Tài chính – ngân hàng – Khoa Kinh Tế
TT
Mã số
Tên môn học
Bắt
Tự
Tổng
môn học
buộc
chọn
cộng
Tổng số tín chỉ
108
12
120
Học kỳ 1
15
0
15
1
ML 102
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lê nin
5
2
ML 105
Pháp luật đại cương
2
3
XH 104
Anh văn căn bản (phần 1)
4
4
KT 102
Toán cao cấp (phần 1)
2
5
KT 103
Toán cao cấp (phần 2)
2
6
TC 101
Giáo dục thể chất (phần 1)
Học kỳ 2
14
0
14
7
XH 107
Anh văn căn bản (phần 2)
3
8
KT 209
Mô hình toán kinh tế
2
9
KT 104
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
3
10
TH 202
Tin học ứng dụng
3
11
KT 201
Kinh tế vi mô
3
12
TC 102
Giáo dục thể chất (phần 2)
13
QP 101
Giáo dục quốc phòng
Học kỳ 3
17
0
17
14
ML 201
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
15
XH 201
Anh văn căn bản (phần 3)
3
16
KT 202
Kinh tế vĩ mô
3
17
KT 206
Nguyên lý thống kê kinh tế
3
18
KT 204
Luật kinh tế
3
19
KT 203
Kinh tế lượng
3
Học kỳ 4
15
0
15
20
KT 271
Tài chính – tiền tệ
3
21
KT 101
Quản trị học căn bản
2
22
KT 301
Marketing căn bản
3
23
KT 205
Nguyên lý kế toán
3
24
KT 312
Kinh tế phát triển
2
25
KT 311
Kinh tế quốc tế
2
Học kỳ 5
16
0
16
26
ML 301
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
3
27
KT 371
Tài chính công
2
28
KT 273
Thuế
2
29
KT 313
Toán tài chính
2
30
KT 372
Tài chính doanh nghiệp (phần 1)
3
31
KT 272
Thị trường tài chính
2
32
KT 376
Nguyên lý và thực hành bảo hiểm
2
Học kỳ 6
11
6
17
33
KT 330
Kế toán ngân sách Nhà nước
3
34
KT 378
Tài chính quốc tế
3
35
KT 475
Phân tích tài chính
3
36
KT 391
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
2
37
KT 372
Tài chính doanh nghiệp (phần 2)
3
38
KT 478
Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
3
39
KT 477
Đầu tư tài chính
3
40
KT 476
Lập mô hình tài chính
2
Học kỳ 7
10
6
16
41
KT 491
Thanh toán quốc tế
2
42
KT 421
Kế toán ngân hàng
3
43
KT 321
Kế toán tài chính
3
44
KT 326
Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp
2
45
KT 251
Quản trị doanh nghiệp
2
46
KT 466
Quản trị rủi ro tài chính
3
47
KT 341
Kiểm toán (phần 1)
2
48
KT 493
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương
2
49
KT 473
Thẩm định tín dụng
3
Học kỳ 8
10
0
10
50
KT 474
Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận
10