Ngành Răng – Hàm – Mặt học bao nhiêu năm? Chương trình học như thế nào?
Năm học
TT
Môn học/học phần
Tổng số TC
Lý thuyết
Thực hành
TC
Số tiết
TC
Số tiết
NĂM THỨ NHẤT
Học kỳ I
1
Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 1
2
2
30
2
Tin học
3
2
30
1
3
Tiếng anh A2.1
3
3
45
4
Giáo dục thể chất 1
1*
5
Xác suất thống kê
3
2
30
1
6
Lý sinh
2
2
30
0
7
Giải phẫu 1
3
2
30
1
Tổng
16
13
195
3
Học kỳ II
8
Những NLCB Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
2
2
30
9
Giải phẫu răng 1
2
1
15
1
10
Tiếng anh A2.2
3
3
45
11
Giáo dục thể chất 2
1*
12
Hóa học
4
3
45
1
13
Sinh học và di truyền
4
3
45
1
14
Pháp luật đại cương
2
2
30
0
15
Giải phẫu 2
3
2
30
1
16
Giáo dục quốc phòng – An ninh
1*
Tổng
20
16
240
4
NĂM THỨ HAI
Học kỳ III
17
Giáo dục thể chất 3
1*
18
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
2
30
19
Sinh lý
4
3
45
1
20
Hóa sinh
3
2
30
1
21
Tiếng anh B1
4
3
45
1
22
Sinh học phân tử
2
1
15
1
23
Vi sinh
3
2
30
1
24
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3
3
45
Tổng
21
16
240
5
Học kỳ IV
25
Giáo dục thể chất 4
1*
26
Mô phôi
3
2
30
1
27
Ký sinh trùng
2
1
15
1
28
SHPT và di truyền
2
2
30
29
Miễn dịch học
2
2
30
30
Điều dưỡng cơ bản
3
2
30
1
31
Tổ chức và quản lý y tế
2
2
30
32
Tâm lý y học- Y đức
3
2
30
1
33
Dược lý
4
3
45
1
Tổng
21
16
240
5
NĂM THỨ BA
Học kỳ V
34
Giáo dục thể chất 5
1*
35
Nội khoa cơ sở
4
3
45
1
36
Ngoại khoa cơ sở
4
3
45
1
37
Giải phẫu bệnh
3
2
30
1
38
Nghiên cứu khoa học
2
2
30
39
Sinh lý bệnh
2
1
15
1
40
Dịch tễ học
2
2
30
41
Kỹ thuật Y dươc hiện đại
2
2
30
Tổng
19
15
225
4
Học kỳ VI
42
Nội bệnh lý
4
3
45
1
43
Ngoại bệnh lý
4
3
45
1
44
Nhi khoa
3
2
30
1
45
Sản phụ khoa
3
2
30
1
46
Giải phẫu răng
5
3
45
2
Tổng
19
13
195
6
NĂM THỨ TƯ
Học kỳ VII
47
Phục hình cố định 1
2
2
30
48
Mô phôi răng miệng- sinh học miệng
2
2
30
49
Vật liệu- trang thiết bị nha khoa
2
1
15
1
50
Nha chu 1
3
2
30
1
51
Phục hình tháo lắp 1
2
2
30
52
Chữa răng nội nha 1
3
3
45
53
Răng trẻ em 1
2
2
30
54
Cắn khớp học
2
2
30
Tổng
18
16
240
2
Học kỳ VIII
55
Bệnh lý miệng 1
3
3
45
56
Mô phỏng lâm sàng RTE
2
2
57
Mô phỏng lâm sàng phục hình cố định
2
2
58
Mô phỏng lâm sàng chữa răng nội nha
2
2
59
Nhổ răng
3
2
30
1
60
Mô phỏng lâm sàng phục hính tháo lắp
2
2
61
Chẩn đoán hình ảnh răng hàm mặt
2
1
15
1
62
Nha chu 2
2
1
15
1
Tổng
18
7
105
11
NĂM THỨ NĂM
Học kỳ IX
63
Nha khoa công cộng
2
1
15
1
64
Bệnh lý miệng 2
3
1
15
2
65
Y học cổ truyền
2
1
15
1
66
Thần kinh
2
1
15
1
67
Tai mũi họng
2
1
15
1
68
Nhãn khoa
2
1
15
1
69
Da liễu
2
1
15
1
70
Răng trẻ em 2
2
1
15
1
Tổng
17
8
120
9
Học kỳ X
71
Phẫu thuật trong miệng
4
2
30
2
72
Chữa răng nội nha 2
3
1
15
2
73
Phục hình cố định 2
3
1
15
2
74
Chỉnh hình răng mặt
3
2
30
1
75
Tiếng Anh chuyên ngành
4
4
60
76
Phục hình tháo lắp 2
3
1
15
2
Tổng
20
11
165
9
NĂM THỨ SÁU
Học kỳ XI
77
Giải phẫu ứng dụng và phẫu thuật miệng- hàm mặt
2
1
15
1
78
Cấy ghép nha khoa
2
2
30
79
Phẫu thuật hàm mặt
4
2
30
2
80
Pháp nha- Tổ chức hành nghề BS RHM
2
2
30
81
Nha khoa hiện đại
2
2
30
82
Lão nha
2
1
15
1
Tổng
14
10
150
4
Học kỳ XII
83
Thực hành lâm sàng
2
2
84
Khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
9
Tổng
11