Tất tần tật từ vựng các dụng cụ trong bếp – Anh Ngữ Let’s Talk

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu tên của một số dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh. Nếu bạn thích nấu ăn (hoặc dành nhiều thời gian trong bếp vì một số lý do khác), sẽ không phải là ý tưởng tồi khi tìm hiểu tên của các vật dụng nhà bếp bằng tiếng Anh.Vì vậy, hãy sẵn sàng để ghi nhớ một số thông tin thú vị và hữu ích. Như tôi đã đề cập trước đó, bạn nên in infographic này và đăng nó ở một nơi dễ thấy. Nó sẽ giúp bạn lặp lại và ghi nhớ các từ. Một ý tưởng không tồi, phải không? Bạn có thể dán nhãn dán với tên của các vật dụng nhà bếp lên các vật phẩm (tạm thời) hoặc đưa ra các cụm từ và câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ. Có nhiều phương pháp. Chọn một trong đó bạn thích nhất.

Xem thêm:

Tên dụng cụ nhà bếp

Vì vậy, đây là những từ

  • Kettle – Ấm đun nước 
  • Toaster – Máy nướng bánh mì 
  • Microwave oven – Lò vi sóng 
  • Refrigerator (commonly “fridge”) – Tủ lạnh
  • Dishwasher – Máy rửa chén 
  • Breadbox –  Hộp bánh 
  • Pitcher (or jug) – Bình
  • Blender – Máy xay 
  • Tureen (or bowl) – bát
  • Cookware – Đồ nấu nướng 
  • Frying pan (stainless steel or nonstick) – Chảo rán (thép không gỉ hoặc không dính)
  • Teapot – Ấm trà 
  • Grater – Cái nạo
  • Spatula –Thìa
  • Measuring cups – Cốc dùng để đo dung tích
  • Measuring spoons – Thìa đo
  • Cutting board – Thớt
  • Plate –  Đĩa 
  • Glass – Cốc thủy tinh 
  • Cup – Cốc
  • Regular spoon – Muỗng thường 
  • Fork – Cái nĩa 
  • Knife – Dao (dao bơ, dao gọt, dao bít tết)
  • Bin – Thùng rác 

Động từ tiếng Anh thường được sử dụng trong nhà bếp

Tôi nghĩ rằng bạn sẽ thích thú khi biết một số động từ được sử dụng trong nhà bếp khi nói tiếng Anh. Đây là vài ví dụ:

  • Boil – Sôi lên         
  • Carve –  Khắc chạm 
  • Cut – Cắt 
  • Chop – Chặt 
  • Slice – Lát 
  • Peel – Lột vỏ 
  • Grate – Nướng 
  • Cook – Nấu ăn 
  • Stew – Món thịt hầm 
  • Fry – Chiên 
  • Heat (in a microwave) – Nhiệt (trong lò vi sóng) 
  • Warm up – Ấm lên 
  • Unfreeze – Hé lộ 
  • Pour – Đổ 
  • Drain – Cống 
  • Wash – Rửa 

Chúc may mắn! Tôi chờ đợi sự kết hợp từ của bạn trong phần ý kiến.