Sử dụng phần mềm Violet và Flash để dạy môn Hình học

 

BẢNG ĐIỂM CỦA BÀI KIỂM TRA MỨC ĐỘ HỨNG THÚ VỚI MÔN HỌC

LỚP ĐỐI CHỨNG – 6B

 

LỚP THỰC NGHIỆM – 6C

STT

Họ và tên học sinh

Điểm kiểm tra

 

STT

Họ và tên học sinh

Điểm kiểm tra

Trước TĐ

Sau TĐ

 

Trước TĐ

Sau TĐ

1

Nguyễn Đinh Bằng

9

11

 

1

Mang Da

10

11

2

Mang Thị Bình

10

12

 

2

Mang Dĩnh

9

10

3

Mang Văn Chánh

12

12

 

3

Bùi Thị Điệp

8

9

4

Mang Văn Chiến

12

11

 

4

Mang Thị Giang

9

10

5

Lê Kim Dinh

13

12

 

5

Nguyễn Kim Hạnh

11

11

6

Mang Thị Đình

12

14

 

6

Trần Dĩ Hào

13

14

7

Mang Thị Đông

11

10

 

7

Đinh Xuân Hảo

11

11

8

Mang Thị Du

12

11

 

8

La Thị Huấn

12

15

9

Nguyễn Đăng Duy

11

10

 

9

Nguyễn Thị Lành

10

12

10

Nguyễn Thanh Hoài

12

11

 

10

Nguyễn Thêm Lộc

13

14

11

Mang Thị Hương

11

11

 

11

Mang Thị Luyện

11

12

12

La O Khanh

10

13

 

12

Mang Lưng

11

11

13

So Minh Kì

9

11

 

13

Nguyễn Thanh Ngân

12

11

14

Nguyễn Tuấn Kiệt

8

12

 

14

So Thị Ngân

15

15

15

Mang Luận

9

10

 

15

Mang Nhi

12

11

16

Mang Lực

11

13

 

16

Mang Thị Nhơn

11

16

17

Nguyễn Thị Kiều Mi

13

11

 

17

Mang Nhừng

12

13

18

Nguyễn Thị Nhân

14

11

 

18

Mang Pháp

14

15

19

Ngô Thị Ngâm Nhi

12

12

 

19

Lê Phúc

10

16

20

Mang Nhớ

11

14

 

20

Hồ Thị Thu Phương

10

14

21

Võ Văn Phúc

12

10

 

21

Phan Trường Sinh

12

13

22

La O Thị Phượng

11

15

 

22

Nguyễn Viết Sỹ

14

14

23

Phan Ngọc Quanh

10

10

 

23

Trương Nhật Tân

13

12

24

Mang Thị Sâm

12

11

 

24

Mang Thăng

12

15

25

Phan Hữu Tâm

10

9

 

25

Trần Quốc Toán

11

16

26

Ngô Quốc Thắng

10

8

 

26

Đỗ Thị Trang

12

13

27

Nguyễn Hùng Thi

11

9

 

27

Nguyễn Hoàng Nhã Trúc

14

12

28

Mang Thìn

12

11

 

28

La Thị Tú

10

11

29

Trần Đình Tình

12

13

 

29

Nguyễn Thanh Tuấn

11

12

30

Mang Trì

13

11

 

30

Mang Tường

10

11

31

Mang Trường

10

12

 

31

Nguyễn Tịnh Văn

11

14

32

Nguyễn Thị Bích Tuyền

12

12

 

32

Mang Vĩnh

8

12

33

Mang Văn

12

12

 

33

Lê Văn Vũ

9

14

34

So Minh Viền

11

12

 

34

Mang Xuân

11

14

Mốt

12

11

 

Mốt

11

11

Trung vị

11

11

 

Trung vị

11

12.5

Giá trị TB

11.1765

11.3824

 

Giá trị TB

11.2353

12.765

Độ lệch chuẩn

1.33645

1.4774

 

Độ lệch chuẩn

1.70665

1.9079

Giá trị p trước tác động

0.874783437

 

Giá trị p sau tác động

0.001419171