“Nâng tầm” lời khen Phụ nữ với 50 từ vựng tiếng Anh nâng cao

Phụ nữ ngày nay không chỉ bị giới hạn trong những hình ảnh xinh đẹp (beautiful) hay duyên dáng (graceful) nữa. Rất nhiều người phụ nữ ở Việt Nam và trên thế giới đã trở thành biểu tượng cho sự độc lập, mạnh mẽ và tài năng. Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam, hãy cùng The IELTS Workshop xem các cách khen ngợi những nét đẹp không giới hạn của người phụ nữ bằng tiếng Anh nhé.

Happy Vietnamese Women’s Day!

Từ vựng tiếng Anh miêu tả sự thông minh (Intelligence)

từ vựng ielts về phụ nữAstute/əˈstjuːt/sắc sảo, có khả năng giải quyết vấn đềClear-sighted/¸kliə´saitid/sáng suốt, nhìn xa trông rộngCreative/kri´eitiv/sáng tạoDecisive/di´saisiv/quả quyết, dứt khoátDiscerning/di’sə:niη/nhận thức rõ, sâu sắcInnovative/’inouveitiv/có sáng kiến (khi giải quyết vấn đề)Inquisitive/in´kwizitiv/ham học hỏiIntuitive/in´tju:itiv/cân bằng được giữa linh cảm và kinh nghiệm để đưa ra quyết định hợp líObservant/əb’zə:vənt/có khả năng quan sát được những chi tiết mà nhiều người bỏ lỡQuick-witted/¸kwik´witid/có khả năng phản ứng nhanh trước vấn đềResourceful/ri´sɔ:sful/tháo vát, có tài xoay sởSincere/sin´siə/chân thậtShrewd/ʃruːd/khôn ngoan, thông thái

Từ vựng tiếng Anh miêu tả sức mạnh (Strength)

Assertive/ə’sə:tiv/quả quyết, quyết đoánAthletic/æθ’letik/linh hoạt, nhanh nhẹnCapable/’keipәb(ә)l/có năng lực, không ngại đương đầu thử tháchCourageous/kə’reiʤəs/can đảmDiligent/´dilidʒənt/siêng năng, mẫn cãnDisciplined/ˈdɪsəplɪnd/có kỷ luậtEmpowered/ɪmˈpaʊə(r)/tự tin lên tiếng vì bản thân và người khácMotivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/có động lực, sẵn sàng nỗ lực để đạt mục tiêuPersistent/pə’sistənt/kiên địnhResolute/´rezə¸lu:t/kiên quyết, cương quyết theo đuổi mục tiêuSkilled /skɪld/khéo léo, có kỹ năngSteadfast/´sted¸fa:st/kiên định trước nghịch cảnhTenacious/təˈneɪʃəs/ngoan cường, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt mục tiêu

Từ vựng tiếng Anh miêu tả tình thương (Compassion)

Affectionate/ə´fekʃənit/(thể hiện cảm xúc) một cách trìu mếnAmicable/´æmikəbl/thân thiện, quan tâmBenevolent/bi´nevələnt/rộng lượng, nhân từConsiderate/kən´sidərit/ân cần, chu đáoDevoted/di´voutid/hết lòng, tận tâmDoting/ˈdəʊtɪŋ/yêu thương và quan tâm (bất chấp lỗi lầm)Diplomatic/,diplə’mætik/có khả năng ngoại giao, ăn nóiEmpathetic/¸empə´θetik/có khả năng đồng cảmGenerous/´dʒenərəs/rộng lượng, hào phóngKindhearted /¸kaind´ha:tid/tốt bụngMerciful/´mə:siful/sẵn sàng tha thứTrustworthy/´trʌst¸wə:ði/đáng tin cậy

Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách phụ nữ (Personality)

Adventurous/əd´ventʃərəs/thích phiêu lưuAffable/´æfəbl/niềm nở, hòa nhãAmbitious/æmˈbɪʃəs/có nhiều tham vọngCaptivating/´kæpti¸veitiη/thu hútConfident/’kɔnfidənt/tự tinDazzling/´dæzliη/rạng rỡ, thu hút sự chú ýDynamic/daɪˈnæmɪk/năng nổ, thú vịEffervescent/¸efə´vesənt/sôi nổi, tươi tắnEnigmatic/¸enig´mætik/bí ẩn (khiến người khác tò mò, muốn tìm hiểu thêm)Inspiring/ɪn’spaɪərɪŋ/truyền cảm hứngMagnetic/mægˈnɛtɪk/có sức hấp dẫn (như nam châm)Self-assured/¸selfə´ʃuəd/tự tin vào giá trị của bản thân và sẵn sàng thể hiện điều đó cho mọi người

Cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng

Xét về khung trình độ, hầu hết chúng đều là những từ thuộc nhóm B2, C1, C2 (trình độ từ trung cấp đến cao cấp – theo khung tham chiếu tiếng Anh chuẩn châu Âu).

Do đó, sử dụng những từ vựng này đúng cách sẽ giúp các bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking và Writing.

Mặt khác, xét về độ đa dạng, những từ vựng trên là những từ mô tả rất chi tiết về đặc điểm, đức tính, tính cách về phái nữ nói riêng và người nói chung. Đã bao giờ bạn gặp phải tình trạng muốn mô tả ai đó mà không tìm ra được từ phù hợp? Những từ vựng trên sẽ là gợi ý tuyệt vời cho bạn.

Đọc thêm: Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh

Bằng những từ vựng tiếng Anh này, bạn đã biết cách để khen ngợi người Phụ nữ mà mình yêu thương rồi chứ?