Sao Thái Dương 2022: Lễ vật, bài vị, bài cúng đầy đủ nhất
TUỔI CỦA BẠN (tính theo lịch âm)SAO CHIẾU MỆNHNAMNỮ101928374655647382La hầuKế đô112029384756657483Thổ túVân hớn122130394857667584Thủy diệuMộc đức
13
22
31
40
49
58
67
76
85
Thái bạch
Thái âm
14
23
32
41
50
59
68
77
86
Thái dương
Thổ tú152433425160697887Vân hớnLa hầu
16
25
34
43
52
61
70
79
88
Kế đô
Thái dương
17
26
35
44
53
62
71
80
89
Thái âm
Thái bạch
182736455463728190Mộc đứcThủy diệu