- Hire: tuyển
- Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
- Asset: người có ích
- Company: công ty
- Team player: đồng đội, thành viên trong đội
- Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
- Good fit: người phù hợp
- Employer: người tuyển dụng
- Skills: kỹ năng
- Strengths: thế mạnh, cái hay
- Weakness: điểm yếu
- Ambitious: người tham vọng
- Goal oriented: có mục tiêu
- Pride myself: tự hào về bản thân
- Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
- Pro-active, self starter: người chủ động
- Analytical nature: kỹ năng phân tích
- Problem-solving: giải quyết khó khăn
- Describe: mô tả
- Work style: phong cách làm việc
- Important: quan trọng
- Challenged: bị thách thức
- Work well: làm việc hiệu quả
- Under pressure: bị áp lực
- Tight deadlines: thời hạn chót gần kề
- Supervisors: sếp, người giám sát
- Opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
- Eventually: cuối cùng, sau cùng
- More responsibility: nhiều trách nhiệm hơn.
- Align: sắp xếp