So sánh Hyundai Accent 2022 1.4 AT bản thường và bản đặc biệt

MẪU XE
Accent 1.4 AT bản thường
Accent 1.4 AT bản đặc biệt
Thông số kỹ thuật chung

Màu sắc
Trắng/ Bạc/ Đỏ/ Vàng cát/ Vàng Be/ Đen

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.440 x 1.729 x 1.460

Chiều dài cơ sở (mm)
2.600

Động cơ
Kappa 1.4 MPI

Dung tích xi lanh (cc)
1.353

Công suất cực đại (ps/rpm)
100 / 6.000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
132/ 4.000

Dung tích bình nhiên liệu (Lit)
45

Hộp số
6 AT (Tự động 6 cấp)

Hệ thống dẫn động
FWD

Phanh trước/sau
Đĩa/ Đĩa

Hệ thống treo trước
McPherson

Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng (CTBA)

Thông số lốp
185/65 R15

195/55 R16

Trang bị ngoại thất

Chất liệu lazang
Hợp kim nhôm

Lốp dự phòng
Vành đúc cùng cỡ

Đèn định vị LED

Cảm biến đèn tự động

Đèn pha-cos
Bi-Halogen
Bi-Halogen

Đèn hỗ trợ vào cua

Đèn sương mù Projector

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Gương chiếu hậu gập điện

Gương chiếu hậu có sấy
 

Lưới tản nhiệt mạ chrome đen

Tay nắm cửa mạ chrome

Cụm đèn hậu dạng LED

Trang bị nội thất và tiện nghi

Bọc da vô lăng và cần số

Chìa khóa thông minh

Khởi động nút bấm

Cảm biến gạt mưa tự động

Cửa sổ trời
 

Taplo siêu sáng

Điều khiển hành trình Cruise Control
 

Hệ thống giải trí
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/ Apple Carplay

Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp hệ thống AVN định vị dẫn đường

Camera lùi

Cảm biến lùi

Cảm biến gạt mưa tự động

Số loa
6
6

Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
Tự động tích hợp khử ion

Chất liệu ghế
Nỉ

Da

Ghế gập 6:4

Trang bị an toàn

Chống bó cứng phanh ABS

Cân bằng điện tử ESC

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Ổn định chống trượt thân xe VSM

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

Kiếm soát lực kéo TCS

Số túi khí
2

6

Tiêu thụ nhiên liệu trung bình (l/100km)
5,6