Ôn tập toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit cực đầy đủ và chi tiết

birthday/ˈbɜːθ.deɪ/sinh nhậtToday is my birthday.(Hôm nay là sinh nhật của tôi.)present/ˈprez.ənt/ quà tặngI have a present for you.(Tôi có một món quà cho bạn.)mobile phone/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/điện thoại di độngMy mom gave me a mobile phone.(Mẹ đã tặng tôi một chiếc điện thoại di động.)phone number/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ số điện thoạiMy phone number is 012345.(Số điện thoại của tôi là 012345.)picnic/ˈpɪk.nɪk/cắm trạiWould you like to go for a picnic?(Bạn có muốn đi cắm trại không?)go fishingđi câu cáI will go fishing with my friends on the weekend.(Tôi sẽ đi câu cá với bạn vào cuối tuần này.)go for a walkđi dạo, đi bộI like going for a walk alone in the park.(Tôi thích đi dạo một mình ở công viên.)repeat/rɪˈpiːt/nhắc lạiCan you repeat that?(Bạn có thể nhắc lại được không?)invite/ɪnˈvaɪt/mờiShe invited me to go to her birthday party.(Cô ấy đã mời tôi đến tiệc sinh nhật của cô ấy.)enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/tận hưởng, thưởng thứcShe enjoys this delicious meal.(Cô ấy thưởng thức bữa ăn ngon lành.)