THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2022, TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
QHT
QHT01
Toán học
40
10
50
A00
A01
D07
D08
QHT
QHT02
Toán tin
40
10
50
A00
A01
D07
D08
QHT
QHT40
Máy tính và khoa học thông tin**
70
10
80
A00
A01
D07
D08
QHT
QHT93
Khoa học dữ liệu*
50
10
60
A00
A01
D07
D08
QHT
QHT03
Vật lý học
65
15
80
A00
A01
B00
C01
QHT
QHT04
Khoa học vật liệu
55
5
60
A00
A01
B00
C01
QHT
QHT05
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
35
5
40
A00
A01
B00
C01
QHT
QHT94
Kỹ thuật điện tử và tin học*
50
10
60
A00
A01
B00
C01
QHT
QHT06
Hoá học
50
10
60
A00
B00
D07
QHT
QHT41
Hoá học***
30
10
40
A00
B00
D07
QHT
QHT42
Công nghệ kỹ thuật hoá học**
65
15
80
A00
B00
D07
QHT
QHT43
Hoá dược**
65
15
80
A00
B00
D07
QHT
QHT08
Sinh học
75
15
90
A00
A02
B00
D08
QHT
QHT44
Công nghệ sinh học**
120
20
140
A00
A02
B00
D08
QHT
QHT10
Địa lí tự nhiên
25
5
30
A00
A01
B00
D10
QHT
QHT91
Khoa học thông tin địa không gian*
27
3
30
A00
A01
B00
D10
QHT
QHT12
Quản lý đất đai
70
10
80
A00
A01
B00
D10
QHT
QHT95
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản*
50
10
60
A00
A01
B00
D10
QHT
QHT13
Khoa học môi trường
85
15
100
A00
A01
B00
D07
QHT
QHT46
Công nghệ kỹ thuật môi trường**
52
8
60
A00
A01
B00
D07
QHT
QHT96
Khoa học và công nghệ thực phẩm*
62
8
70
A00
A01
B00
D07
QHT
QHT16
Khí tượng và khí hậu học
35
5
40
A00
A01
B00
D07
QHT
QHT17
Hải dương học
27
3
30
A00
A01
B00
D07
QHT
QHT92
Tài nguyên và môi trường nước*
27
3
30
A00
A01
B00
D07
QHT
QHT18
Địa chất học
27
3
30
A00
A01
B00
D07
QHT
QHT20
Quản lý tài nguyên và môi trường
45
5
50
A00
A01
B00
D07
QHT
QHT97
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường*
28
2
30
A00
A01
B00
D07
Tổng:
1.370
240
1.610