TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á
Nội Dung Chính
Kế toán
2050 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C00: Văn – Sử – Địa
D01: Văn – Toán – Anh
D14: Văn – Sử – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Kế toán – Kiểm toán
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7340201
Tài chính – Ngân hàng
1535 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C00: Văn – Sử – Địa
D01: Văn – Toán – Anh
D14: Văn – Sử – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7340101
Quản trị Kinh doanh
1535 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C00: Văn – Sử – Địa
D01: Văn – Toán – Anh
D14: Văn – Sử – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Kinh doanh/Thương mại/Marketing
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7480201
Công nghệ thông tin
100200 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Lĩnh vực tin học khác
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7510301
Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử
100200 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử
Mã ngành:
7510301
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7510206
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)
3070 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)
Mã ngành:
7510206
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Công nghệ kỹ thuật
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7510303
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa
1535 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Công nghệ kỹ thuật
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7510202
Công nghệ chế tạo máy
1535 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành:
7510202
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Công nghệ sản xuất, chế tạo
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7540101
Công nghệ thực phẩm
1535 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
A02: Toán – Lý – Sinh
B00: Toán – Hóa – Sinh
C01: Văn – Toán – Lý
D08: Toán – Sinh – Anh
D13: Văn – Sinh – Anh
D07: Toán – Hóa – Anh
C08: Văn – Hóa – Sinh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7720201
Dược học
50100 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A02: Toán – Lý – Sinh
B00: Toán – Hóa – Sinh
B03: Toán – Sinh – Văn
B08: Toán – Sinh – Anh
D07: Toán – Hóa – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Dược học
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7720301
Điều dưỡng
50100 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A02: Toán – Lý – Sinh
B00: Toán – Hóa – Sinh
B03: Toán – Sinh – Văn
B08: Toán – Sinh – Anh
D07: Toán – Hóa – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Điều dưỡng, hộ sinh
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7580201
Kỹ thuật Xây dựng
2050 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành:
7580201
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Xây dựng
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
5050 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C00: Văn – Sử – Địa
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
D14: Văn – Sử – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Du lịch/Dịch vụ và nghiệp vụ du lịch
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7080 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Công nghệ kỹ thuật cơ khí, cơ điện, cơ điện tử
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội
7801201
Quản trị khách sạn
5050 – Xét học bạ + Tổ chức thi tuyển đối với ngành Dược và Điều dưỡngA00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C00: Văn – Sử – Địa
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
D14: Văn – Sử – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
Theo quy định của Bộ GD&ĐT Đăng ký
Tên ngành học:
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7801201
Thuộc Lĩnh vực – Ngành nghề:
Hệ đào tạo:
Đại học
Địa điểm học:
Hà Nội