Phòng Kiểm nghiệm chất lượng Tiến Nông

1.

Phân hỗn hợp

Mixed fertilizer 

Xác định hàm lượng nito tổng số

Determination of total nitrogen content 

0.014 % Nts

TCVN 8557:2010

2.

Xác định photpho hữu hiệu.

Determination of available phosphorus content 

0.1146 % P2O5hh

TCVN 8559:2010

3.

Xác định hàm lượng kali hữu hiệu

Determination of avaliable potassium content 

 0.12% K2Ohh

TCVN 8560:2010

4.

Phân hữu cơ,

than bùn 

Organic fertilizers, peat

Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số

Phương pháp Walkley – Black

Determination of total organic carbon content 

Walkley – Black method

 

TCVN 9294:2012

5.

Phân bón

Fertilizers

Xác định pH 

Determination of pH 

2 ~ 12

TCCS-10-TN-TN

6.

Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic

Determination of humic acid and fulvic acid content 

 

TCVN 8561:2010

7.

Xác định hàm lượng Canxi oxit

Determination of Calcium oxide content 

0.011 % CaO

TCVN 5815:2001

TCVN 12598:2018

8.

Xác định hàm lượng Magie oxit

Determination of MgO content 

0.0078 % MgO

TCVN 5815:2001

TCVN 12598:2018

9.

Phân bón NPK

Mixed fertilizer NPK

Xác định hàm lượng Đồng tổng số

Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa 

Determination of total copper content

Flame atomic absorption spectrometry method 

20 mg/kg

TCVN 9286:2012

10.

Xác định hàm lượng Kẽm tổng số 

Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Determination of total Zinc content

 Flame and electrothermal atomic absorption spectrometry method

20 mg/kg 

TCVN 9289:2012

11.

Phân bón

fertilizer

Xác định hàm lượng ẩm 

Determination of moiure content

TCVN 9297:2012

12.

Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số

Determination of total sulfur content

TCVN 9296:2012