Peugeot 5008 AL (Allure)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
New 5008 AL
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm)
4.670 x 1.855 x 1.655
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2.840
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm)
5.400
Trọng lượng / Weight
Không tải / Curb (kg)
1570
Toàn tải / Gross (kg)
2200
Số chỗ ngồi / Seating capacity
7
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)
56
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine type
1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement
1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm)
165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm)
245 @ 1.400 – 4.000
Hộp số / Transmission
Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Drivetrain
Cầu trước / FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km)
Kết hợp / Combination
6,87
Trong đô thị / Urban
9,25
Ngoài đô thị / Extra urban
5,5
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension system
Trước / Front
Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle
Sau / Rear
Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking system
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steering
Trợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / Wheel
Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels
Thông số lốp / Tire
225/55 R18
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front headlamp
Đèn chiếu gần / Low beam
LED projector
Đèn chiếu xa / High beam
LED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
●
Tự động bật/tắt / Auto headlight
●
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
●
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling
●
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors
Màu sắc / Color
Chrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
●
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed
●
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection
●
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights
●
(Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
●
Thanh giá nóc / Roof rail
●
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows
–
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window
–
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
●
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
●
NỘI THẤT / INTERIOR
Chất liệu ghế / Seat material
Da Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel
●
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
●
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat
●
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat
●
Sưởi ghế trước / Front heating seats
–
Massage ghế trước / Front massage seats
–
Nhớ ghế lái / Driver’s memory seat
–
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
●
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
●
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen
10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
●
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
●
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
●
Ốp nội thất / Dashboard sets
Brumeo Compier
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
●
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
●
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
●
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
●
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2
nd
row: 60:40 folding
●
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3
rd
row: 50:50 folding & removable
●
Hệ thống âm thanh / Audio system
6 loa / 6 speakers
Sạc không dây / Wireless charging
●
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation
●
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof
●
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting
●
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror
●
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system
–
AN TOÀN / SAFETY
Số túi khí / Number of airbags
6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
●
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
●
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors
Trước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
●
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
●
Chế độ lái thể thao / Sport mode
●
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
●
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
●
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
●
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
●
Điều khiển hành trình / Cruise control
●
Giới hạn tốc độ / Speed limit
●
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping
●
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information
●
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist
●
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection
●