Review Trường Đại học Văn Lang (VLU) có tốt không?
STT
Tên ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Kỹ thuật xây dựng
7580205
16
Điểm thi TN THPT
2
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
16
Điểm thi TN THPT
3
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720601
19
Điểm thi TN THPT
4
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
16
Điểm thi TN THPT
5
Thiết kế công nghiệp
7210402
24
Học bạ
6
Thiết kế thời trang
7210404
24
Học bạ
7
Thiết kế nội thất
7580108
16
Điểm thi TN THPT
8
Thiết kế đồ họa
7210403
24
Học bạ
9
Quản trị kinh doanh
7340101
17
Điểm thi TN THPT
10
Tài chính – Ngân hàng
7340201
16
Điểm thi TN THPT
11
Công nghệ thông tin
7480201
17
Điểm thi TN THPT
12
Công nghệ sinh học
7420201
16
Điểm thi TN THPT
13
Quan hệ công chúng
7320108
18
Điểm thi TN THPT
14
Đông phương học
7310608
16
Điểm thi TN THPT
15
Kỹ thuật nhiệt
7520115
16
Điểm thi TN THPT
16
Luật
7380107
16
Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT
17
Ngôn ngữ Anh
7220201
24
Học bạ
18
Tâm lý học
7310401
17
Điểm thi TN THPT
19
Dược học
7720201
21
Điểm thi TN THPT
20
Thanh nhạc
7210205
24
Học bạ
21
Kế toán
7340301
16
Điểm thi TN THPT
22
Văn học
7229030
16
Điểm thi TN THPT
23
Luật
7380101
16
Điểm thi TN THPT
24
Piano
7210208
24
Học bạ
26
Thiết kế công nghiệp
7210402
16
Điểm thi TN THPT
27
Quản trị khách sạn
7810201
16
Điểm thi TN THPT
28
Thiết kế thời trang
7210404
17
Điểm thi TN THPT
29
Kỹ thuật phần mềm
7480103
16
Điểm thi TN THPT
30
Kinh doanh thương mại
7340121
16
Điểm thi TN THPT
31
Thiết kế đồ họa
7210403
18
Điểm thi TN THPT
32
Đông phương học
7310608
18
Học bạ
33
Điều dưỡng
7720301
19
Điểm thi TN THPT
34
Ngôn ngữ Anh
7220201
16
Điểm thi TN THPT
35
Tâm lý học
7310401
18
Học bạ
36
Kiến trúc
7580101
16
Điểm thi TN THPT
37
Thanh nhạc
7210205
18
Điểm thi TN THPT
38
Văn học
7229030
18
Học bạ
39
Piano
7210208
18
Điểm thi TN THPT
40
Marketing
7340115
18
Điểm thi TN THPT
41
Công nghệ sinh học Y dược
7420205
16
Điểm thi TN THPT
42
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
16
Điểm thi TN THPT
43
Quản trị môi trường doanh nghiệp
7510606
16
Điểm thi TN THPT
44
Thiết kế xanh
7589001
16
Điểm thi TN THPT
45
Nông nghiệp công nghệ cao
7620118
16
Điểm thi TN THPT
46
Răng – Hàm – Mặt
7720501
23
Điểm thi TN THPT
47
Công tác xã hội
7760101
16
Điểm thi TN THPT
48
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình
7210234
24
Học bạ
49
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình
7210234
18
Điểm thi TN THPT
50
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
18
Học bạ
51
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
16
Điểm thi TN THPT
52
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
7580205
16
Điểm thi TN THPT
53
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
7210235
24
Học bạ
54
Bất động sản
734016
16
Điểm thi TN THPT
55
Khoa học dữ liệu
7480109
16
Điểm thi TN THPT
56
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
7510605
16
Điểm thi TN THPT
57
Kỹ thuật cơ điện tử
7520114
16
Điểm thi TN THPT
58
Công nghệ thực phẩm
7540101
16
Điểm thi TN THPT
59
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
7810202
16
Điểm thi TN THPT
60
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
7210235
18
Điểm thi TN THPT
61
Thiết kế mỹ thuật số
7210409
24
Học bạ
62
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
18
Học bạ
63
Kinh tế
7310106
18
Kinh tế quốc tế
Học bạ
64
Việt Nam học
7310630
18
Học bạ
65
Thiết kế mỹ thuật số
7210409
17
Điểm thi TN THPT
66
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
16
Điểm thi TN THPT
67
Kinh tế
7310106
16
Kinh tế quốc tế, Điểm thi TN THPT
68
Việt Nam học
7310630
16
Điểm thi TN THPT
69
Truyền thông đa phương tiện
7320104
18
Điểm thi TN THPT
70
Kinh doanh quốc tế
7340120
17
Điểm thi TN THPT
71
Thương mại điện tử
7340122
16
Điểm thi TN THPT
72
Hệ thống thông tin quản lý
7340405
16
Điểm thi TN THPT
73
Khối ngành Khoa học sức khỏe
7420207
16
Công nghệ thẩm mỹ, Điểm thi TN THPT
74
Quản lý công nghiệp
7510601
16
Điểm thi TN THPT
75
Quản lý xây dựng
7580302
16
Điểm thi TN THPT
76
Du lịch
7810101
16
Điểm thi TN THPT
77
Bảo hộ lao động
7850201
16
Điểm thi TN THPT