TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 5 LÊN LỚP 6 – Tài liệu text
TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 5 LÊN LỚP 6
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.18 KB, 30 trang )
T
TỔNG HỢP TOÀN BỘ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4- 5
PHẦN I: REMEMBER GRADE 4
PHẦN II: REMEMBER GRADE 5
PHẦN I: REMEMBER GRADE 4
1. Chào hỏi:
a. Good afternoon: xin chào (vào buổi chiều)
b. Good evening : xin chào (vào buổi tối)
c. Good morning: xin chào (vào buổi sáng)
d. Nice to see you again: rất vui được gặp lại bạn.
2. Tạm biệt
a. See you tomorrow : gặp lại bạn vào ngày mai
b. See you later : hẹn gặp lại
c. Goodbye: chào tạm biệt
d. Good night: chúc ngủ ngon
3. Hỏi – Đáp sức khỏe:
How are you? : bạn có khỏe không
4. Hỏi – Đáp đến từ đâu
Tên nước: Vietnam,
English, America, Japanese, Australia, Malaysia
Quốc tịch: Vietnamese, England, American, Japanese, Australian, Malaysian
– Where are you from?
– I’m from Vietnam
– Where is he/she from? – He/She is from England
5. Hỏi – Đáp về quốc tịch: Bạn có quốc tịch nước nào? – Tôi là người…….
-What antionality are you?
– I am Vietnamese.
6. Hỏi – đáp về ngày tháng: Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?/ Hôm nay là ngày….
tháng…
– What day is today? – It’s Monday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ hai)
-What’s the date today?- It’s October 10th 2009.
7. Gọi tên các ngày trong tuần:
– Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Monday ( Thứ hai, ba, …)
8. Gọi tên các tháng:
– January, February, March, April, May, June, (Tháng 1, 2, 3, 4 5, 6)
– July, August, September, October, November, December (Tháng 7, 8, 9, 10, 11, 12)
9. Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của….? Đó là vào tháng….
– When is your birthday? – It’s on the eighth of June
10. Liệt kê một số hành động:
Swim (bơi), dance (múa), ride (cởi), play (chơi) , sing (hát), learn (học), write (viết), read
(đọc), listen (nghe), speak (nói), draw (vẽ), cook ( nấu ăn), skate (trượt patanh)
11. Diễn tả khả năng: Bạn có thể …….không? – Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.
– Can you swim?
– Yes, I can.
– Can you dance?
– No, I can’t.
– What can you do?
– I can play the guitar/ piano/ table tennis/ volley ball/ chess.
( bạn có thể làm gì?)
( Tôi có thể chơi đàn ghita, đàn piano, bóng bàn, bóng chuyền,
cờ)
12. Gọi tên các địa danh:
– street (đường phố), road (hương lộ), village (làng), district (quận, huyện), class (lớp học),
school (trường)
T
13. Hỏi đáp về trường lớp: Trường bạn ở đâu? Trường tôi ở …/ Bạn học lớp mấy? Tôi học
lớp ….
– Where is your school?
– My school is in Bat Trang Villge
– Which class are you in?
– I am in class 4 B.
14. Gọi tên các hoạt động ưa thích
– Swimming (bơi) , cooking ( nấu ăn), collecting stamps ( sưu tập tem), riding a bike
( cởi xe đạp), Playing badminton ( chơi cầu lông), flying a kite ( thả diều), watching
TV (xem Tivi)
15. Hỏi đáp về các hoạt động ưa thích: Bạn thích làm gì? Tôi thích ….
– What do you like doing?
– I like swimming/ playing badminton.
– What is your hobby?
– I like, flying a kite/ watching TV (xem
16. Gọi tên các môn học:
Math ( toán), Literature (Văn), English (tiếng Anh), Art (hoạ), Music (nhạc) , Science
(khoa học)
17. Hỏi đáp về quá khứ: Hôm qua bạn ở đâu/ làm gì? Tôi ở … / tôi đã ….
– Where were you yesterday? – I was in the library.
– What did you do yesterday? – I read a book.
18. các môn học trong ngày: Hôm nay bạn học các môn gì? Hôm nay tôi học môn……
– What subject do you have today?
– I have English and Art.
19. Gọi tên các ngày trong tuần:
– Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday (thứ Hai –Chủ Nhật)
20. Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào …. học môn……? tôi học nó vào thứ…..
– When do you have English?
– I have it on Wednesday and Thursday.
21. Gọi tên các hoạt động:
– read (đọc), write ( viết), paint (sơn), make (làm), watch (xem), listen (nghe), water (tưới)
22. Hỏi đáp ai đang làm gì: Cô/ Cậu ấy đang làm gì? – Cô/ Cậu ấy đang sơn mặt nạ/ làm con
rối?
– What’s he/she doing?
– He’She’s paiting mashs./ making a puppet/ making paper
planes.
– What are they doing? – They’re drawing pictutres/ making a papar boat.
23. Gọi tên các vị trí:
– at home (ở nhà, at school (ở trường), at the zoo (ở sở thú), on the beach (ở biển), in the
library
24. Đoán sở thích về một môn học: ( bạn có thích môn … không?)
– Do you like Math?
– Yes, I do./ No, I don’t.
25. Hỏi đáp về các môn học ưa thích:
– What subject do you like?
– I like English.
26. Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: …. thích học môn nào nhất? / …. thích môn…… nhất.
– What’s your favorite subject?
– I like English best.
27. Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao … thích môn…? Bởi vì…..thích….
– Why do you like Music?
– Because I like to sing.
28. Hỏi đáp về hoạt động trong lớp: … làm gì suốt các tiết……..? – Tôi học….
– What do you do during English lessons? – I learn to write and read in English.
29. Đếm số: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, (1-12)
– thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty
(13-20)
30. Hỏi giờ:
– What time is it?
– It’s 9 o’clock./ It’s 10:30.
T
31. Hỏi – đáp về giờ thực hiện hoạt động hàng ngày: … thức dậy lúc mấy giờ…?… thức dậy
lúc
– What time do you get up?
– I get up at six o’clock.
– What time does she/ he get up?
– He/ She gets up at six o’clock.
32. Hỏi – đáp về công việc/ nghề nhgiệp: … làm nghề gì…. ./ … là một……..
– What’s your job?
– I am a student.
– What’s his /her job?
– She’s / He’s a teacher.
33. Hỏi – đáp về món ăn – đồ uống ưa thích nhất: … thức ăn/ thức uống ưa thích nhất… là
gì…?
– What’s your favorite food?
– My favorite food is chicken. / I like chicken best.
– What’s your favorite drink?
– My favorite drink is coca. / I like coca best.
34. Diễn tả cảm giác: Tôi thấy đói./ khát…
– I’m hungry./ I’m thirsty.
35. Gọi tên các con vật:
monkey, bear, elephant, tiger
36. Nêu lý do thích hay không thích các con vật: .. thích/ không thích … vì chúng có thể/
không thể….
– I like monkeys because they can swing . (đu)
– I don’t like monkeys because they can’t dance .( múa)
– She likes bears because they can climb. ( trèo)
– She doesn’t like tigers because they can’t jump (nhảy).
37. Gọi tên các toà nhà:
Supermarket, zoo, post office, cinema….
38. Đề nghị đi đâu: Chúng ta hãy đi đến….
– Let’s go to the post office.
39. Hỏi đáp về lý do muốn đi đâu : Tại sao…. muốn đến…..? / – Bởi vì…..muốn xem…..
– Why do you want to go to the zoo? – Because I want to see elephants.
40. Gọi tên các y phục học sinh:
T- shirt (Áo thun chử T), blouse (Áo tay phồng), skirt (váy ngắn), jeans (quần áo Jean), shoes
(giày)
41. Hỏi đáp về màu sắc: Nó / Chúng màu gì? Nó/ chúng màu…
– What color is it?
– It’s blue/ yellow/ brown /pink. (xanh dương/ vàng /nâu/ hồng)
– What color are they? – They’re green /white / red / black. (xanh da trời / trắng / đỏ /..)
42. Hỏi – đáp về giá cả: ….. giá bao nhiêu? Nó /chúng giá …… đồng.
– How much is the T- shirt?
– It’s 30.000 dong.
– How much are the blouses?
– They’re 50.000 dong.
43. Chúc mừng ngày sinh nhật:
– Happy birthday, Mai.
44. Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn. / Bạn thật tử tế.
– Thanks (Thank you)
– You are welcome.
45. Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.
– I’m sorry.
– Not at all./ No problem
46. Gọi tên thức ăn / thức uống dặm:
an ice cream (cây kem), an apple (táo), a candy (kẹo), a banana (chuối), a packet of milk
(hộp sữa)
water (nước), milk (sữa), juice (nước trái cây), coca (nước cô ca), soda (nước sô đa)
47. Mời dùng thức ăn và đồ uống: Mời bạn dùng….nhé?
– Would you like some milk? – Yes, please./ No, thanks.
48. Gọi tên đồ vật ở trường:
T
Pencil (bút chì), school bag cặp học sinh), notebook (vở) , eraser (cục tẩy), ruler (thước),
box (hộp)
49. Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những…./ Kia là những…..
– These/ Those are school bags.
50. Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên….
– They are in the box. / They are on the table.
51. Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu……? / Có 1,2,3,….
– How many pencils are there? – There is one./ There are two/ three…
52. Từ để hỏi: (Question – words): Đặt đầu câu hỏi nội dung- Dùng chủ ngữ (người, vật)
trả lời
Từ để hỏi
1. Who
2. What
3. What time
4. What color
5. Why
6. When
7. Which(OR)
Nghĩa
Ý nghĩa
Ai
Hỏi một/ nhiều người là ai
Cái gì
Hỏi tên / sự vật / sự việc
Mấy giờ
Hỏi giờ / thời gian của hoạt động
Màu gì
hàng ngày
Vì sao, tại sao
Hỏi màu của vật
Khi nào
Hỏi lý do hay nguyên nhân
Nào / Lựa chọn
Hỏi buổi / ngày / tháng / tuần /
năm…
8. Where
Ở đâu
Hỏi lựa chọn (môn học /trường
học…)
9. How
Như thế nào
Hỏi vị trí / địa điểm
10. How old
Bao nhiêu tuổi
Hỏi sức khoẻ / phương tiện / tính
chất
11. How much
Giá bao nhiêu, bao nhiêu
Hỏi tuổi tác
12. How many
Bao nhiêu
Hỏi giá cả / số lượng không đếm
được
Hỏi số lượng đếm được
EXERCISES HKI
1. Hoàn thành các câu sau
a. Where are you ……………………….. ?
– I ……………………….. from Vietnam
b.……………………….. is he/she from? – He/She ……………………….. from England
2. Hỏi một người là ai: Đây / Kia là ai?
-……………………….. is this/ that?
– This / That ………………………..
Linda.
3. Hỏi – Đáp về tuổi:
– How ……………………….. are you?
– I am ………………………..
years old.
4. Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của….? Đó là vào tháng….
– When is your ………………………..? – It’s ……………………….. June.
5. Chúc mừng ngày sinh nhật:
– ……………………….. birthday, Mai.
6. Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn. / Bạn thật tử tế.
– Thanks (Thank you)
– You are …………………………
7. Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.
– I’m …………………………
– ……………………….. at all.
8. Mời dùng thức ăn và đồ uống: Mời bạn dùng….nhé?
T
– Would you ……………………….. some milk?
– Yes, …………………………/
No, …………………………
9. Diễn tả khả năng: Bạn có thể …….?
– ……………………….. you swim?
– Yes, I
…………………………
– Can ……………………….. dance?
– No, I …………………………
10.Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những…./ Kia là những…..
– These/ Those ……………………….. school bags.
11.Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên….
– They are ……………………….. the box. / They are ……………………….. the
table.
12. Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu……? / Có 1,2,3,….
– How ……………………….. pencils are there?
– There …………….. one./
There ……….. two/ three…
13.Đoán sở thích về một môn học: ( ….có thích môn … không?)
– Do you ……………………….. Math? – Yes, ……………………….. do./ No, I
…………………………
14. Hỏi đáp về các môn học ưa thích:
– What ……………………….. do you like? – I ……………………….. English..
15.Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: …. thích học môn nào nhất? / …. thích môn……
nhất.
– What’s your ……………………….. subject? – I ……………………….. English
best.
16.Hỏi đáp về các môn học trong ngày: Hôm nay……học các môn gì?Hôm nay học
môn……
– What subject do you ……………………….. today? – I have English
……………………….. Art.
17.Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao … thích môn…? Bởi vì…..thích….
– Why do you ……………………….. Music?
– ……………………….. I like
to sing.
18.Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào …. học môn……? … học nó vào thứ…..
– When ……………………….. you have English?
– I have it
……………………….. Wednesday and Thursday.
II. Match: Ghép cột
March
Tháng 1
September
Tháng 7
April
Tháng2
October
Tháng8
May
Tháng 3
July
Tháng 9
Januar
Tháng 4
August
Tháng 10
February
Tháng 5
November
Tháng 11
June
Tháng 6
December
Tháng 12
an ice crea
an apple
a candy
a banana
a packet of milk
water
milk
Một quả táo
Một trái chuối
Một hộp sữa
Một cây kem
Một cái kẹo
Sữa
Nước
Wednesday
Thursday
Monday
Tuesday
Friday
Sunday
Saturday
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
ThứBảy
Chủ nhật
T
Pencil
School bag
Notebook
Pencil box
Ruler
Eraser
Vở
Cặp
Bút chì
Hộp bút chì
Cục tẩy
Thước
Math
English
Art
Music
Science
Literature.
Swim
Dance
Ride
Play
Sing
Learn
Write
listen
Read
Draw
Speak
Sixteen
Fourteen
Thirteen
Fifteen
Chơi
Lái xe
Bơi
Nhảy, múa
Viết
Vẽ
Nghe
Đọc
Hát
nói
học
Số 13
Số 14
Số 15
Số 16
One
Four
Two
Three
Five
Seven
Ten
Eight
Nine
Six
Môn nhạc
Môn toán
Môn Anh
Môn văn
Môn Kh.
học
Môn nhạc
Số 1
Số 2
Số 3
Số 4
Số 5
Số 6
Số 7
Số 8
So 9á
Số 10
Eighteen
Nineteen
Seventeen
Twenty
Số 17
Số 18
Số 19
Số 20
III. Xếp câu:
1.
2.
Where / from / are/ you?
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
is/ this/ Who?
3.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
are/ you/ old / old?
4.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
birthday/ When /your is?
5.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
some / milk Would / like/ you?
6.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
dance/ I / can’t.
T
7.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
These/ bags/ are /school.
8.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
They /box /are/ in /the.
9.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
are How /many / pencils/ there?
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
10. you/ like/ Do/ Math?
……………………………………………………………………………………………
………………………………………………
11. you/ What /subject /do/ like?
……………………………………………………………………………………………
………………………………………………
12. subject/ What’s /your /favorite?
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
13. have/ today What /do/ subject you?
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………
14. I/ English / and / Art/ have.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
15. you / have /do / When /English?
……………………………………………………………………………………………
………………………………………………
16. I/ on/ Wednesday/ and hav/ e it Thursday.
……………………………………………………………………………………………
……………..…………………
IV. Dịch ra tiếng Anh:
1. Cô ấy đến từ đâu?
……………………………………………………………………………………………
………………………………………
T
2. Cô ấy đến từ nước
Anh…………………………………………………………………………………………
…………………………………
3. Kia là ai?
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
4. Kia là
Hoa…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………
5. Bạn mấy tuổi?
……………………………………………………………………………………………
………………………………………………
6. Tôi 10 tuổi.
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
7. Khi nào đến sinh nhật của bạn?
……………………………………………………………………………………………
…
8. Đó là vào tháng 5
……………………………………………………………………………………………
……………
9. Mời bạn dùng một ít sữa nhé?
……………………………………………………………………………………………
……………
10.Tôi có thể bơi. Tôi không thể múa
……………………………………………………………………………………………
……………
11.Đây là những bút chì. Kia là những cái cặp
.
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………
12.Chúng ớ trong cặp sách..
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
13.Có bao nhiêu cuốn vở? Có 2 cuốn.
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………
14.Bạn có thích môn khoa hoc không?
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………
T
15.Bạn có thích môn học nào?
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
16.Bạn thích học môn nào nhất?
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
17.Hôm nay bạn học các môn gì?
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
18.Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.
……………………………………………………………………………………………
………………………………………
19.Khi nào bạn học mônKhoa học ?
……………………………………………………………………………………………
………………………………………………
20.Tôi học nó vào thứ hai
……………………………………………………………………………………………
………………………………………………
EXERCISES HKII
I. Hoàn thành câu:
1. ……………………….. is he/she from?
from England
2. ……………………….. is this/ that?
Linda.
3. How ……………………….. are you?
old.
4. How ……………………….. is he?
old.
5. When is your ………………………..?
6. ……………………….. is his birthday?
June.
7. Would you …………………….. some milk?
…………………………
8. Can ……………………….. swim?
9. ……………………….. you dance?
– He/She ………………………..
– This / That ………………………..
– I am ……………………….. years
– ……………………….. 11 years
– It’s ……………………….. June.
– It’s ………………………..
– Yes, …………………………/ No,
– Yes, I …………………………
– No, I …………………………
T
10. They are ……………………….. the box. /
They are ……………………….. the
table.
11. How many pencils ……………………….. there? – There ………………….. one./
There ……………….. two/ three…
12. Do v ……………………….. Math?
– Yes, ……………………….. do./
No, I …………………………
13. What ……………………….. do you like?
– I ……………………….. English..
14. What’s your ……………………….. subject?
– I ……………………….. English
best.
15. What subject do you ……………………….. today? – I have English
……………………….. Art.
16. Why do you ……………………….. Music?
– ……………………….. I like to
sing.
17. When ……………………….. you have English? – I have it ……………………..
Wednesday and Thursda
18. When …………………. you have English?
– I …………………. it on
Wednesday …………………. Thursday.
19. When …………………. she have English?
– She ………………. it
…………………. Wednesday and Thursday.
20. What ………. you do during English lessons? – I learn ……………. write and read
………………. English.
21. one, ……………., three, ………………., five, …………….,
-seven, …………….,
nine, …………………., eleven, ……………., thirteen, …………………., fifteen,
…………………., -seventeen, …………………., nineteen, ………………….
22. What time …………………. it?
– It…………………. 9 o’clock./
…………………. 10:30.
23. What ………………….is it?
– It…………………. Ten twelve./
…………………. 10:30.
24. What time …………………you get up?
– I get up …………………. six
o’clock.
25. …………………. do you go to school?
– I go …………………. At sixthirty.
26. What …………………. do you have lunch?
– I have lunch ………………….
twelve o’clock.
27. What time …………………. she/ he get up?
– He/ She …………………. up at six
o’clock.
28. What…………………. your job?
– I …………………. a student.
29. What’s his /her ………………….?
– She’s / He’s ………………….
teacher.
30. What’s …………………. favorite food?
– My ……………. food is chicken. /
…………. like chicken best.
31. What’s your …………………. drink?
– …………………. favorite drink is
coca. / I ……………. coca best.
32. How …………………. you feel?
– I…………………. hungry./
…………………. thirsty.
33. How …………………. he feel?
– He…………………. hungry./
…………………. thirsty.
34. Why do you like monkeys?
– I like
…………………. because they
can swing . (đu)
T
35. Why …………………. you like monkeys?
– I don’t like monkeys
…………………. they can’t dance.
36. Why …………………. she like bears?
– She likes bears because they
…………………. climb.
37. …………………. doesn’t she like tigers?
– She doesn’t like tigers because
…………………. can’t jump.
38. Let’s ………………… to the post office.
39. Why do you want ……………go to the zoo? – …………………. I want to see
elephants.
40. What …………………. is it?
– It…………………. blue.
41. What color …………………. they?
– …………………. white.
42. How much …………………. the T- shirt?
– It…………………. 30.000 dong.
43. How …………………. are the blouses?
– They…………………. 50.000
dong.
44. How …………………. the pens?
– …………………. 20.000 dong
II. Ghép câu:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
1.
7.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
a.
b.
c.
d.
e.
f.
g.
h.
i.
j.
k.
What’s your favorite food?
What time is it?
What time do you get up?
Why do you like Music?
What do you do during English lessons?
What’s your job?
What’s the matter?
Why do you like monkeys?
Why do you want to go to the zoo?
What color are they?
How much are the blouses?
2.
8.
3.
9.
4.
10.
When do you have English?
What time is it?
What’s your favorite drink?
What time does he get up?
What’s his job?
What’s the matter with Nam?
What color is it?
How much is the T- shirt?
Why don’t you like tigers?
What time do you have lunch?
12.
17.
13.
18.
14.
19.
It’s 9 o’clock.
I learn to write and read in English.
My favorite food is chicken.
I am a student.
Because I like to sing.
I get up at six o’clock.
I’m thirsty.
Because they can swing.
Because I want to see elephants.
They’re white / red / black
They’re 50.000 dong.
5.
11.
l.
m.
n.
o.
p.
q.
r.
s.
t.
u.
15.
20.
6.
It’s ten thirty
I have it on Wednesday and Thursday.
He gets up at five five.
I like coca best.
It’s blue./ yellow/ brown.
He’s a teacher.
He is thirsty.
I have lunch at twelve o’clock.
It’s 30.000 dong.
Because they can’t jump
16.
21.
T
III. Xếp câu:
1. Where / from / are/ you?
………………………….
………………………………………………………………………………
2. is/ this/ Who?
………………………….
………………………………………………………………………………
3. are/ you/ old / old?
………………………….
………………………………………………………………………………
4. birthday/ When /your is?
………………………….
………………………………………………………………………………
5. some / milk Would / like/ you?
………………………….
………………………………………………………………………………
6. dance/ I / can’t.
………………………….
………………………………………………………………………………
7. These/ bags/ are /school.
………………………….
………………………………………………………………………………
8. They /box /are/ in /the.
………………………….
………………………………………………………………………………
9. are How /many / pencils/ there? ………………………………………….
………………………………………………………………
10. you/ like/ Do/ Math?
………………………………….
………………………………………………………………
11. you/ What /subject /do/ like?
……………………….
………………………………………………………………………………
12. subject/ What’s /your /favorite? ………………………………………….
………………………………………………………………
13. have/ today What /do/ subject you? ………………………………………….
………………………………………………………………
14. I/ English / and / Art/ have.
………………………………………….
………………………………………………………………
15. you / have /do / When /English? ………………………………….
………………………………………………………………
16. What/ tim/ is / it?
…………………………………………….
……………………………………………………………
17. o’clock/ It/ 9/ is
………………………….
………………………………………………………………………………
18. What / up/ / you /get/ time/ do?
………………………….
………………………………………………………………………………
19. I / o’clock/ get/ up / at/ six.
………………………….
………………………………………………………………………………
20. / he / get / up/ What/ time / does?
………………………….
………………………………………………………………………………
21. She / o’clock / gets/ up / at/ six ………………………….
………………………………………………………………………………
22. your / job / What/ is?
………………………….
………………………………………………………………………………
T
23. – I / student / am / a .
………………………………………….
………………………………………………………………
24. job / What / his / is?
………………………………………….
………………………………………………………………
25. food/ What/ your/ is / favorite? ………………………….
………………………………………………………………………………
26. My / favorite/ food / chicken/ is. ………………………….
………………………………………………………………………………
27. favorite / What / is/ drink/ your?………………………………………….
………………………………………………………………
28. I / coca/ best / like.
………………………….
………………………………………………………………………………
29. Let’s / office / go to/ the post.
………………………….
………………………………………………………………………………
30. color/ What/ it/ is?
………………………….
………………………………………………………………………………
31. What / they/ color / are?
………………………….
………………………………………………………………………………
32. Why / the zoo/ /to go/ do you/ want to? …………………….
………………………………………………………………………………
33. Because / see elephants / I / to / want ……………………….
………………………………………………………………………………
34. I/ on/ Wednesday/ and have / it / Thursday.………….
………………………………………………………………………………
35. When / English/ do / you/ have? ………………………….
………………………………………………………………………………
36. I / and/ Thursday / have / it /on / Wednesday………….
………………………………………………………………………………
37. / during / English/ What / do / you/ do lessons?
……………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
38. I / in/ learn/ / read / English / to/ write /and.
……………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
39. How / T- shirt/ much/ is/ the?
…………………………………………………………………………………………
…………………………
40. I like / they can/ monkeys/ because swing
…………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
41. monkeys / I don’t/ like/ they can’t / because / dance
……………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
42. likes be/ She / ars because/ climb/ they can.
T
……………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
43. doesn’t like / She/ tigers/ because / jump/ they can’t
……………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
IV. Dịch ra tiếng Anh:
1. Cô ấy đến từ đâu? ……………………………………………………………………….
………………………………………………………………
2. Cô ấy đến từ nước Anh
…………………………………………………………………….
……………………………………………………………
3. Kia là ai?
…………………………………………………………………….
……………………………………………………………
4. Kia là Hoa
………………………………………………………………….
……………………………………………………………
5. Bạn mấy tuổi?
…………………………………………………………………….
……………………………………………………………
6. Tôi 10 tuổi
…………………………………………………………………….
……………………………………………………………
7. Khi nào đến sinh nhật của bạn?
……………………………………………….
……………………………………………………………
8. Đó là vào ngày 1 tháng 5 ……………………………………………………….
……………………………………………………………
9. Mời bạn dùng một ít sữa nhé? ……………………………………………………….
……………………………………………………………
10. Tôi có thể bơi. Tôi không thể múa………………………………………………….
……………………………………………………………
11. Đây là những bút chì.
………….
……………………………………………………………………………………………
…………………………
12. Chúng ớ trong cặp sách
…………………………………………….
……………………………………………………………
13. Có bao nhiêu cuốn vở? Có 2 cuốn …………………………………………….
……………………………………………………………
14. Bạn có thích môn khoa hoc không? ……………………………………….
……………………………………………………………
15. Bạn có thích môn học nào?
………………………………………….
……………………………………………………………
16. Bạn thích học môn nào nhất? …………………………………………….
……………………………………………………………
17. Hôm nay bạn học các môn gì?…………………………………………………….
……………………………………………………………
T
18. Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.
……………………………………………………………………………………………
……
19. Khi nào bạn học mônKhoa học ? …………………………………….
……………………………………………………………
20. Tôi học nó vào thứ hai
…………………………………………….
……………………………………………………………
21. Khi nào bạn học môn toán?
…………………………………………….
……………………………………………………………
22. Tôi học nó vào thứ sáu.
…………………………………………….
……………………………………………………………
23. Bạn làm gì suốt các tiết tiếng Anh?
……………………………………….
……………………………………………………………
24. – Tôi học viết và đọc.
………………………………………….
……………………………………………………………
25. Mấy giờ rồi?
……………………………………….
……………………………………………………………
26. bây giờ là 6 giờ.
………………………………………….
……………………………………………………………
27. Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
………………………………………….
……………………………………………………………
28. Tôi thức dậy lúc giờ.
………………………………………….
……………………………………………………………
29. Cô ấy làm nghềø gì?
…………………………………………….
……………………………………………………………
30. Cô ấy là một cô giáo.
…………………………………………….
……………………………………………………………
31. Bạn ưa thích thức ăn gì nhất
………………………………………….
……………………………………………………………
32. Tôi thich là sođa nhất.
…………………………………………….
……………………………………………………………
33. Tôi thấy đói và khát.
…………………………………………….
……………………………………………………………
34. Chúng ta hãy đi đến siêu thị
…………………………………………….
……………………………………………………………
35. Tại saobạn muốn đến sở thú?
…………………………………………….
……………………………………………………………
36. Bởi vì tôi muốn xem voi.
…………………………………………….
……………………………………………………………
37. Chúng màu gì?
………………………………………….
…………………………………………………………
38. Chúng màu nâu.
…………………………………………….
……………………………………………………………
T
39. Cái váy giá bao nhiêu?
……………………………………………….
…………………………………………………………
40. Nó giá 50.00 đồng.
…………………………………………….
……………………………………………………………
41. Cái áo tay phồng giá bao nhiêu? ……………………………………………….
…………………………………………………………
42. Nó giá 100.000 đồng.
……………………………………………………………………………………………
……………
REMEMBER CLASS 5
53. Gọi tên thủ đô và quốc tịch:
1.
Thủ đô: Hanoi, London, Singapore, Washington D.C, Tokyo, Bangkok
, Beijing
2.
Quốc tịch: Vietnamese,England, Singaporean, American, Japanese,
Thailand, Chinese
54. Hỏi – Đáp đến từ đâu, giới thiệu quốc tịch: Tôi đến từ…… Tôi là người nước….
– Where are you from?
– I’m from Vietnam. I’m Vietnamese.
– Where is he/she from?
– He/She is from England. He/ She is English.
st
55. Đọc số thứ tự: first (1 ), second (2nd), third (3rd), fourth (4th), fifth (5th),…ninth (9th), tenth
(10th)
1. eleventh (11th), twelfth (12th), thirteenth (13th), fourteen (14th), fifteen (15th),
sixteen(6th),…
2. twentieth (20th), twentieth- first (21st), twentieth-second (22nd), twentieth- third
(23rd),…
3. thirtieth (30th), thirtieth – first (31st)
56. Hỏi – đáp về ngày tháng: Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?/ Hôm nay là ngày….
tháng…
– What day is today?
– It’s Monday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ
hai)
-What’s the date today?
– It’s October 10th 2009.
57. Hỏi – đáp về ngày sinh: Bạn sinh vào ngày mấy tháng mấy?/ Tôi sinh vào ngày….
tháng…
a.When were you born?
– I was born on September 20th 1996.
58. Hỏi số lượng đếm được:Có bao nhiêu người trong nhà bạn? Có….. người trong nhà tôi.
1.
How many people are there in your family? – There are three/ four…
people in my family.
59. Hỏi – đáp về tên của một người: Tên của….. là gì?./ Tên của….. là …..
– What’s your name?
– My name ‘s Quan.( my: của tôi)
– What’s your father’s name?
– His name’s Nam. ( his: của cậu ấy)
– What’s your mother’s name?
– Her name’s Mai. ( her: của cô ấy)
60. Gọi tên nghề nghiệp: a post man (bưu tá), a factory worker (CN), a farmer (ND), a
doctor (BS), a nurse(YT), a singer, a footballer, a dancer, a musician, a taxi driver, an
engineer(KS)…
61. Hỏi – đáp về nghề nghiệp của một người: … làm nghềø gì…. ./ … là một……..
– What do you do?
– I am a post man.
– What does your father/ mother do? – He’s / She’s a doctor. ( father: cha/ mother:
mẹ)
T
62. Nói về công việc yêu thích: … muốn trở thành một….
– I want to be a nurse. He/ She wants to be an engineer.
63. Hỏi – Đáp về nơi làm việc: ….làm việc ở đâu?/ …..làm ở tại…..
– Where do you work?
– I study at Quang Son B Primary School.
– Where does he/ she work?
– He/ She works at Bach Mai Hospital. (Bệnh viện
BM).
64. Gọi tên các hoạt động cụ thể: read a book, write a letter, draw a picture, sing a song…
65. Hỏi – Đáp về hoạt động đang xảy ra: ….đang làm gì? ….đang (làm gì) ….
– What are you doing?
– I’m writing a letter.
(viết một lá thư)
– What is he/ she doing?
– He/ She is singing a song. ( hát một bài)
66. Gọi tên các hoạt động giải trí: play skipping rope/ badminton / hide and seek, go
swimming..
67. Hỏi ý kiến và phản hồi về các hoạt động giải trí: Bạn có muốn…..?/ Dĩ nhiên có.
– Do you want to play hide and seek?
– Sure./ Yes, I do.
68. Liệt kê mức độ thường xuyên: always, usually, sometimes, never, once a week, twice a
week
69. Hỏi – Đáp về sự thường xuyên: ….bao lâu một lần? Luôn luôn, thường thường, thỉnh
thoảng,.. .
– How often do you play football? – Sometimes.
70. Gọi tên các lễ hội: School Festival, School Games, Song Festival
71. Hỏi – Đáp một người ở đâu ở quá khứ: Hôm qua ….. ở đâu? – … đã ở tại……
– Where were you yesterday?
– I was at the School Festival.
– Where was he/ she yesterday? – He/ She was at the Song Festival.
72. Hỏi – Đáp các hoạt động/ sự kiện ở quá khứ: ….. đã làm gì ở ? – … đã (làm gì)……
– What did you do at the festival? – I played sports and games.
73. Gọi tên các bộ phận cơ thể: Face: eye, nose, ear, mouth, tooth – Head, neck, arm,
hand, leg, foot
74. Gọi tên chứng bệnh thông thường: a fever, a headache, a cough, a sore throat, a
toothache
75. Hỏi – Đáp về các chứng bệnh thông thường: … có vấn đề gì?/ T bị …..
– What’s the matter with you?/ I have a fever.
76. Các lời khuyên : see a doctor, take some aspirins, not go out, not go to school…
– I have a headache. – You should take some medicine. ( Bạn nên uống thuốc
aspirin)
– She has a cough.
– She shouldn’t go out. (Cô ấy không nên đi ra ngoài)
77. Các hoạt động cuối tuần: went to the cinema, wrote a letter, visited Ha Long Bay,
played football
78. Hỏi – Đáp các hoạt động cuối tuần qua: Cuối tuần qua….. đã làm gì ở ? – … đã (làm
gì)…..
– What did you do last weekend?
– I read Harry Potter. I wrote a letter.
79. Các tính từ miêu tả: interesting, beautiful, enjoyable, great, exciting
80. Hỏi đáp về tính chất của hành động/ sự việc:Nó như thế nào?- Nó thì thú vị/ đẹp / vui/
tuyệt
– What was it like?
– It was interesting.
81. Các hoạt động ở nhà: clean the floor, watch TV, cook dinner, listen to music, play chess
1.
Did you clean the floor yesterday? Hôm qua bạn có lau nền nhà
không?
2.
Yes, I did. / No, I didn’t.
Vâng, có. / Ồ, không
82. Hỏi – Đáp về kế hoạch cho ngày mai:
T
– What are you going to do tomorrow? Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
– I’m going to play badminton.
Tơi sẽ chơi cầu lơng.
– Are you going to have a picnic?
Bạn sẽ đi dã ngoại khơng?
– Yes, I am. /No, I am not.
Vâng, tơi sẽ. /Ồ, tơi sẽ khơng.
83. Diễn tả về mùa và thời tiết:- Seasons: Spring, summer, autumn, winter (Xn, hạ, thu,
đơng)
– Weather: warm, hot, cool, cold ( ấm/ nóng/ mát/ lạnh )
84. Hỏi – Đáp về các mùa ở một nước: Có mấy mùa ở nước……? Có ….mùa. Chúng là…
– How many seasons are there in England?
– There are four. They are spring, summer, autumn, winter.
85. Hỏi – Đáp về thời tiết vào các mùa: Vào mùa…. thời tiết như thế nào? Trời ấm/ nóng/
mát/ lạnh
– What’s the weather like in spring?
– It’s warm.
– What’s the weather like today? – It’s hot.
86. Các hoạt động ngồi trời: go swimming, go fishing, go skiing, go camping
87. Hỏi – Đáp các hoạt động thường làm vào một mùa:….. thường làm gì vào mùa? …
thường (làm gì)..
– What do you usually do in the summer?
– I usually go fishing.
88. Các điểm tham quan: zoo, museum, swimming pool, amusement park
89. Hỏi – Đáp về kế hoạch cho một chuyến đi đến các điểm tham quan:
– Where are you going tomorrow?
Bạn định đi đâu vào ngày mai?
– I’m going to the zoo.
Tơi sẽ chơi sở thú.
– Is he/she going the museum?
Cơ ấy/ cậu ấy định đi đâu vào ngày mai?.
– Yes, he/she is. / No, he/she isn’t..
Vâng, cơ ấy/ cậu ấy sẽ. / Ồ, cơ ấy/ cậu ấy
sẽ khơng.
90. Hỏi – Đáp về phương hướng: …ở đâu? Rẽ trái/ phải/ đi thẳng. Nó ở bên trái/ phải.
– Where’s the museum? Turn left/ Turn right/ Go ahead. It’s on your left/ right.
91. Hỏi đáp về khoảng cách: Từ đây đến……bao xa? Nó khoảng…… mét/ kilomét.
– How far is it from here to Ha Long Bay?
– It’s about 100 kilometers.
92. Hỏi đáp về phương tiện đi lại: … đến … bằng phương tện gì? Bằng xe bt.
– How do we get there?
– By bus. /
How is he going to get there? – By bus.
B. Cách chia động từ:
Subject
to be to have
Động từ thường
Khẳng đònh
Phủ đònh
Nghi vấn
I
I am
I have
I go
I don’t go
Do I go?
He
She
It
You We
They
He is
He has
He goes
He doesn’t go
are
have
We go
We don’t go
EXERCISES HKI
I. Match: Ghép cột
Does he go?
Do we go?
T
March
April
May
Januar
February
June
Tháng 1
Tháng2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
September
October
July
August
November
December
Tháng 7
Tháng8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
a post man
a factory worker
a farmer
a doctor
a nurse
a singer
a footballer
a dancer
a musician
a taxi driver
an engineer
Một bác sỹ
Một bưu tá
Một Công nhân
Một vũ công
Một nhạc sỹ
Một kỹ sư
Một nông dân
Một tài xế TX.
Một y tá
Một ca sỹ
Một cầu thủ
Wednesday
Thursday
Monday
Tuesday
Friday
Sunday
Saturday
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
ThứBảy
Chủ nhật
read a book
write a letter
draw a picture
sing a song
Hát một bài
Đọc một cuốn
sách
Vẽ tranh
Viết thư
second (2nd),
fifth (5th)
third (3rd)
first (1st),
Math
English
Art
Music
Science…
Swim
Dance
Ride
Play
Sing
Learn
Write
Read
Draw
Chơi
Lái xe
Bơi
Nhảy, múa
Viết
Vẽ
Đọc
Hát
học
Thứ nhất
Thứ nhì
Thứ ba
Thứ năm
Môn nhạc
Môn toán
Môn Anh
Môn Kh.
học
Môn nhạc
Số 1
Số 2
Số 3
Số 4
Số 5
Số 6
Số 7
Số 8
Số9
Số 10
Số 17
Số 18
Số 19
Số 20
Sixteen
Số 13
Fourteen
Số 14
Thirteen
Số 15
Fifteen
Số 16
Always
Usually
Sometimes
Often
Never
once a week
twice a week
2.Hoàn thành câu:
1. – Where ………………….……you from?
I’m ………………….…….
One
Four
Two
Three
Five
Seven
Ten
Eight
Nine
Six
Eighteen
Nineteen
Seventeen
Twenty
play skipping rope
badminton
hide and seek
go swimming
– I’m ………………….……Vietnam.
T
2. – ………………….……is he/she from?
– He/She ………………….……from
England. He/ She is English.
3. – What ………………….……is today?
– ………………….……Monday.
4. -What’s the ………………….……today?
– It ………………….……October 10th
2009.
5. – When ………………….……you born?
– I ………………….……born on
th
September 20 1996.
6. -How many people ………………….……there in your family? – There
…………………….….…… people in my family.
7. – What’s ………………….……name?
– My name ………………….……
Quan.
8. – ………………….…… your father’s name?
– ………………….……name’s Nam.
( his: của cậu ấy)
9. – What’s your mother’s ………………….……?
– ………………….…… name’s Mai.
( her: của cô ấy)
10. – What ………………….……you do?
– I am ………………….……post man.
11. – What ………………….……your mother do?
– ………………….……a doctor.
( father: cha/ mother: mẹ)
12. I want to ………………….……a nurse.
– She ………………….……to be an
engineer.
13. – Where ………………….……you work?
– I study at Quang Son B Primary
School.
14. – ………………….……does he work?
– He/ She works
………………….……Bach Mai Hospital.
15. – What ………………….……you doing?
– I’m ………………….……a letter.
(viết một lá thư)
16. – What is ………………….……doing?
– She ………………….……singing a
song.
( hát một bài)
17. – Do you want to play ………………….……and seek?- Sure./ Yes, I do.
18. – How ………………….……do you play football? – Sometimes.
19. – Where ………………….……you yesterday?
– I was ………………….……the
School Festival.
20. – ………………….…… was she yesterday?
– She ………………….……at the
Song Festival.
21. – What ………………….……you do at the festival? – I ………………….……sports and
games.
III. Ghép câu:
A
B
1. Where is she from?
1. There are three people in my family
2. What’s your father’s name?
2. She is from England.
3. What’s the date today?
3. It’s Monday.
4. What day is today?
4. It’s October 10th 2009.
5. What’s your name?
5. Sure./ Yes, I do.
6. When were you born?
6. I’m writing a letter.
7. What does your mother do?
7. I was born on September 20th 1996.
8. Where do you work?
8. My name ‘s Quan.( my: của tôi)
9. How many people are there in your
9. She was at the Song Festival.
T
family?
10. What’s your mother’s name?
11. What are you doing?
12. What is he doing?
13. Do you want to play hide and seek?
14. Where were you yesterday?
15. What do you do?
16. How often do you play football?
17. Where was she yesterday?
18. What did you do at the festival?
22.
23.
24.
28.
29.
30.
34.
35.
36.
IV. Xeáp caâu:
10. She’s a doctor.
11. I study at Quang Son B Primary
School
12. His name’s Nam. ( his: của cậu ấy)
13. Her name’s Mai. ( her: của cô ấy)
14. Sometimes.
15. He is singing a song.
16. I am a post man.
17. I was at the School Festival.
18. I played sports and games.
25.
26.
27.
31.
32.
33.
37.
38.
39.
17. Where / from / are/ you?
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
18. is/ today/ the / What / date?
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
19. I / 20th/ on / September / born / 1996
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………
20. She / an / engineer/ to/ be/wants .
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
21. some / milk Would / like/ you?
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
22. She /at /works / Bach Mai Hospital.
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
23. mother’s / What/ is / your name/?
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
24. often/ How/ you /play/ do / football?
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
25. are How /many / people/ there/ family / your/in
T
…………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
26. you/ What /subject /do/ like?
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………
27. subject/ What’s /your /favorite?
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
28. have/ today What /do/ subject you?
…………………………………………………………………………………………………………
………………………………
29. I/ English / and / Art/ have.
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
30. you / have /do / When /English?
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………
31. I/ on/ Wednesday/ and hav/ e it Thursday.
………………………………………………………………………………………………………….
.…………………
32. yesterday/ I /was /the /School Festival
33. What /do/ at /the / did/ you /festival?
V. Dịch ra tiếng Anh: 1a
21.Cô ấy đến từ đâu?
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
22.Cô ấy đến từ nước Anh.
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………
23.Bạn muốn trở thành một kỹ sư
…………………………………………………………………………………………………………
……………………
24.Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?
…………………………………………………………………………………………………………
…………
25.Tôi sinh vào ngày12 tháng
2………………………………………………………………………………………………………
………………………
V. Dịch ra tiếng Anh: 1b
26.Có bao nhiêu người trong nhà bạn? .
…………………………………………………………………………………………………………
………
T
27.Có 6 người trong nhà tôi.
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………
28. Mẹ của cậu ấy tên gì?
…………………………………………………………………………………………………………
…………
29. bạn đang làm gì?
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………
30.Bạn có muốn chơi trốn tìm không?.
…………………………………………………………………………………………………………
…………
V. Dịch ra tiếng Anh: 1c
31. Bạn đi bơi bao lâu một lần?
…………………………………………………………………………………………………………
…
32.Hôm qua bạn ở đâu?
…………………………………………………………………………………………………………
…………
33.Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.
………………………………………………………………………………………………………
34.Khi nào bạn học mônKhoa học ?
…………………………………………………………………………………………………………
……
35.Tôi chơi thể thao ngày hôm qua.
…………………………………………………………………………………………………………
……
I. Hoàn thành câu:
1. Where ………………………… you from?
– I’m …………………………
Vietnam. I’m Vietnamese.
2. Where is ………………………… she from?
– He………………………… from
England. He/ She is English.
3. first (1st), ………………………… (2nd), third (3rd), ………………………… (4th),
………………………… (5th), ninth (9th), ………………………… (10th)
4. eleventh (11th), ………………………… (12th), thirteenth (13th),
……………………………… (14th), fifteen (15th), ………………………… (6th)
5. twentieth (20th), ……………………………………….….………… (21st), twentiethsecond (22nd), ……………………………………………… (23rd),
6. …………………………………..… (30th), (30th), thirtieth – first (31st), ………………….
………….……………… (22nd), …………..……………..………………… (34th)
T
7. What ………………………… is today?
– It …………………………
Monday.
8. What’s the ………………………… today? – ………………………… October 10th
2009.
9. When ………………………… you born?
– I was ………………………… on
th
September 20 1996.
10.How ………………………… people are there in your family? – There are three people
in ………………………… family.
11.What’s your father’s ………………………… ?
– …………………………
name’s Nam.
12.What’s ………………………… mother’s name?
– Her …………………………
Mai.
13.What ………………………… you do?
– I am …………………………
post man.
14.What ………………………… your father do?
– He’s …………………………
doctor.
15.Where ………………………… you work?
– I study …………… Quang
Son B Primary School.
16.………………………… does she work?
– She …………………………
at Bach Mai Hospital.
17.What ………………………… you doing?
– I’m …………………………
a letter.
18.What is he ………………………… ?
– He is singing a
………………………… .
19.Do you want ……………… play hide and seek? – Sure./ ………………………… , I
do.
20.How ………………………… do you play football?
– Sometimes.
21.Where ………………………… you yesterday?
– I was
………………………… the School Festival.
22.Where ………………………… she yesterday?
– She
………………………… at the Song Festival.
23. What ………………………… you do at the festival? – I played sports
………………………… games.
24.What’s the ………………………… with you?
– I ………………………… a
fever.
25. I ………………………… a headache.
– You …………………………
take some medicine.
26.She has ………………………… cough.
– She shouldn’t
………………………… out.
27. What did you do ………………………… weekend? – ……………… read Harry
Potter. I …………… a letter.
28. What ………………………… it like?
– It ………………………… interesting.
29.Did you ………………………… the floor yesterday? – ……………………… , I
did. / No, I ………………………… .
30.What are you ………………………… to do tomorrow? – I’m going
………………………… play badminton.
31.Are you going to ………………………… a picnic?
– Yes, I ……………… . /
…………………… , I am
32. How many seasons are ………………………… in England?
T
33. There ………………………… four seasons.
34.How many seasons are ………………………… in England?
35.They are spring, ………………………… , autumn, and ………………………….
36.What’s the weather ………………………… today?
– It …………………………
hot.
37.What do you usually do in ………………………… summer?
– I usually
………………………… fishing.
38.Where are ………………………… going tomorrow? – I’m …………………………
to the zoo
39.Is he going ………………………… museum?
– Yes, ………… is. / No, he
……………………… .
40.Where………………………… the museum? ………………………… left/ Turn right/
………………………… ahead.
41.It’s ………………………… your left/ right.
42.How far is it ………………………… here to Ha Long Bay? – It’s
………………………… 100 kilometers.
43. How ………………………… we get there?
– ………………………… bus.
/
44.How is he going to ………………………… there?
– By ………………………… .
II. Ghép câu:
A
B
1. Where was he yesterday?
a.
She is from England.
2. What do you do?
b. It’s Monday.
3. What does your mother do?
c. He is singing a song.
4. Where do you work?
d. Sure./ Yes, I do.
5. She has a cough.
e. It’s October 10th 2009.
6. What did you do at the festival?
f. There are three people in my family.
7. What’s the matter with you?
g. Her name’s Mai.
8. What day is today
h. She was at the Song Festival.
9. What is he doing?
i. I played sports and games.
10. Do you want to play hide and seek?
j. She works at Bach Mai Hospital.
11. How many people are there in your
k. I’m writing a letter.
family?
l. I am a post man.
12. Where does she work?
m. She’s a doctor.
13. What’s the date today?
n. Sometimes.
14. What’s your mother’s name?
o. I had a fever.
15. Where is she from?
p. She shouldn’t go out.
16. What are you doing?
17. How often do you play football?
1.
10.
2.
11.
3.
12.
A
4.
13.
5.
14.
6.
15.
7.
16.
8.
17.
B
9.
-What’s the date today?- It’s October 10th 2009.7. Gọi tên các ngày trong tuần:- Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Monday ( Thứ hai, ba, …)8. Gọi tên các tháng:- January, February, March, April, May, June, (Tháng 1, 2, 3, 4 5, 6)- July, August, September, October, November, December (Tháng 7, 8, 9, 10, 11, 12)9. Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của….? Đó là vào tháng….- When is your birthday? – It’s on the eighth of June10. Liệt kê một số hành động:Swim (bơi), dance (múa), ride (cởi), play (chơi) , sing (hát), learn (học), write (viết), read(đọc), listen (nghe), speak (nói), draw (vẽ), cook ( nấu ăn), skate (trượt patanh)11. Diễn tả khả năng: Bạn có thể …….không? – Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.- Can you swim?- Yes, I can.- Can you dance?- No, I can’t.- What can you do?- I can play the guitar/ piano/ table tennis/ volley ball/ chess.( bạn có thể làm gì?)( Tôi có thể chơi đàn ghita, đàn piano, bóng bàn, bóng chuyền,cờ)12. Gọi tên các địa danh:- street (đường phố), road (hương lộ), village (làng), district (quận, huyện), class (lớp học),school (trường)13. Hỏi đáp về trường lớp: Trường bạn ở đâu? Trường tôi ở …/ Bạn học lớp mấy? Tôi họclớp ….- Where is your school?- My school is in Bat Trang Villge- Which class are you in?- I am in class 4 B.14. Gọi tên các hoạt động ưa thích- Swimming (bơi) , cooking ( nấu ăn), collecting stamps ( sưu tập tem), riding a bike( cởi xe đạp), Playing badminton ( chơi cầu lông), flying a kite ( thả diều), watchingTV (xem Tivi)15. Hỏi đáp về các hoạt động ưa thích: Bạn thích làm gì? Tôi thích ….- What do you like doing?- I like swimming/ playing badminton.- What is your hobby?- I like, flying a kite/ watching TV (xem16. Gọi tên các môn học:Math ( toán), Literature (Văn), English (tiếng Anh), Art (hoạ), Music (nhạc) , Science(khoa học)17. Hỏi đáp về quá khứ: Hôm qua bạn ở đâu/ làm gì? Tôi ở … / tôi đã ….- Where were you yesterday? – I was in the library.- What did you do yesterday? – I read a book.18. các môn học trong ngày: Hôm nay bạn học các môn gì? Hôm nay tôi học môn……- What subject do you have today?- I have English and Art.19. Gọi tên các ngày trong tuần:- Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday (thứ Hai –Chủ Nhật)20. Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào …. học môn……? tôi học nó vào thứ…..- When do you have English?- I have it on Wednesday and Thursday.21. Gọi tên các hoạt động:- read (đọc), write ( viết), paint (sơn), make (làm), watch (xem), listen (nghe), water (tưới)22. Hỏi đáp ai đang làm gì: Cô/ Cậu ấy đang làm gì? – Cô/ Cậu ấy đang sơn mặt nạ/ làm conrối?- What’s he/she doing?- He’She’s paiting mashs./ making a puppet/ making paperplanes.- What are they doing? – They’re drawing pictutres/ making a papar boat.23. Gọi tên các vị trí:- at home (ở nhà, at school (ở trường), at the zoo (ở sở thú), on the beach (ở biển), in thelibrary24. Đoán sở thích về một môn học: ( bạn có thích môn … không?)- Do you like Math?- Yes, I do./ No, I don’t.25. Hỏi đáp về các môn học ưa thích:- What subject do you like?- I like English.26. Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: …. thích học môn nào nhất? / …. thích môn…… nhất.- What’s your favorite subject?- I like English best.27. Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao … thích môn…? Bởi vì…..thích….- Why do you like Music?- Because I like to sing.28. Hỏi đáp về hoạt động trong lớp: … làm gì suốt các tiết……..? – Tôi học….- What do you do during English lessons? – I learn to write and read in English.29. Đếm số: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, (1-12)- thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty(13-20)30. Hỏi giờ:- What time is it?- It’s 9 o’clock./ It’s 10:30.31. Hỏi – đáp về giờ thực hiện hoạt động hàng ngày: … thức dậy lúc mấy giờ…?… thức dậylúc- What time do you get up?- I get up at six o’clock.- What time does she/ he get up?- He/ She gets up at six o’clock.32. Hỏi – đáp về công việc/ nghề nhgiệp: … làm nghề gì…. ./ … là một……..- What’s your job?- I am a student.- What’s his /her job?- She’s / He’s a teacher.33. Hỏi – đáp về món ăn – đồ uống ưa thích nhất: … thức ăn/ thức uống ưa thích nhất… làgì…?- What’s your favorite food?- My favorite food is chicken. / I like chicken best.- What’s your favorite drink?- My favorite drink is coca. / I like coca best.34. Diễn tả cảm giác: Tôi thấy đói./ khát…- I’m hungry./ I’m thirsty.35. Gọi tên các con vật:monkey, bear, elephant, tiger36. Nêu lý do thích hay không thích các con vật: .. thích/ không thích … vì chúng có thể/không thể….- I like monkeys because they can swing . (đu)- I don’t like monkeys because they can’t dance .( múa)- She likes bears because they can climb. ( trèo)- She doesn’t like tigers because they can’t jump (nhảy).37. Gọi tên các toà nhà:Supermarket, zoo, post office, cinema….38. Đề nghị đi đâu: Chúng ta hãy đi đến….- Let’s go to the post office.39. Hỏi đáp về lý do muốn đi đâu : Tại sao…. muốn đến…..? / – Bởi vì…..muốn xem…..- Why do you want to go to the zoo? – Because I want to see elephants.40. Gọi tên các y phục học sinh:T- shirt (Áo thun chử T), blouse (Áo tay phồng), skirt (váy ngắn), jeans (quần áo Jean), shoes(giày)41. Hỏi đáp về màu sắc: Nó / Chúng màu gì? Nó/ chúng màu…- What color is it?- It’s blue/ yellow/ brown /pink. (xanh dương/ vàng /nâu/ hồng)- What color are they? – They’re green /white / red / black. (xanh da trời / trắng / đỏ /..)42. Hỏi – đáp về giá cả: ….. giá bao nhiêu? Nó /chúng giá …… đồng.- How much is the T- shirt?- It’s 30.000 dong.- How much are the blouses?- They’re 50.000 dong.43. Chúc mừng ngày sinh nhật:- Happy birthday, Mai.44. Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn. / Bạn thật tử tế.- Thanks (Thank you)- You are welcome.45. Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.- I’m sorry.- Not at all./ No problem46. Gọi tên thức ăn / thức uống dặm:an ice cream (cây kem), an apple (táo), a candy (kẹo), a banana (chuối), a packet of milk(hộp sữa)water (nước), milk (sữa), juice (nước trái cây), coca (nước cô ca), soda (nước sô đa)47. Mời dùng thức ăn và đồ uống: Mời bạn dùng….nhé?- Would you like some milk? – Yes, please./ No, thanks.48. Gọi tên đồ vật ở trường:Pencil (bút chì), school bag cặp học sinh), notebook (vở) , eraser (cục tẩy), ruler (thước),box (hộp)49. Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những…./ Kia là những…..- These/ Those are school bags.50. Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên….- They are in the box. / They are on the table.51. Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu……? / Có 1,2,3,….- How many pencils are there? – There is one./ There are two/ three…52. Từ để hỏi: (Question – words): Đặt đầu câu hỏi nội dung- Dùng chủ ngữ (người, vật)trả lờiTừ để hỏi1. Who2. What3. What time4. What color5. Why6. When7. Which(OR)NghĩaÝ nghĩaAi Hỏi một/ nhiều người là aiCái gì Hỏi tên / sự vật / sự việcMấy giờ Hỏi giờ / thời gian của hoạt độngMàu gìhàng ngàyVì sao, tại sao Hỏi màu của vậtKhi nào Hỏi lý do hay nguyên nhânNào / Lựa chọn Hỏi buổi / ngày / tháng / tuần /năm…8. WhereỞ đâu Hỏi lựa chọn (môn học /trườnghọc…)9. HowNhư thế nào Hỏi vị trí / địa điểm10. How oldBao nhiêu tuổi Hỏi sức khoẻ / phương tiện / tínhchất11. How muchGiá bao nhiêu, bao nhiêu Hỏi tuổi tác12. How manyBao nhiêu Hỏi giá cả / số lượng không đếmđược Hỏi số lượng đếm đượcEXERCISES HKI1. Hoàn thành các câu saua. Where are you ……………………….. ?- I ……………………….. from Vietnamb.……………………….. is he/she from? – He/She ……………………….. from England2. Hỏi một người là ai: Đây / Kia là ai?-……………………….. is this/ that?- This / That ………………………..Linda.3. Hỏi – Đáp về tuổi:- How ……………………….. are you?- I am ………………………..years old.4. Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của….? Đó là vào tháng….- When is your ………………………..? – It’s ……………………….. June.5. Chúc mừng ngày sinh nhật:- ……………………….. birthday, Mai.6. Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn. / Bạn thật tử tế.- Thanks (Thank you)- You are …………………………7. Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.- I’m …………………………- ……………………….. at all.8. Mời dùng thức ăn và đồ uống: Mời bạn dùng….nhé?- Would you ……………………….. some milk?- Yes, …………………………/No, …………………………9. Diễn tả khả năng: Bạn có thể …….?- ……………………….. you swim?- Yes, I…………………………- Can ……………………….. dance?- No, I …………………………10.Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những…./ Kia là những…..- These/ Those ……………………….. school bags.11.Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên….- They are ……………………….. the box. / They are ……………………….. thetable.12. Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu……? / Có 1,2,3,….- How ……………………….. pencils are there?- There …………….. one./There ……….. two/ three…13.Đoán sở thích về một môn học: ( ….có thích môn … không?)- Do you ……………………….. Math? – Yes, ……………………….. do./ No, I…………………………14. Hỏi đáp về các môn học ưa thích:- What ……………………….. do you like? – I ……………………….. English..15.Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: …. thích học môn nào nhất? / …. thích môn……nhất.- What’s your ……………………….. subject? – I ……………………….. Englishbest.16.Hỏi đáp về các môn học trong ngày: Hôm nay……học các môn gì?Hôm nay họcmôn……- What subject do you ……………………….. today? – I have English……………………….. Art.17.Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao … thích môn…? Bởi vì…..thích….- Why do you ……………………….. Music?- ……………………….. I liketo sing.18.Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào …. học môn……? … học nó vào thứ…..- When ……………………….. you have English?- I have it……………………….. Wednesday and Thursday.II. Match: Ghép cộtMarchTháng 1SeptemberTháng 7AprilTháng2OctoberTháng8MayTháng 3JulyTháng 9JanuarTháng 4AugustTháng 10FebruaryTháng 5NovemberTháng 11JuneTháng 6DecemberTháng 12an ice creaan applea candya bananaa packet of milkwatermilkMột quả táoMột trái chuốiMột hộp sữaMột cây kemMột cái kẹoSữaNướcWednesdayThursdayMondayTuesdayFridaySundaySaturdayThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứBảyChủ nhậtPencilSchool bagNotebookPencil boxRulerEraserVởCặpBút chìHộp bút chìCục tẩyThướcMathEnglishArtMusicScienceLiterature.SwimDanceRidePlaySingLearnWritelistenReadDrawSpeakSixteenFourteenThirteenFifteenChơiLái xeBơiNhảy, múaViếtVẽNgheĐọcHátnóihọcSố 13Số 14Số 15Số 16OneFourTwoThreeFiveSevenTenEightNineSixMôn nhạcMôn toánMôn AnhMôn vănMôn Kh.họcMôn nhạcSố 1Số 2Số 3Số 4Số 5Số 6Số 7Số 8So 9áSố 10EighteenNineteenSeventeenTwentySố 17Số 18Số 19Số 20III. Xếp câu:1.2.Where / from / are/ you?………………………………………………………………………………………………………………………………………………is/ this/ Who?3.………………………………………………………………………………………………………………………………………………are/ you/ old / old?4.………………………………………………………………………………………………………………………………………………birthday/ When /your is?5.………………………………………………………………………………………………………………………………………………some / milk Would / like/ you?6.………………………………………………………………………………………………………………………………………………dance/ I / can’t.7.………………………………………………………………………………………………………………………………………………These/ bags/ are /school.8.………………………………………………………………………………………………………………………………………………They /box /are/ in /the.9.………………………………………………………………………………………………………………………………………………are How /many / pencils/ there?………………………………………………………………………………………………………………………………………………10. you/ like/ Do/ Math?……………………………………………………………………………………………………………………………………………11. you/ What /subject /do/ like?……………………………………………………………………………………………………………………………………………12. subject/ What’s /your /favorite?………………………………………………………………………………………………………………………………………………13. have/ today What /do/ subject you?…………………………………………………………………………………………………………………………………………14. I/ English / and / Art/ have.………………………………………………………………………………………………………………………………………………15. you / have /do / When /English?……………………………………………………………………………………………………………………………………………16. I/ on/ Wednesday/ and hav/ e it Thursday.…………………………………………………………………………………………………………..…………………IV. Dịch ra tiếng Anh:1. Cô ấy đến từ đâu?……………………………………………………………………………………………………………………………………2. Cô ấy đến từ nướcAnh……………………………………………………………………………………………………………………………3. Kia là ai?………………………………………………………………………………………………………………………………………………4. Kia làHoa………………………………………………………………………………………………………………………………………………5. Bạn mấy tuổi?……………………………………………………………………………………………………………………………………………6. Tôi 10 tuổi.………………………………………………………………………………………………………………………………………………7. Khi nào đến sinh nhật của bạn?……………………………………………………………………………………………8. Đó là vào tháng 5…………………………………………………………………………………………………………9. Mời bạn dùng một ít sữa nhé?…………………………………………………………………………………………………………10.Tôi có thể bơi. Tôi không thể múa…………………………………………………………………………………………………………11.Đây là những bút chì. Kia là những cái cặp……………………………………………………………………………………………………………………………………12.Chúng ớ trong cặp sách..………………………………………………………………………………………………………………………………………………13.Có bao nhiêu cuốn vở? Có 2 cuốn.………………………………………………………………………………………………………………………………………………14.Bạn có thích môn khoa hoc không?………………………………………………………………………………………………………………………………………………15.Bạn có thích môn học nào?………………………………………………………………………………………………………………………………………………16.Bạn thích học môn nào nhất?………………………………………………………………………………………………………………………………………………17.Hôm nay bạn học các môn gì?………………………………………………………………………………………………………………………………………………18.Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.……………………………………………………………………………………………………………………………………19.Khi nào bạn học mônKhoa học ?……………………………………………………………………………………………………………………………………………20.Tôi học nó vào thứ hai……………………………………………………………………………………………………………………………………………EXERCISES HKIII. Hoàn thành câu:1. ……………………….. is he/she from?from England2. ……………………….. is this/ that?Linda.3. How ……………………….. are you?old.4. How ……………………….. is he?old.5. When is your ………………………..?6. ……………………….. is his birthday?June.7. Would you …………………….. some milk?…………………………8. Can ……………………….. swim?9. ……………………….. you dance?- He/She ………………………..- This / That ………………………..- I am ……………………….. years- ……………………….. 11 years- It’s ……………………….. June.- It’s ………………………..- Yes, …………………………/ No,- Yes, I …………………………- No, I …………………………10. They are ……………………….. the box. /They are ……………………….. thetable.11. How many pencils ……………………….. there? – There ………………….. one./There ……………….. two/ three…12. Do v ……………………….. Math?- Yes, ……………………….. do./No, I …………………………13. What ……………………….. do you like?- I ……………………….. English..14. What’s your ……………………….. subject?- I ……………………….. Englishbest.15. What subject do you ……………………….. today? – I have English……………………….. Art.16. Why do you ……………………….. Music?- ……………………….. I like tosing.17. When ……………………….. you have English? – I have it ……………………..Wednesday and Thursda18. When …………………. you have English?- I …………………. it onWednesday …………………. Thursday.19. When …………………. she have English?- She ………………. it…………………. Wednesday and Thursday.20. What ………. you do during English lessons? – I learn ……………. write and read………………. English.21. one, ……………., three, ………………., five, …………….,-seven, …………….,nine, …………………., eleven, ……………., thirteen, …………………., fifteen,…………………., -seventeen, …………………., nineteen, ………………….22. What time …………………. it?- It…………………. 9 o’clock./…………………. 10:30.23. What ………………….is it?- It…………………. Ten twelve./…………………. 10:30.24. What time …………………you get up?- I get up …………………. sixo’clock.25. …………………. do you go to school?- I go …………………. At sixthirty.26. What …………………. do you have lunch?- I have lunch ………………….twelve o’clock.27. What time …………………. she/ he get up?- He/ She …………………. up at sixo’clock.28. What…………………. your job?- I …………………. a student.29. What’s his /her ………………….?- She’s / He’s ………………….teacher.30. What’s …………………. favorite food?- My ……………. food is chicken. /…………. like chicken best.31. What’s your …………………. drink?- …………………. favorite drink iscoca. / I ……………. coca best.32. How …………………. you feel?- I…………………. hungry./…………………. thirsty.33. How …………………. he feel?- He…………………. hungry./…………………. thirsty.34. Why do you like monkeys?- I like…………………. because theycan swing . (đu)35. Why …………………. you like monkeys?- I don’t like monkeys…………………. they can’t dance.36. Why …………………. she like bears?- She likes bears because they…………………. climb.37. …………………. doesn’t she like tigers?- She doesn’t like tigers because…………………. can’t jump.38. Let’s ………………… to the post office.39. Why do you want ……………go to the zoo? – …………………. I want to seeelephants.40. What …………………. is it?- It…………………. blue.41. What color …………………. they?- …………………. white.42. How much …………………. the T- shirt?- It…………………. 30.000 dong.43. How …………………. are the blouses?- They…………………. 50.000dong.44. How …………………. the pens?- …………………. 20.000 dongII. Ghép câu:1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.11.1.7.12.13.14.15.16.17.18.19.20.21.a.b.c.d.e.f.g.h.i.j.k.What’s your favorite food?What time is it?What time do you get up?Why do you like Music?What do you do during English lessons?What’s your job?What’s the matter?Why do you like monkeys?Why do you want to go to the zoo?What color are they?How much are the blouses?2.8.3.9.4.10.When do you have English?What time is it?What’s your favorite drink?What time does he get up?What’s his job?What’s the matter with Nam?What color is it?How much is the T- shirt?Why don’t you like tigers?What time do you have lunch?12.17.13.18.14.19.It’s 9 o’clock.I learn to write and read in English.My favorite food is chicken.I am a student.Because I like to sing.I get up at six o’clock.I’m thirsty.Because they can swing.Because I want to see elephants.They’re white / red / blackThey’re 50.000 dong.5.11.l.m.n.o.p.q.r.s.t.u.15.20.6.It’s ten thirtyI have it on Wednesday and Thursday.He gets up at five five.I like coca best.It’s blue./ yellow/ brown.He’s a teacher.He is thirsty.I have lunch at twelve o’clock.It’s 30.000 dong.Because they can’t jump16.21.III. Xếp câu:1. Where / from / are/ you?………………………….………………………………………………………………………………2. is/ this/ Who?………………………….………………………………………………………………………………3. are/ you/ old / old?………………………….………………………………………………………………………………4. birthday/ When /your is?………………………….………………………………………………………………………………5. some / milk Would / like/ you?………………………….………………………………………………………………………………6. dance/ I / can’t.………………………….………………………………………………………………………………7. These/ bags/ are /school.………………………….………………………………………………………………………………8. They /box /are/ in /the.………………………….………………………………………………………………………………9. are How /many / pencils/ there? ………………………………………….………………………………………………………………10. you/ like/ Do/ Math?………………………………….………………………………………………………………11. you/ What /subject /do/ like?……………………….………………………………………………………………………………12. subject/ What’s /your /favorite? ………………………………………….………………………………………………………………13. have/ today What /do/ subject you? ………………………………………….………………………………………………………………14. I/ English / and / Art/ have.………………………………………….………………………………………………………………15. you / have /do / When /English? ………………………………….………………………………………………………………16. What/ tim/ is / it?…………………………………………….……………………………………………………………17. o’clock/ It/ 9/ is………………………….………………………………………………………………………………18. What / up/ / you /get/ time/ do?………………………….………………………………………………………………………………19. I / o’clock/ get/ up / at/ six.………………………….………………………………………………………………………………20. / he / get / up/ What/ time / does?………………………….………………………………………………………………………………21. She / o’clock / gets/ up / at/ six ………………………….………………………………………………………………………………22. your / job / What/ is?………………………….………………………………………………………………………………23. – I / student / am / a .………………………………………….………………………………………………………………24. job / What / his / is?………………………………………….………………………………………………………………25. food/ What/ your/ is / favorite? ………………………….………………………………………………………………………………26. My / favorite/ food / chicken/ is. ………………………….………………………………………………………………………………27. favorite / What / is/ drink/ your?………………………………………….………………………………………………………………28. I / coca/ best / like.………………………….………………………………………………………………………………29. Let’s / office / go to/ the post.………………………….………………………………………………………………………………30. color/ What/ it/ is?………………………….………………………………………………………………………………31. What / they/ color / are?………………………….………………………………………………………………………………32. Why / the zoo/ /to go/ do you/ want to? …………………….………………………………………………………………………………33. Because / see elephants / I / to / want ……………………….………………………………………………………………………………34. I/ on/ Wednesday/ and have / it / Thursday.………….………………………………………………………………………………35. When / English/ do / you/ have? ………………………….………………………………………………………………………………36. I / and/ Thursday / have / it /on / Wednesday………….………………………………………………………………………………37. / during / English/ What / do / you/ do lessons?……………………………………………………………………….……………………………………………………………………………………………38. I / in/ learn/ / read / English / to/ write /and.……………………………………………………………………….……………………………………………………………………………………………39. How / T- shirt/ much/ is/ the?……………………………………………………………………………………………………………………40. I like / they can/ monkeys/ because swing…………………………………………………………………….……………………………………………………………………………………………41. monkeys / I don’t/ like/ they can’t / because / dance……………………………………………………………………….……………………………………………………………………………………………42. likes be/ She / ars because/ climb/ they can.……………………………………………………………………….……………………………………………………………………………………………43. doesn’t like / She/ tigers/ because / jump/ they can’t……………………………………………………………………….……………………………………………………………………………………………IV. Dịch ra tiếng Anh:1. Cô ấy đến từ đâu? ……………………………………………………………………….………………………………………………………………2. Cô ấy đến từ nước Anh…………………………………………………………………….……………………………………………………………3. Kia là ai?…………………………………………………………………….……………………………………………………………4. Kia là Hoa………………………………………………………………….……………………………………………………………5. Bạn mấy tuổi?…………………………………………………………………….……………………………………………………………6. Tôi 10 tuổi…………………………………………………………………….……………………………………………………………7. Khi nào đến sinh nhật của bạn?……………………………………………….……………………………………………………………8. Đó là vào ngày 1 tháng 5 ……………………………………………………….……………………………………………………………9. Mời bạn dùng một ít sữa nhé? ……………………………………………………….……………………………………………………………10. Tôi có thể bơi. Tôi không thể múa………………………………………………….……………………………………………………………11. Đây là những bút chì.………….………………………………………………………………………………………………………………………12. Chúng ớ trong cặp sách…………………………………………….……………………………………………………………13. Có bao nhiêu cuốn vở? Có 2 cuốn …………………………………………….……………………………………………………………14. Bạn có thích môn khoa hoc không? ……………………………………….……………………………………………………………15. Bạn có thích môn học nào?………………………………………….……………………………………………………………16. Bạn thích học môn nào nhất? …………………………………………….……………………………………………………………17. Hôm nay bạn học các môn gì?…………………………………………………….……………………………………………………………18. Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.…………………………………………………………………………………………………19. Khi nào bạn học mônKhoa học ? …………………………………….……………………………………………………………20. Tôi học nó vào thứ hai…………………………………………….……………………………………………………………21. Khi nào bạn học môn toán?…………………………………………….……………………………………………………………22. Tôi học nó vào thứ sáu.…………………………………………….……………………………………………………………23. Bạn làm gì suốt các tiết tiếng Anh?……………………………………….……………………………………………………………24. – Tôi học viết và đọc.………………………………………….……………………………………………………………25. Mấy giờ rồi?……………………………………….……………………………………………………………26. bây giờ là 6 giờ.………………………………………….……………………………………………………………27. Bạn thức dậy lúc mấy giờ?………………………………………….……………………………………………………………28. Tôi thức dậy lúc giờ.………………………………………….……………………………………………………………29. Cô ấy làm nghềø gì?…………………………………………….……………………………………………………………30. Cô ấy là một cô giáo.…………………………………………….……………………………………………………………31. Bạn ưa thích thức ăn gì nhất………………………………………….……………………………………………………………32. Tôi thich là sođa nhất.…………………………………………….……………………………………………………………33. Tôi thấy đói và khát.…………………………………………….……………………………………………………………34. Chúng ta hãy đi đến siêu thị…………………………………………….……………………………………………………………35. Tại saobạn muốn đến sở thú?…………………………………………….……………………………………………………………36. Bởi vì tôi muốn xem voi.…………………………………………….……………………………………………………………37. Chúng màu gì?………………………………………….…………………………………………………………38. Chúng màu nâu.…………………………………………….……………………………………………………………39. Cái váy giá bao nhiêu?……………………………………………….…………………………………………………………40. Nó giá 50.00 đồng.…………………………………………….……………………………………………………………41. Cái áo tay phồng giá bao nhiêu? ……………………………………………….…………………………………………………………42. Nó giá 100.000 đồng.…………………………………………………………………………………………………………REMEMBER CLASS 553. Gọi tên thủ đô và quốc tịch:1.Thủ đô: Hanoi, London, Singapore, Washington D.C, Tokyo, Bangkok, Beijing2.Quốc tịch: Vietnamese,England, Singaporean, American, Japanese,Thailand, Chinese54. Hỏi – Đáp đến từ đâu, giới thiệu quốc tịch: Tôi đến từ…… Tôi là người nước….- Where are you from?- I’m from Vietnam. I’m Vietnamese.- Where is he/she from?- He/She is from England. He/ She is English.st55. Đọc số thứ tự: first (1 ), second (2nd), third (3rd), fourth (4th), fifth (5th),…ninth (9th), tenth(10th)1. eleventh (11th), twelfth (12th), thirteenth (13th), fourteen (14th), fifteen (15th),sixteen(6th),…2. twentieth (20th), twentieth- first (21st), twentieth-second (22nd), twentieth- third(23rd),…3. thirtieth (30th), thirtieth – first (31st)56. Hỏi – đáp về ngày tháng: Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?/ Hôm nay là ngày….tháng…- What day is today?- It’s Monday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứhai)-What’s the date today?- It’s October 10th 2009.57. Hỏi – đáp về ngày sinh: Bạn sinh vào ngày mấy tháng mấy?/ Tôi sinh vào ngày….tháng…a.When were you born?- I was born on September 20th 1996.58. Hỏi số lượng đếm được:Có bao nhiêu người trong nhà bạn? Có….. người trong nhà tôi.1.How many people are there in your family? – There are three/ four…people in my family.59. Hỏi – đáp về tên của một người: Tên của….. là gì?./ Tên của….. là …..- What’s your name?- My name ‘s Quan.( my: của tôi)- What’s your father’s name?- His name’s Nam. ( his: của cậu ấy)- What’s your mother’s name?- Her name’s Mai. ( her: của cô ấy)60. Gọi tên nghề nghiệp: a post man (bưu tá), a factory worker (CN), a farmer (ND), adoctor (BS), a nurse(YT), a singer, a footballer, a dancer, a musician, a taxi driver, anengineer(KS)…61. Hỏi – đáp về nghề nghiệp của một người: … làm nghềø gì…. ./ … là một……..- What do you do?- I am a post man.- What does your father/ mother do? – He’s / She’s a doctor. ( father: cha/ mother:mẹ)62. Nói về công việc yêu thích: … muốn trở thành một….- I want to be a nurse. He/ She wants to be an engineer.63. Hỏi – Đáp về nơi làm việc: ….làm việc ở đâu?/ …..làm ở tại…..- Where do you work?- I study at Quang Son B Primary School.- Where does he/ she work?- He/ She works at Bach Mai Hospital. (Bệnh việnBM).64. Gọi tên các hoạt động cụ thể: read a book, write a letter, draw a picture, sing a song…65. Hỏi – Đáp về hoạt động đang xảy ra: ….đang làm gì? ….đang (làm gì) ….- What are you doing?- I’m writing a letter.(viết một lá thư)- What is he/ she doing?- He/ She is singing a song. ( hát một bài)66. Gọi tên các hoạt động giải trí: play skipping rope/ badminton / hide and seek, goswimming..67. Hỏi ý kiến và phản hồi về các hoạt động giải trí: Bạn có muốn…..?/ Dĩ nhiên có.- Do you want to play hide and seek?- Sure./ Yes, I do.68. Liệt kê mức độ thường xuyên: always, usually, sometimes, never, once a week, twice aweek69. Hỏi – Đáp về sự thường xuyên: ….bao lâu một lần? Luôn luôn, thường thường, thỉnhthoảng,.. .- How often do you play football? – Sometimes.70. Gọi tên các lễ hội: School Festival, School Games, Song Festival71. Hỏi – Đáp một người ở đâu ở quá khứ: Hôm qua ….. ở đâu? – … đã ở tại……- Where were you yesterday?- I was at the School Festival.- Where was he/ she yesterday? – He/ She was at the Song Festival.72. Hỏi – Đáp các hoạt động/ sự kiện ở quá khứ: ….. đã làm gì ở ? – … đã (làm gì)……- What did you do at the festival? – I played sports and games.73. Gọi tên các bộ phận cơ thể: Face: eye, nose, ear, mouth, tooth – Head, neck, arm,hand, leg, foot74. Gọi tên chứng bệnh thông thường: a fever, a headache, a cough, a sore throat, atoothache75. Hỏi – Đáp về các chứng bệnh thông thường: … có vấn đề gì?/ T bị …..- What’s the matter with you?/ I have a fever.76. Các lời khuyên : see a doctor, take some aspirins, not go out, not go to school…- I have a headache. – You should take some medicine. ( Bạn nên uống thuốcaspirin)- She has a cough.- She shouldn’t go out. (Cô ấy không nên đi ra ngoài)77. Các hoạt động cuối tuần: went to the cinema, wrote a letter, visited Ha Long Bay,played football78. Hỏi – Đáp các hoạt động cuối tuần qua: Cuối tuần qua….. đã làm gì ở ? – … đã (làmgì)…..- What did you do last weekend?- I read Harry Potter. I wrote a letter.79. Các tính từ miêu tả: interesting, beautiful, enjoyable, great, exciting80. Hỏi đáp về tính chất của hành động/ sự việc:Nó như thế nào?- Nó thì thú vị/ đẹp / vui/tuyệt- What was it like?- It was interesting.81. Các hoạt động ở nhà: clean the floor, watch TV, cook dinner, listen to music, play chess1.Did you clean the floor yesterday? Hôm qua bạn có lau nền nhàkhông?2.Yes, I did. / No, I didn’t.Vâng, có. / Ồ, không82. Hỏi – Đáp về kế hoạch cho ngày mai:- What are you going to do tomorrow? Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?- I’m going to play badminton.Tơi sẽ chơi cầu lơng.- Are you going to have a picnic?Bạn sẽ đi dã ngoại khơng?- Yes, I am. /No, I am not.Vâng, tơi sẽ. /Ồ, tơi sẽ khơng.83. Diễn tả về mùa và thời tiết:- Seasons: Spring, summer, autumn, winter (Xn, hạ, thu,đơng)- Weather: warm, hot, cool, cold ( ấm/ nóng/ mát/ lạnh )84. Hỏi – Đáp về các mùa ở một nước: Có mấy mùa ở nước……? Có ….mùa. Chúng là…- How many seasons are there in England?- There are four. They are spring, summer, autumn, winter.85. Hỏi – Đáp về thời tiết vào các mùa: Vào mùa…. thời tiết như thế nào? Trời ấm/ nóng/mát/ lạnh- What’s the weather like in spring?- It’s warm.- What’s the weather like today? – It’s hot.86. Các hoạt động ngồi trời: go swimming, go fishing, go skiing, go camping87. Hỏi – Đáp các hoạt động thường làm vào một mùa:….. thường làm gì vào mùa? …thường (làm gì)..- What do you usually do in the summer?- I usually go fishing.88. Các điểm tham quan: zoo, museum, swimming pool, amusement park89. Hỏi – Đáp về kế hoạch cho một chuyến đi đến các điểm tham quan:- Where are you going tomorrow?Bạn định đi đâu vào ngày mai?- I’m going to the zoo.Tơi sẽ chơi sở thú.- Is he/she going the museum?Cơ ấy/ cậu ấy định đi đâu vào ngày mai?.- Yes, he/she is. / No, he/she isn’t..Vâng, cơ ấy/ cậu ấy sẽ. / Ồ, cơ ấy/ cậu ấysẽ khơng.90. Hỏi – Đáp về phương hướng: …ở đâu? Rẽ trái/ phải/ đi thẳng. Nó ở bên trái/ phải.- Where’s the museum? Turn left/ Turn right/ Go ahead. It’s on your left/ right.91. Hỏi đáp về khoảng cách: Từ đây đến……bao xa? Nó khoảng…… mét/ kilomét.- How far is it from here to Ha Long Bay?- It’s about 100 kilometers.92. Hỏi đáp về phương tiện đi lại: … đến … bằng phương tện gì? Bằng xe bt.- How do we get there?- By bus. /How is he going to get there? – By bus.B. Cách chia động từ:Subjectto be to haveĐộng từ thườngKhẳng đònhPhủ đònhNghi vấnI amI haveI goI don’t goDo I go?HeSheItYou WeTheyHe isHe hasHe goesHe doesn’t goarehaveWe goWe don’t goEXERCISES HKII. Match: Ghép cộtDoes he go?Do we go?MarchAprilMayJanuarFebruaryJuneTháng 1Tháng2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6SeptemberOctoberJulyAugustNovemberDecemberTháng 7Tháng8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12a post mana factory workera farmera doctora nursea singera footballera dancera musiciana taxi driveran engineerMột bác sỹMột bưu táMột Công nhânMột vũ côngMột nhạc sỹMột kỹ sưMột nông dânMột tài xế TX.Một y táMột ca sỹMột cầu thủWednesdayThursdayMondayTuesdayFridaySundaySaturdayThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứBảyChủ nhậtread a bookwrite a letterdraw a picturesing a songHát một bàiĐọc một cuốnsáchVẽ tranhViết thưsecond (2nd),fifth (5th)third (3rd)first (1st),MathEnglishArtMusicScience…SwimDanceRidePlaySingLearnWriteReadDrawChơiLái xeBơiNhảy, múaViếtVẽĐọcHáthọcThứ nhấtThứ nhìThứ baThứ nămMôn nhạcMôn toánMôn AnhMôn Kh.họcMôn nhạcSố 1Số 2Số 3Số 4Số 5Số 6Số 7Số 8Số9Số 10Số 17Số 18Số 19Số 20SixteenSố 13FourteenSố 14ThirteenSố 15FifteenSố 16AlwaysUsuallySometimesOftenNeveronce a weektwice a week2.Hoàn thành câu:1. – Where ………………….……you from?I’m ………………….…….OneFourTwoThreeFiveSevenTenEightNineSixEighteenNineteenSeventeenTwentyplay skipping ropebadmintonhide and seekgo swimming- I’m ………………….……Vietnam.2. – ………………….……is he/she from?- He/She ………………….……fromEngland. He/ She is English.3. – What ………………….……is today?- ………………….……Monday.4. -What’s the ………………….……today?- It ………………….……October 10th2009.5. – When ………………….……you born?- I ………………….……born onthSeptember 20 1996.6. -How many people ………………….……there in your family? – There…………………….….…… people in my family.7. – What’s ………………….……name?- My name ………………….……Quan.8. – ………………….…… your father’s name?- ………………….……name’s Nam.( his: của cậu ấy)9. – What’s your mother’s ………………….……?- ………………….…… name’s Mai.( her: của cô ấy)10. – What ………………….……you do?- I am ………………….……post man.11. – What ………………….……your mother do?- ………………….……a doctor.( father: cha/ mother: mẹ)12. I want to ………………….……a nurse.- She ………………….……to be anengineer.13. – Where ………………….……you work?- I study at Quang Son B PrimarySchool.14. – ………………….……does he work?- He/ She works………………….……Bach Mai Hospital.15. – What ………………….……you doing?- I’m ………………….……a letter.(viết một lá thư)16. – What is ………………….……doing?- She ………………….……singing asong.( hát một bài)17. – Do you want to play ………………….……and seek?- Sure./ Yes, I do.18. – How ………………….……do you play football? – Sometimes.19. – Where ………………….……you yesterday?- I was ………………….……theSchool Festival.20. – ………………….…… was she yesterday?- She ………………….……at theSong Festival.21. – What ………………….……you do at the festival? – I ………………….……sports andgames.III. Ghép câu:1. Where is she from?1. There are three people in my family2. What’s your father’s name?2. She is from England.3. What’s the date today?3. It’s Monday.4. What day is today?4. It’s October 10th 2009.5. What’s your name?5. Sure./ Yes, I do.6. When were you born?6. I’m writing a letter.7. What does your mother do?7. I was born on September 20th 1996.8. Where do you work?8. My name ‘s Quan.( my: của tôi)9. How many people are there in your9. She was at the Song Festival.family?10. What’s your mother’s name?11. What are you doing?12. What is he doing?13. Do you want to play hide and seek?14. Where were you yesterday?15. What do you do?16. How often do you play football?17. Where was she yesterday?18. What did you do at the festival?22.23.24.28.29.30.34.35.36.IV. Xeáp caâu:10. She’s a doctor.11. I study at Quang Son B PrimarySchool12. His name’s Nam. ( his: của cậu ấy)13. Her name’s Mai. ( her: của cô ấy)14. Sometimes.15. He is singing a song.16. I am a post man.17. I was at the School Festival.18. I played sports and games.25.26.27.31.32.33.37.38.39.17. Where / from / are/ you?………………………………………………………………………………………………………………………………………………18. is/ today/ the / What / date?………………………………………………………………………………………………………………………………………………19. I / 20th/ on / September / born / 1996……………………………………………………………………………………………………………………………………………20. She / an / engineer/ to/ be/wants .………………………………………………………………………………………………………………………………………………21. some / milk Would / like/ you?………………………………………………………………………………………………………………………………………………22. She /at /works / Bach Mai Hospital.………………………………………………………………………………………………………………………………………………23. mother’s / What/ is / your name/?………………………………………………………………………………………………………………………………………………24. often/ How/ you /play/ do / football?………………………………………………………………………………………………………………………………………………25. are How /many / people/ there/ family / your/in…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………26. you/ What /subject /do/ like?……………………………………………………………………………………………………………………………………………27. subject/ What’s /your /favorite?………………………………………………………………………………………………………………………………………………28. have/ today What /do/ subject you?…………………………………………………………………………………………………………………………………………29. I/ English / and / Art/ have.………………………………………………………………………………………………………………………………………………30. you / have /do / When /English?……………………………………………………………………………………………………………………………………………31. I/ on/ Wednesday/ and hav/ e it Thursday.…………………………………………………………………………………………………………..…………………32. yesterday/ I /was /the /School Festival33. What /do/ at /the / did/ you /festival?V. Dịch ra tiếng Anh: 1a21.Cô ấy đến từ đâu?………………………………………………………………………………………………………………………………………………22.Cô ấy đến từ nước Anh.……………………………………………………………………………………………………………………………………………23.Bạn muốn trở thành một kỹ sư………………………………………………………………………………………………………………………………24.Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?……………………………………………………………………………………………………………………25.Tôi sinh vào ngày12 tháng2………………………………………………………………………………………………………………………………V. Dịch ra tiếng Anh: 1b26.Có bao nhiêu người trong nhà bạn? .…………………………………………………………………………………………………………………27.Có 6 người trong nhà tôi.……………………………………………………………………………………………………………………………………28. Mẹ của cậu ấy tên gì?……………………………………………………………………………………………………………………29. bạn đang làm gì?………………………………………………………………………………………………………………………………………………30.Bạn có muốn chơi trốn tìm không?.……………………………………………………………………………………………………………………V. Dịch ra tiếng Anh: 1c31. Bạn đi bơi bao lâu một lần?…………………………………………………………………………………………………………32.Hôm qua bạn ở đâu?……………………………………………………………………………………………………………………33.Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.………………………………………………………………………………………………………34.Khi nào bạn học mônKhoa học ?………………………………………………………………………………………………………………35.Tôi chơi thể thao ngày hôm qua.………………………………………………………………………………………………………………I. Hoàn thành câu:1. Where ………………………… you from?- I’m …………………………Vietnam. I’m Vietnamese.2. Where is ………………………… she from?- He………………………… fromEngland. He/ She is English.3. first (1st), ………………………… (2nd), third (3rd), ………………………… (4th),………………………… (5th), ninth (9th), ………………………… (10th)4. eleventh (11th), ………………………… (12th), thirteenth (13th),……………………………… (14th), fifteen (15th), ………………………… (6th)5. twentieth (20th), ……………………………………….….………… (21st), twentiethsecond (22nd), ……………………………………………… (23rd),6. …………………………………..… (30th), (30th), thirtieth – first (31st), ………………….………….……………… (22nd), …………..……………..………………… (34th)7. What ………………………… is today?- It …………………………Monday.8. What’s the ………………………… today? – ………………………… October 10th2009.9. When ………………………… you born?- I was ………………………… onthSeptember 20 1996.10.How ………………………… people are there in your family? – There are three peoplein ………………………… family.11.What’s your father’s ………………………… ?- …………………………name’s Nam.12.What’s ………………………… mother’s name?- Her …………………………Mai.13.What ………………………… you do?- I am …………………………post man.14.What ………………………… your father do?- He’s …………………………doctor.15.Where ………………………… you work?- I study …………… QuangSon B Primary School.16.………………………… does she work?- She …………………………at Bach Mai Hospital.17.What ………………………… you doing?- I’m …………………………a letter.18.What is he ………………………… ?- He is singing a………………………… .19.Do you want ……………… play hide and seek? – Sure./ ………………………… , Ido.20.How ………………………… do you play football?- Sometimes.21.Where ………………………… you yesterday?- I was………………………… the School Festival.22.Where ………………………… she yesterday?- She………………………… at the Song Festival.23. What ………………………… you do at the festival? – I played sports………………………… games.24.What’s the ………………………… with you?- I ………………………… afever.25. I ………………………… a headache.- You …………………………take some medicine.26.She has ………………………… cough.- She shouldn’t………………………… out.27. What did you do ………………………… weekend? – ……………… read HarryPotter. I …………… a letter.28. What ………………………… it like?- It ………………………… interesting.29.Did you ………………………… the floor yesterday? – ……………………… , Idid. / No, I ………………………… .30.What are you ………………………… to do tomorrow? – I’m going………………………… play badminton.31.Are you going to ………………………… a picnic?- Yes, I ……………… . /…………………… , I am32. How many seasons are ………………………… in England?33. There ………………………… four seasons.34.How many seasons are ………………………… in England?35.They are spring, ………………………… , autumn, and ………………………….36.What’s the weather ………………………… today?- It …………………………hot.37.What do you usually do in ………………………… summer?- I usually………………………… fishing.38.Where are ………………………… going tomorrow? – I’m …………………………to the zoo39.Is he going ………………………… museum?- Yes, ………… is. / No, he……………………… .40.Where………………………… the museum? ………………………… left/ Turn right/………………………… ahead.41.It’s ………………………… your left/ right.42.How far is it ………………………… here to Ha Long Bay? – It’s………………………… 100 kilometers.43. How ………………………… we get there?- ………………………… bus.44.How is he going to ………………………… there?- By ………………………… .II. Ghép câu:1. Where was he yesterday?a.She is from England.2. What do you do?b. It’s Monday.3. What does your mother do?c. He is singing a song.4. Where do you work?d. Sure./ Yes, I do.5. She has a cough.e. It’s October 10th 2009.6. What did you do at the festival?f. There are three people in my family.7. What’s the matter with you?g. Her name’s Mai.8. What day is todayh. She was at the Song Festival.9. What is he doing?i. I played sports and games.10. Do you want to play hide and seek?j. She works at Bach Mai Hospital.11. How many people are there in yourk. I’m writing a letter.family?l. I am a post man.12. Where does she work?m. She’s a doctor.13. What’s the date today?n. Sometimes.14. What’s your mother’s name?o. I had a fever.15. Where is she from?p. She shouldn’t go out.16. What are you doing?17. How often do you play football?1.10.2.11.3.12.4.13.5.14.6.15.7.16.8.17.9.