THÔNG TIN TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC – ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (MÃ TRƯỜNG: DTZ)

STT

NGÀNH

(MÃ NGÀNH)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

CHỈ TIÊU

1

Luật

(7380101)

Luật

VA, TO, N1 (D01)
VA, SU, DI (C00)
VA, TO, GD (C14)
TO, GD, N1 (D84)

150

2

Khoa học Quản lý

(7340401)

Quản lý hành chính công

VA, TO, N1 (D01)
VA, SU, DI (C00)
VA, TO, GD (C14)
TO, GD, N1 (D84)

80

3

Công tác xã hội

(7760101)

Phát triển cộng đồng
  VA, TO, N1 (D01)
VA, SU, DI (C00)
VA, TO, GD (C14)
TO, GD, N1 (D84)

100

4

Du lịch

(7810101)

Hướng dẫn du lịch

VA, SU, DI (C00)
VA, TO, N1(D01)
VA, DI, GD (C20)
VA, TO, DI (C04)

  120
5

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

(7810103)

Quản trị lữ hành

VA, SU, DI (C00)
VA, TO, N1(D01)
VA, DI, GD (C20)
VA, GD, N1 (D66)

120  
 6
 

Địa lí tự nhiên

(7440217)

 

Khai thác du lịch thông minh

 TO, LI, HO (A00)
VA, TO, N1 (D01)
VA, TO, DI (C04)
VA, DI, GD (C20)

 50

 7 
 

Ngôn ngữ Anh

(7220201)

Tiếng Anh ứng dụng

VA, TO, N1(D01)
VA, SU, N1 (D14)
VA, DI, N1 (D15)
VA, GD, N1 (D66)

100  

 8 

 Thông tin thư viện

(7320201)

 

Thư viện – Thiết bị trường học

VA, SU, DI (C00)
VA, TO, N1(D01)
VA, TO, GD (C14)
TO, GD, N1 (D84)

50  

 9
 

Công nghệ Sinh học

(7420201)

 

Kỹ thuật xét nghiệm Y – Sinh

TO, LI, HO (A00)
TO, HO, SI(B00)
TO, SI, N1 (D08)
TO, HO, N1 (D07)

 50
 10 
 

Khoa học môi trường

(7440301)

 

Công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường

TO, LI, HO (A00)
TO, HO, SI (B00)
VA, TO, N1(D01)
VA, TO, GD (C14)

50  
11

Quản lý Tài nguyên & Môi trường

(7850101)

Quản lý Đất đai và kinh doanh bất động sản

TO, LI, HO (A00)
TO, HO, SI (B00)
VA, TO, N1(D01)
VA, TO, GD (C14)

50
12

Hóa dược

(7720203)

 

Phân tích kiểm nghiệm và tiêu chuẩn hoá dược phẩm

TO, HO, SI (B00)
TO, HO, GD (A11)
VA, TO, N1(D01)
VA, HO, GD (C17)

40
13

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

(7510401)

 

Công nghệ Hóa phân tích

TO, HO, SI (B00)
TO, HO, GD (A11)
VA, TO, N1(D01)
VA, HO, GD (C17)

40
14

Lịch sử

(7229010)

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

VA, SU, DI (C00)
VA, TO, N1(D01)
VA, TO, GD (C14)
TO, GD, N1 (D84)

50
15

Toán tin

(7460117)

 

Toán tin

TO, LI, HO (A00)
TO, GD, N1 (D84)
VA, TO, N1(D01)
VA, TO, GD (C14)

50
16

Văn học

(7229030)

 

Văn học ứng dụng

VA, SU, DI (C00)
VA, TO, N1(D01)
VA, TO, GD (C14)
TO, GD, N1 (D84)

50
17

Báo chí

(7320101)

 

Báo chí

VA, SU, DI (C00)
VA, TO, N1(D01)
VA, TO, GD (C14)
TO, GD, N1 (D84)

50
18

Việt Nam học

(7310630)

 

 Tiếng việt và Văn hóa Việt nam

VA, SU, DI (C00)
VA, TO, N1(D01)
VA, TO, GD (C14)
TO, GD, N1 (D84)

50