Review Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Mã ngành xét tuyển
Ngành/ chuyên ngành đào tạo
Các tổ hợp môn
xét tuyển theo kết quả thi THPT
CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
7510104
Công nghệ kỹ thuật giao thông, gồm các chuyên ngành:
1. Xây dựng Cầu Đường bộ
2. Xây dựng Cầu đường bộ Việt – Anh
3. Xây dựng Cầu đường bộ Việt – Pháp
4. Quy hoạch và kỹ thuật giao thông
5. Quản lý dự án
6. Quản lý chất lượng công trình xây dựng
7. Xây dựng Đường sắt – Metro
8. Xây dựng Cảng- Đường thủy và Công trình biển
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Văn, Anh
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, gồm các chuyên ngành:
1. Xây dựng dân dụng và công nghiệp
2. Hệ thống thông tin xây dựng (BIM)
3. Xây dựng dân dụng và công nghiệp Việt- Anh
7510205
Công nghệ kỹ thuật Ô tô, gồm các chuyên ngành:
1. Công nghệ kỹ thuật Ô tô
2. Cơ điện tử trên Ô tô
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Văn, Anh
7510201
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí, gồm các chuyên ngành:
1. Cơ khí Máy xây dựng
2. Cơ khí chế tạo
3. Tàu thủy và thiết bị nổi
4. Đầu máy – toa xe và tàu điện Metro
7510203
Cơ điện tử
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Văn, Anh
7480201
Công nghệ thông tin, gồm các chuyên ngành:
1. Công nghệ thông tin
2. Công nghệ thông tin Việt – Anh
3. Tin kinh kế
7480104
Hệ thống thông tin
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
7510302
Điện tử – viễn thông
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Văn, Anh
7340122
Thương mại điện tử
7340301
Kế toán, gồm các chuyên ngành:
1. Kế toán doanh nghiệp
2. Hệ thống thông tin Kế toán tài chính
7580301
Kinh tế xây dựng
7340101
Quản trị doanh nghiệp, gồm các chuyên ngành:
1. Quản trị doanh nghiệp
2. Quản trị Marketing
3. Quản trị Tài chính và đầu tư
7340201
Tài chính – Ngân hàng
7840101
Khai thác vận tải, gồm các chuyên ngành:
1. Logistics và Vận tải đa phương thức
2. Quản lý, điều hành vận tải đường bộ
3. Quản lý, điều hành vận tải đường sắt
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Văn, Anh
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Hóa, Sinh
CƠ SỞ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
7510104VP
Xây dựng Cầu đường bộ
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Văn, Anh
7510102VP
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
7340301VP
Kế toán doanh nghiệp
7510205VP
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
7510605VP
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
7480201VP
Công nghệ thông tin
7580301VP
Kinh tế xây dựng
7510302VP
Điện tử – viễn thông
CƠ SỞ ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN
7510104TN
Xây dựng Cầu đường bộ
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Văn, Anh
7510102TN
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
7510205TN
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
7840101TN
Logistics và vận tải đa phương thức
7340301TN
Kế toán doanh nghiệp
7480201TN
Công nghệ thông tin
7580301TN
Kinh tế xây dựng