Nói Anh Yêu Em Tiếng Nga – 18 Cách Nói Anh Yêu Em Bằng Tiếng Nga
Các ngôn ngữ Nga có nhiều Terms of Endearment và cách để nói “I love you”, tất cả phù hợp cho các tình huống độc đáo và các mối quan hệ. Cho dù bạn đang muốn bày tỏ tình yêu của mình với một đối tác lãng mạn, nói chuyện với một đứa trẻ bằng tình cảm, hoặc thậm chí chỉ làm cho bạn bè của bạn mỉm cười, những câu nói tiếng Nga cho “I love you” sẽ giúp bạn kết nối tình yêu trong khi mở rộng vốn từ vựng của bạn.
Bạn đang xem: Anh yêu em tiếng nga
Bạn đang xem: Tôi yêu em tiếng nga
Nội Dung Chính
Я тебя люблю
Cách phát âm : Ya tyeBYA lyuBLYU
Định nghĩa : Tôi yêu bạn
Cụm từ này là cách phổ biến nhất để nói “Anh yêu em” trong tiếng Nga và nó được sử dụng giống như cách diễn đạt trong tiếng Anh.
Bạn có thể hoán đổi các từ theo nhiều cách khác nhau mà không làm mất ý nghĩa, chẳng hạn như Я люблю тебя (Anh yêu em), Люблю тебя (yêu em) và Тебя люблю (yêu em). Khi tuyên bố tình yêu của bạn với người mà bạn mới gặp hoặc với một nhóm người, hãy nói Я вас люблю , phiên bản chính thức hơn của “I love you” và cũng có thể có nghĩa là “Tôi yêu tất cả các bạn”.
Ты мне нравишься
Cách phát âm : ty mnye NRAvishsya
Định nghĩa theo nghĩa đen : bạn làm vui lòng tôi
Ý nghĩa : Tôi thích bạn
Cách lịch sự để nói với ai đó rằng bạn thích họ thường được sử dụng khi bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn. Thay đổi nó thành Вы мне нравитесь trang trọng hơn nếu bạn đang nói chuyện với một người mà bạn chưa biết rõ lắm.
У меня к тебе чувства
Cách phát âm : oo myeNYA k tyeBYE CHUstva
Định nghĩa theo nghĩa đen : Tôi có tình cảm với bạn
Ý nghĩa : Tôi có tình cảm với bạn
Cụm từ này khá trang trọng và thường được sử dụng khi một tình bạn có khả năng chuyển thành một mối quan hệ lãng mạn.
Я тебя обожаю
Cách phát âm : ya tyeBYA abaZHAyu
Định nghĩa : Tôi ngưỡng mộ bạn
Cụm từ nồng nàn này thường được sử dụng trong các mối quan hệ lãng mạn, nhưng không có gì lạ khi bạn bè thân thiết và các thành viên trong gia đình cũng sử dụng cụm từ này.
Я не могу без тебя жить
Cách phát âm : ya nye maGOO byez tyeBYA ZHYT “
Định nghĩa : Tôi không thể sống thiếu bạn
Một tuyên bố nồng nàn của tình yêu lãng mạn, cụm từ này được sử dụng theo cách tương tự như trong tiếng Anh của nó.
Я хочу быть с тобой
Cách phát âm : ya haCHOO byt “s taBOY
Định nghĩa : Tôi muốn ở bên bạn
Cụm từ này chỉ được sử dụng trong các mối quan hệ lãng mạn. Nó thể hiện mong muốn được ở bên nhau rất mãnh liệt.
Выходи за меня замуж
Cách phát âm : vyhaDEE za myeNYA ZAmoozh
Định nghĩa: Bạn sẽ lấy tôi chứ?
Đôi khi được rút ngắn thành Выходи за меня, đây là cụm từ truyền thống được nói trong một buổi cầu hôn.
Ты такая милая / такой милый
Cách phát âm : ty taKAya MEElaya / taKOY MEEly
Định nghĩa: Bạn thật đáng yêu / dễ thương / bạn là một người dễ thương
Cụm từ trìu mến này được sử dụng như một lời khen ngợi trong các mối quan hệ lãng mạn. Bạn cũng có thể tự nói милый / милая khi xưng hô với người thân.
Xem thêm: Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học An Ninh Thành Phố Hồ Chí Minh )
Мой сладкий / моя сладкая
Cách phát âm: MOY SLADky / maYA SLADkaya
Định nghĩa theo nghĩa đen: người yêu của tôi, người yêu của tôi
Ý nghĩa: em yêu
Лапочка
Cách phát âm : LApachka
Định nghĩa theo nghĩa đen: chân nhỏ
Ý nghĩa: cutie pie, sweetheart
Từ này được sử dụng để xưng hô hoặc ám chỉ ai đó ngọt ngào hoặc dễ thương, thường là một người bạn tình lãng mạn hoặc một đứa trẻ, như trong các ví dụ sau:
Он такой лапочка (trên taKOY LApachka): Anh ấy thật là một người yêu.Привет, лапушечка (preeVYET, laPOOshechka): Xin chào, chiếc bánh xinh xắn.
Зайчик
Он такой лапочка (trên taKOY LApachka): Anh ấy thật là một người yêu.Привет, лапушечка (preeVYET, laPOOshechka): Xin chào, chiếc bánh xinh xắn.
Cách phát âm: ZAYchik
Định nghĩa nghĩa đen: chú thỏ nhỏ
Ý nghĩa: em yêu, em yêu
Thuật ngữ quý mến này rất phổ biến ở Nga. Nó được sử dụng trong nhiều trường hợp mà thuật ngữ tình cảm là thích hợp, bao gồm các mối quan hệ lãng mạn, tương tác gia đình và tình bạn.
Любимая / любимый
Cách phát âm : luyBEEmaya / lyuBEEmy
Định nghĩa theo nghĩa đen: yêu quý
Ý nghĩa: em yêu, tình yêu của anh
Thuật ngữ này bắt nguồn từ từ любовь , có nghĩa là “tình yêu”. Đó là một thuật ngữ đam mê được sử dụng riêng trong các mối quan hệ lãng mạn.
Счастье мое
Cách phát âm : SHAStye maYO
Định nghĩa theo nghĩa đen: hạnh phúc của tôi
Ý nghĩa: anh yêu, em yêu, tình yêu của anh
Thuật ngữ trìu mến này rất thích hợp khi bày tỏ tình yêu thương với bạn đời hoặc con cái của bạn. Nó được coi là rất mãnh liệt và chân thành.
Умница
Cách phát âm : OOMneetsa
Định nghĩa theo nghĩa đen : thông minh / thông minh
Ý nghĩa: trai ngoan / gái ngoan; bạn thật tuyệt vời / thông minh
Từ này được sử dụng để khen ai đó đặc biệt thông minh hoặc đã làm điều gì đó đặc biệt tốt. Nó áp dụng cho cả nam và nữ, bất chấp hình thức giống cái của từ này. Hình thức nam tính, Умник (OOMnik) , dùng để chỉ một người quá thông minh cho lợi ích của họ — một chiếc quần thông minh hoặc một chiếc áo dài thông minh – vì vậy hãy cẩn thận để không nhầm lẫn các thuật ngữ.
Золотце
Cách phát âm: ZOlatseh
Định nghĩa theo nghĩa đen : vàng nhỏ
Ý nghĩa: kho báu của tôi
Từ này được dùng trong các mối quan hệ gia đình và tình cảm thân thiết, thường là khi nói về con cái hoặc bạn đời.
Радость моя
Cách phát âm : RAdast “maYA
Định nghĩa theo nghĩa đen: niềm vui của tôi
Ý nghĩa: một thuật ngữ của sự yêu mến
Đây là một dạng xưng hô trìu mến trong các mối quan hệ gia đình và tình cảm.
Душа моя
Cách phát âm: dooSHAH maYA
Định nghĩa theo nghĩa đen: tâm hồn tôi
Ý nghĩa: tình yêu của tôi
Cách xưng hô với bạn đời hoặc con cái của bạn rất đáng yêu và mãnh liệt. Nó xuất hiện thường xuyên hơn trong văn học Nga cổ điển hơn là trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Рыбка
Cách phát âm : RYBkah
Định nghĩa theo nghĩa đen: con cá nhỏ
Ý nghĩa: dễ thương , anh yêu, em yêu, em yêu
Tương tự như cách sử dụng của nó với зайчик, đây là một thuật ngữ tình cảm thường được sử dụng trong các mối quan hệ lãng mạn và gia đình.