Ngành Kế toán
Khối kiến thức: Đại cương
38
Học phần bắt buộc
36
1
006101
Triết học Mác – Lênin
3
3
0
2
006102
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
2
2
0
3
006103
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2
2
0
4
006104
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2
2
0
5
006030
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
2
0
6
004040
Tin học đại cương
3
2
1
7
004301
Toán cao cấp
3
3
0
8
004270
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
3
3
0
9
004220
Mô hình toán kinh tế
2
2
0
10
007040
Tiếng Anh cơ bản 1
3
3
0
11
007050
Tiếng Anh cơ bản 2
3
3
0
12
007070
Tiếng Anh cơ bản 3
3
3
0
13
009200
Pháp luật đại cương
3
3
0
14
009030
Soạn thảo văn bản
2
2
0
Học phần tự chọn
2
1
006050
Xã hội học
2
2
0
2
006060
Lịch sử các học thuyết kinh tế
2
2
0
3
006070
Khoa học giao tiếp
2
2
0
Các học phần Quốc phòng – An ninh
8
1
GDQP1
Giáo dục Quốc phòng HP1*
3
2
GDQP2
Giáo dục Quốc phòng HP2*
3
3
GDQP3
Giáo dục Quốc phòng HP3*
2
Các học phần Giáo dục thể chất
3
Học phần bắt buộc
1
1
008011
Giáo dục thể chất HP1 – Điền kinh*
1
0
1
Học phần tự chọn
2
2
008013
Giáo dục thể chất HP3 – Bóng chuyền*
1
0
1
3
008014
Giáo dục thể chất HP4 – Cầu lông*
1
0
1
4
008015
Giáo dục thể chất HP5 – Bóng rổ*
1
0
1
Khối kiến thức: Cơ sở khối ngành
6
Học phần bắt buộc
6
1
009211
Kinh tế học vi mô
3
3
0
2
009221
Kinh tế học vĩ mô
3
3
0
Khối kiến thức: Cơ sở ngành
18
Học phần bắt buộc
18
1
009222
Pháp luật kinh tế
3
3
0
2
003251
Nguyên lý thống kê
3
3
0
3
005191
Marketing căn bản
3
3
0
4
003301
Quản trị học
3
3
0
5
001330
Tài chính – Tiền tệ HP1
3
3
0
6
007060
Tiếng Anh kinh tế
3
3
0
Khối kiến thức: Ngành
18
Học phần bắt buộc
18
1
002011
Nguyên lý kế toán
3
3
0
2
004092
Cơ sở lập trình
3
2
1
3
001322
Tài chính doanh nghiệp
3
3
0
4
002122
Kế toán quản trị
3
3
0
5
004305
Lập trình windows form
3
2
1
6
004172
Cơ sở dữ liệu HP1
3
2
1
Khối kiến thức: Chuyên ngành
20
Học phần bắt buộc
20
1
002260
Kế toán tài chính doanh nghiệp HP1
3
3
0
2
002032
Kế toán tài chính doanh nghiệp HP2
3
3
0
3
002270
Kế toán doanh nghiệp TM, DV và XL
3
3
0
4
002306
Phân tích kế toán và báo cáo tài chính
2
2
0
5
002240
Thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp
3
1
2
6
004182
Cơ sở dữ liệu HP2
3
2
1
7
004152
Lập trình kế toán
3
2
1
Khối kiến thức: Bổ trợ
19
Học phần bắt buộc
14
1
004280
Excel căn bản
3
2
1
2
004142
Tin học ứng dụng trong kế toán
2
1
1
3
004202
Hệ thống thông tin tài chính kế toán
3
3
0
4
001350
Thuế
3
3
0
5
002083
Kế toán máy trong doanh nghiệp
3
2
1
Học phần tự chọn
5
1
009240
Kinh tế quốc tế
2
2
0
2
004250
Internet và thương mại điện tử
2
2
0
3
001380
Hướng dẫn kê khai thuế
2
2
0
4
001390
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
3
3
0
5
001242
Phân tích tài chính doanh nghiệp
3
3
0
Khối kiến thức: Thực tập cuối khóa và khóa luận tốt nghiệp
10
Học phần bắt buộc
10
1
010023
Thực tập tốt nghiệp
10
10
0
Tổng số tín
129