Nghề điện dân dụng
Mã MH, MĐ
Tên môn học, mô đun
Thời gian đào tạo (giờ)
Tổng
số
Trong đó
Lý
thuyết
Thực
hành
Kiểm
tra
I
Các môn học chung
210
106
87
17
MH 01
Chính trị
30
22
6
2
MH 02
Pháp luật
15
10
4
1
MH 03
Giáo dục thể chất
30
3
24
3
MH 04
Giáo dục quốc phòng – An ninh
45
28
13
4
MH 05
Tin học
30
13
15
2
MH 06
Ngoại ngữ ( Anh văn)
60
30
25
5
II
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
1770
525
1140
105
II.1
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở
545
240
278
27
MH 07
An toàn lao động
30
15
14
1
MH 08
Mạch điện
45
30
13
2
MH 09
Vẽ kỹ thuật
45
30
13
2
MH 10
Vẽ điện
30
10
18
2
MH 11
Cơ kỹ thuật
45
30
13
2
MH 12
Vật liệu điện
30
15
13
2
MĐ 13
Khí cụ điện hạ thế
60
30
28
2
MĐ 14
Kỹ thuật điện tử cơ bản
120
30
84
6
MĐ 15
Nguội cơ bản
40
10
28
2
MĐ 16
Hàn điện cơ bản
40
10
28
2
MĐ 17
Động cơ đốt trong
30
15
13
2
MĐ 18
Kỹ năng giao tiếp
30
15
13
2
II.2
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề
1225
285
862
78
MĐ 19
Đo lường điện và không điện
75
30
41
4
MĐ 20
Máy biến áp
90
30
55
5
MĐ 21
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ một pha
120
45
67
8
MĐ 22
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ ba pha
90
30
52
8
MĐ 23
Máy phát điện xoay chiều đồng bộ một
90
30
55
5
MĐ 24
Động cơ điện vạn năng
90
30
52
8
MĐ 25
Mạch điện chiếu sáng cơ bản
90
15
71
4
MĐ 26
Hệ thống điện căn hộ đường ống PVC nổi
90
15
71
4
MĐ 27
Thiết bị lạnh gia dụng
90
30
52
8
MĐ 28
Thiết bị nhiệt gia dụng
90
30
56
4
MĐ 29
Thực tập sản xuất
310
0
290
20
Tổng cộng
1980
631
1227
122