Sổ tay tra cứu nhanh kiến thức môn Toán 10 học kì 2 – Download.vn

Giáo viên:

NGUY

N M

NH CƯ

ỜNG

Đi

n

tho

i:

0967453602

– Facebook:

ThayC

uongT

oan

4

PH

N Đ

I S

Chương

IV. B

T Đ

NG

TH

C

– BẤ

T PHƯƠNG TRÌNH

I.

BẤ

T Đ

NG

THỨC

1. Tính ch

t c

a b

t đ

ng th

ức

>

+>

+

.

a

b

ac

bc

>⇒

>

>

<⇒

>

<

0

; 0

.

c

a

b

ac

b

c

c

a

b

ac

bc

>

>>



+>

+

⇒ >



>

>>



0

; .

0

ab

ab

a

cb

d

a

cb

d

cd

cd

++

>⇔

>

21

21

*

,.

nn

ab

a

b

n

>>

>⇔

>

22

*

0

,.

nn

ab

ab

a

b

n

>>

>⇔

>

0.

ab

ab

a

b

>⇔

>

33

.

ab

a

b

2. B

t đ

ng th

c Cô si

Nế

u

a

b

là ha

i số

th

c khôn

g âm

thì

+≥

2

a

b

ab

(D

u “=” x

y ra

⇔=

).

ab

Nế

u

n

số

không âm

12

,

,

…,

n

aa

a

thì

+

++

1

2

12

..

n

nn

a

a

a

n

aa

a

(D

u “=

” xả

y ra

⇔=

=

=

12

).

n

aa

a

3. B

t đ

ng th

c có ch

a d

u

gi

á trị

tu

yệ

t đ

ối

≥−

:

0

; ;

.

x

x

x

xx

x

(

)

⇔−

>

0.

x

a

a

x aa

(

)

≤−

≥⇔

>

0.

xa

xa

a

xa

+≤

+

.

a

ba

ba

b

4. M

t s

ố bấ

t đ

ng th

c th

ườ

ng dùng

khác

Bấ

t đ

ng th

c Bunhiacop

xki:

Áp d

n

g cho bộ

ha

i số

a, b

x,

y

ta đư

c:

(

)

(

)

+≤

+

+

22

2 2

ax

by

a

b

x

y

(D

u “=” x

y ra

⇔=

).

ab

xy

Áp d

n

g cho bộ

n

số

1

2

12

3

,

,

…,

,

,

…,

n

a

a

a

bb

b

ta đ

ượ

c:

(

)

(

)

+

++

+

++

+

++

2

2

22

2

2

11

2

2

1

2

1

2

nn

n

n

ab

a

b

a

b

a

a

a

b

b

b

(D

u “=” x

y ra

⇔=

=

=

12

12

).

n

n

a

aa

bb

b

Bấ

t đ

ng th

c Svác

xơ:

Áp d

n

g cho bộ

ha

i số

a, b

x,

y

ta đư

c

(

)

+

+≥

+

2

22

ab

ab

x

y

xy

(D

u “=” x

y ra

⇔=

).

ab

xy

Áp d

n

g cho bộ

n

s

1

2

12

3

,

,

…,

,

,

…,

n

a

a

a

bb

b

ta đ

ượ

c:

(

)

+

++

+

++

+

++

2

2

22

12

12

1

2

12

n

n

nn

aa

a

a

aa

b

b

b

bb

b

(D

u “=” x

y ra

⇔=

=

=

12

12

).

n

n

a

aa

bb

b

II.

BẤ

T PHƯƠNG TRÌNH

VÀ H

Ệ BẤ

T PHƯƠNG T

RÌNH BẬ

C

NHẤT MỘ

T

ẨN

1. D

u c

a nh

th

c b

c nh

ất

Xét nh

th

c b

c nh

t

(

)

=

+≠

()

0

f

x

ax

b

a

ta có

bả

ng

xét dấ

u:

x

−∞

b

a

+∞

()

fx

Trái d

u v

i h

ệ số a

0

Cùng d

u v

i h

ệ số a