đó Explorer đã được coi là chiếc đồng hồ công cụ tinh túy và là điểm khởi đầu cho rất nhiều cá nhân bắt đầu hành trình sưu tập đồng hồ của họ.

 

15. O – Oystersteel

Thép không gỉ là vật liệu được lựa chọn cho hầu hết các loại đồng hồ vì khả năng chống ăn mòn đáng chú ý, khá quan trọng khi mồ hôi và hơi ẩm luôn tiếp xúc với đồng hồ của bạn.

Hầu hết đồng hồ ngày nay sử dụng thép không gỉ 316L. Tuy nhiên, Rolex là công ty sử dụng sự pha trộn độc đáo của thép không gỉ 904L chất lượng cao được làm bởi xưởng đúc nội bộ của họ được đặt tên là Oystersteel.

904L là thép không gỉ hợp kim cao, cacbon thấp, với các chất phụ gia là đồng, chronium, niken và molypden. Được sử dụng phổ biến nhất trong các ngành công nghiệp hàng không và hóa chất, 904L có đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời, có thể so sánh với các kim loại quý. Nó cũng tỏa ra ánh sáng đặc biệt khi được đánh bóng – giúp duy trì vẻ đẹp của nó ngay cả khi tiếp xúc với các yếu tố từ môi trường.

 

16. P – Parachrom Hairspring

Rolex đã cho ra đời vô số đổi mới, một số cải tiến tuy nhỏ nhưng tạo nên sự khác biệt trên thế giới về việc cải thiện độ bền, độ tin cậy và độ chính xác của đồng hồ. Một trong những đổi mới đó là Parachrom Hairspring màu xanh lam của Rolex.

Parachrom Hairspring màu xanh do Rolex phát minh và phát triển là một tính năng nhỏ nhưng quan trọng trong các bộ máy của Rolex, mà hầu hết mọi người sẽ không bao giờ nhìn thấy, nhưng nó đóng một vai trò quan trọng trong độ tin cậy và chức năng của các bộ máy. Quá trình phát triển của Blue Parachrom Hairspring mất 5 năm. Được công bố lần đầu tiên vào năm 2000, bộ phận này hiện đã được tìm thấy trong tất cả các bộ máy của Rolex.

Hệ thống Parachrom Hairspring

 

17. Q – Quartz

Vào đầu những năm 1970 và 1980, xu hướng trong kinh doanh sản xuất đồng hồ là hướng tới các bộ máy thạch anh ít tốn kém hơn và chính xác hơn thay vì các bộ máy cơ học phức tạp hơn. Nó được coi là một cuộc khủng hoảng vì nó gần như lật đổ toàn bộ ngành công nghiệp sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ với phần lớn đồng hồ thạch anh đến từ Nhật Bản và Hoa Kỳ. Đã có một số thương hiệu đồng hồ hàng đầu, bao gồm cả Rolex đã giới thiệu đồng hồ thạch anh của riêng họ. 

Năm 1977, thương hiệu đã giới thiệu bộ máy thạch anh 5035 cho Datejust và bộ máy thạch anh 5055 cho mẫu Date-Date Oysterquartz. Bộ máy Rolex Oysterquartz bao gồm 11 chân kính và một bộ dao động 32khz và các bộ chuyển động nội bộ được ca ngợi là tuyệt tác hiện đại khi ra mắt.

 

18. R – Reliability (độ tin cậy)

Từ việc thiết kế một mẫu mới đến thử nghiệm riêng từng chiếc đồng hồ khi sản xuất, mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn xuất sắc của thương hiệu. Rolex đã đóng một vai trò tiên phong trong việc phát triển các thử nghiệm và giao thức để đảm bảo độ tin cậy và độ bền của những chiếc đồng hồ của mình.

Để đảm bảo độ tin cậy của một chiếc đồng hồ Rolex đòi hỏi phải áp dụng vô số kỹ năng và chuyên môn. Các kỹ sư chuyên ngành vật liệu, vật lý, cơ học và công nghệ vi mô, cũng như các kỹ thuật viên, nhà xây dựng chuyển động, nhà sản xuất nguyên mẫu, nhà thống kê và nhà horologist đều làm việc cùng nhau để phát triển các giải pháp tối ưu cho từng mẫu đồng hồ, tùy theo mục đích sử dụng của nó.

Đối với Hans Wilsdorf, người sáng lập thương hiệu, điều quan trọng là mỗi chiếc đồng hồ Rolex phải cung cấp thời gian chính xác và bộ máy của nó được bảo vệ một cách tốt nhất. Hơn một trăm năm sau khi những mẫu đồng hồ đầu tiên được tạo ra, triết lý này vẫn là nền tảng cho sự phát triển và sản xuất của mọi chiếc đồng hồ được đóng dấu với vương miện biểu tượng.

 

19. S – Superlative Chronometers (độ chính xác Chronometers)

Kể từ năm 1951, gần như mọi chiếc đồng hồ rời cơ sở Geneva của Rolex đều đã được chứng nhận Chronometer, và từ năm 1957 trở đi, Rolex đã sử dụng thuật ngữ ‘Superlative’ trên mặt số của họ để mô tả rằng đồng hồ của họ không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn Chronometer mà còn vượt xa chúng.

 

20. T – Twinlock / Triplock

Nếu bạn đã quen thuộc với đồng hồ Rolex, dễ nhận thấy rằng thương hiệu này có ngôn ngữ riêng. Rolesor cho hai tông màu, Cosmograph cho chronograph, Everose cho vàng hồng, Cerachrom cho gốm… Nhưng còn Twinlock và Triplock thì sao?

Rolex đã phát minh ra núm vặn Twinlock với hai vòng đệm chữ O được làm từ vật liệu tổng hợp chứ không phải là vòng đệm kim loại đơn lẻ trước đây. 

Vào năm 1970, Rolex đã phát hành một núm vặn thế hệ thứ ba mà họ gọi là Triplock. Như tên gọi của nó, phiên bản Triplock có ba vòng kín và nó đã xuất hiện lần đầu trên đồng hồ lặn Sea-Dweller.

 

21. U – Underwater (khả năng chịu nước)

Với sự xuất hiện của Oyster, đứa con tinh thần của người sáng lập Rolex – Hans Wilsdorf và cũng là chiếc đồng hồ đeo tay chống thấm nước đầu tiên trên thế giới. Thiết kế nhờ vào vỏ được trang bị một hệ thống được cấp bằng sáng chế bao gồm hệ thống vặn vòng bezel, mặt sau và núm vặn.

 

22. V – Vertical Integration

Không giống như hầu hết các nhà sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ, Rolex là một nhà sản xuất tích hợp hoàn toàn theo chiều dọc – có nghĩa là mọi bộ phận của sản phẩm đều được sản xuất trong nhà. Từ viền gốm và từng bộ phận riêng lẻ của dây đeo và thậm chí cả dầu mỡ dùng để bôi trơn bộ máy. Rolex thậm chí còn tạo ra vàng của riêng mình.

Hoạt động sản xuất đồng hồ khổng lồ này diễn ra trên bốn địa điểm riêng biệt. Trái tim đang đập của đồng hồ (bộ chuyển động) được tạo ra ở thị trấn Bienne, miền bắc Thụy Sĩ; mặt số, vỏ và vòng đeo tay tại các nhà máy ở ngoại ô Geneva của Chêne-Bourg và Plan-les-Oizes, trước khi quá trình lắp ráp cuối cùng được thực hiện tại trụ sở toàn cầu ở Acacias, trung tâm Geneva.

Do một quyết định quan trọng được đưa ra bởi Giám đốc điều hành lúc đó là Patrick Heiniger vào những năm 1990, công ty đã thay đổi hoàn toàn cấu trúc của mình, đưa ra lựa chọn chiến lược mang tất cả các yếu tố của sản xuất đồng hồ vào chung dưới mái nhà của nó. Kế hoạch tích hợp theo chiều dọc táo bạo cho thấy họ mua các nhà cung cấp chính để trang bị cho nó các cơ sở công nghiệp vô song, trong đó các nhà sản xuất đồng hồ, kỹ sư, nhà thiết kế và các chuyên gia khác có thể hợp tác chặt chẽ trong việc thiết kế và sản xuất đồng hồ.

Rolex đảm bảo quyền kiểm soát việc sản xuất tất cả các thành phần chính của đồng hồ – bộ chuyển động, vỏ, vòng đeo tay và mặt số – đồng thời tự tạo cho mình phương tiện để nâng cao chất lượng hơn nữa, nhờ vào thiết bị độc quyền.

Sự khác biệt và độc đáo của Rolex

 

23. W – Wilsdorf

Hơn 100 năm sau khi thành lập thương hiệu, triết lý của nhà sáng lập Wilsdorf hiện hữu hơn bao giờ hết, từ việc sản xuất đồng hồ của công ty cho đến các cam kết của công ty trên toàn thế giới.

Doanh nhân khởi nghiệp với số tiền rất ít ỏi, nhưng ông đã sở hữu những phẩm chất vô giá: tầm nhìn, hy vọng vào tương lai, sự kiên trì và khả năng làm việc phi thường. Một đứa trẻ mồ côi ở tuổi 12, không có gì khác ngoài quyết tâm giúp anh ta vượt qua thử thách, Hans Wilsdorf đã tiếp tục phát minh ra chiếc đồng hồ đeo tay tự lên dây cót chống thấm nước đầu tiên trên thế giới với roto vĩnh cửu – chiếc đồng hồ đã trở thành một chuẩn mực về chất lượng và uy tín.

Nhưng Hans Wilsdorf không chỉ đơn giản là một người có tầm nhìn xa, thông qua kiến ​​thức chế tác đồng hồ, tinh thần doanh nghiệp và khả năng suy nghĩ khác biệt, đã mang đến cho đồng hồ Rolex những đặc điểm kỹ thuật và thẩm mỹ cơ bản, đồng thời tạo tiền đề cho sự thành công lâu dài của công ty ông. 

Han Wilsdorf – Người sáng lập nên thương hiệu đồng hồ Rolex

 

24. Y – Yacht-Master

Ra mắt năm 1992, Yacht-Master được thiết kế đặc biệt cho các nhà hàng hải và thuyền trưởng. Mang trong mình di sản phong phú đã gắn bó Rolex và thế giới chèo thuyền kể từ những năm 1950, chiếc đồng hồ chuyên nghiệp này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và phong cách hàng hải, khiến nó trở nên thích hợp ngay cả đeo trong nhà và khoài khơi. Đồng hồ này cũng củng cố sự cống hiến của Rolex cho thế giới chèo thuyền.

Yacht-Master Rolex 

 

26. Z – Z-Blue Dial

Về cơ bản, nó là một mặt đồng hồ kim loại màu xanh lam mới cho Milgauss dưới mặt kính sapphire màu xanh lá cây mang tính biểu tượng của dòng.

Mặt đồng hồ màu xanh lam (Z) trông tuyệt vời và mang lại sự hấp dẫn hoàn toàn riêng biệt và tươi sáng so với các phiên bản màu đen và trắng. Mặt đồng hồ có lớp hoàn thiện bằng kim loại được chải xước và nổi bật với các điểm nhấn màu cam, các vạch và kim màu vàng trắng.