Mục tiêu, chuẩn đầu ra và chương trình khung ngành Dinh dưỡng & KH Thực phẩm – Viện công nghệ Sinh học và Thực phẩm
Mã môn học
Tên môn học
Mã học phần
Số tín chỉ
Học phần:
Ghi chú
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Học kỳ 1
17
Học phần bắt buộc
17
1
2112012
Triết học Mác – Lênin
2112012
3(3,0,6)
(Philosophy of Marxism and Leninism)
2
2112013
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
2112013
2 (2,0,4)
2112012(c)
(Political Economics of Marxism and Leninism)
3
2113431
Toán cao cấp 1
2113431
2(2,0,4)
(Calculus 1)
4
2120405
Giáo dục thể chất 1
2120405
2(0,4,4)
(Physical Education 1)
5
2120501
Giáo dục Quốc phòng và an ninh 1
2120501
4(4,0,8)
(National Defense Education and Security 1)
6
2132001
Kỹ năng làm việc nhóm
2132001
2(1,2,4)
(Teamwork Skills)
7
2105800
Văn hóa ẩm thực
2105800
2(2,0,4)
(Food Culture)
Học kỳ 2
23
Học phần bắt buộc
20
1
2113432
Toán cao cấp 2
2113432
2(2,0,4)
(Calculus 2)
2
2120406
Giáo dục thể chất 2
2120406
2(0,4,4)
(Physical Education 2)
3
2120502
Giáo dục Quốc phòng và an ninh 2
4(2,4,8)
(National Defense Education and Security 2)
2120502
4
2131472
Pháp luật đại cương
2131472
2(2,0,4)
(General Laws)
5
2112014
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2112014
2(2,0,4)
2112012 (a)
(Scientific Socialism)
2112013 (a)
6
2105801
Nhập môn Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
2105801
2(2,0,4)
(Introduction to Nutrition and Food Science)
3
2105550
Sinh học đại cương
2105550
3(2,2,6)
(General Biology)
8
2111108
Tiếng Anh 1
2111108
3(3,0,6)
(English 1)
Học phần tự chọn
3
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2110585
Tâm lý học đại cương
2110585
3(2,2,6)
(Psychology)
2
2113439
Xã hội học
2113439
3(3,0,6)
(Sociology)
3
2111491
Cơ sở văn hóa Việt Nam
2111491
3(2,2,6)
(Introduction to Vietnamese Culture)
4
2111492
Tiếng Việt thực hành
2111492
3(2,2,6)
(Vietnamese Language in Use)
5
2112011
Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar căn bản
(Music- Music Theory and Guitar Basics)
2112011
3(1,4,6)
6
2106529
Hội họa
2106529
3(1,4,6)
(Fine art)
7
2101727
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị văn phòng
2101727
3(2,2,6)
(Using Keyboard and Office Equipment Skills)
Học kỳ 3
23
Học phần bắt buộc
17
1
2105840
Hóa sinh học
2105840
3(2,2,6)
(Biochemistry)
2
2105707
Vi sinh vật học
2105707
3(2,2,6)
(Microbiology)
3
2104481
Hóa phân tích
2104481
3(2,2,6)
(Analytical Chemistry)
4
2105855
Giải phẫu và sinh lý người
2105855
3(2,2,6)
(Human Anatomy and Physiology)
5
2112015
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2112015
2(2,0,4)
2112012 (a)
(History of Vietnamese Communist Party)
2112013 (a) 2112014 (a)
6
2111188
Tiếng Anh 2
2111188
3(3,0,6)
(English 2)
Học phần tự chọn
6
Nhóm 1
3
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2113434
Toán ứng dụng
2113434
3(3,0,6)
(Applied Mathematics)
2
2113435
Phương pháp tính
2113435
3(3,0,6)
(Numerical Methods)
3
2113436
Hàm phức và phép biến
2113436
3(3,0,6)
đổi Laplace
(Complex Function and Laplace Transform)
4
2113437
Vật lý đại cương
2113437
3(3,0,6)
(General physics)
5
2113438
Logic học
2113438
3(3,0,6)
(Logics)
Nhóm 2
3
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2113500
Vật lý kỹ thuật
2113500
3(2,2,6)
(Physics for Engineers)
2
2104610
Hóa đại cương
2104610
3(2,2,6)
(General Chemistry)
3
2105857
Bệnh học đại cương
2105857
3(3,0,6)
(Fundamentals of Pathology)
Học kỳ 4
22
Học phần bắt buộc
17
1
2105849
Hóa sinh dinh dưỡng
2105849
3(2,2,6)
2105840(a)
Môn mới
(Nutritional Biochemistry)
2
2105794
Miễn dịch học ứng dụng
2105794
2(2,0,4)
2105840(a)
(Applied Immunology)
3
2113433
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (Research Methodology)
2113433
2(2,0,4)
4
2105641
Hóa học thực phẩm
2105641
3(3,0,6)
(Food Chemistry)
5
2105814
Khoa học hành vi và sức khỏe
2105814
3(3,0,6)
(Health and Behavioral Science)
6
2105785
Vi sinh thực phẩm
2105785
2(2,0,4)
2105707(a)
(Food Microbiology)
7
2112005
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2112005
2(2,0,4)
2112012 (a)
(Ho Chi Minh Ideology)
2112013 (a) 2112014 (a)
Học phần tự chọn
5
Nhóm 1
3
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2123800
Môi trường và con người
2123800
3(2,2,6)
(Environment and Human)
2(
2132002
Kỹ năng xây dựng kế hoạch
2132002
3(2,2,6)
(Planning Skills)
3
2107402
Địa lý kinh tế Việt Nam
2107402
3(3,0,6)
(Economic geography)
4
2104486
Ứng dụng hóa học trong Công nghiệp
2104486
3(3,0,6)
(Industrial applications of chemistry)
5
2104487
Ứng dụng 5S và Kaizen trong sản xuất
2104487
3(2,2,6)
(Application of Kaizen Method and 5S Technique for manufacturing)
6
2101777
Công nghệ thông tin trong chuyển đổi số
2101777
3(3,0,6)
(Information technology in digital transformation)
Nhóm 2
2
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2105850
Di truyền dinh dưỡng
2105850
2(2,0,4)
(Nutrigenomics)
2
2104255
Điện hóa học
2104255
2(2,0,4)
(Electrochemistry)
3
2104303
Hóa keo
2104303
2(2,0,4)
(Colloid chemistry)
Học kỳ 5
17
Học phần bắt buộc
12
1
2105819
Dinh dưỡng cộng đồng
2105819
2(2,0,4)
(Community Nutrition)
2
2105844
Dinh dưỡng người
2105844
3(3,0,6)
(Human Nutrition)
3
2105916
Xử lý số liệu thực nghiệm
2105916
3(2,2,6)
(Statistical Data Analysis)
4
2105606
Phân tích thực phẩm
2105606
4(3,2,8)
2104481(a)
(Food Analysis)
Học phần tự chọn
5
Nhóm 1
3
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2105443
Vật lý thực phẩm
2105443
3(2,2,6)
(Food Physics)
2
2105613
Đánh giá chất lượng cảm quan thực phẩm
2105613
3(2,2,6)
(Sensory Evaluation of Food)
3
2105924
Nguyên liệu thực phẩm
2105924
3(2,2,6)
2105641(a)
(Food Materials)
Nhóm 2
2
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2105414
Thực phẩm chức năng
2105414
2(2,0,4)
(Functional Foods)
2
2105790
Sinh học tế bào
2105790
2(2,0,4)
(Cell Biology)
3
2105750
Thực phẩm biến đổi gen
2105750
2(2,0,4)
(Genetically Modified Foods)
Học kỳ 6
17
Học phần bắt buộc
12
1
2105842
Xây dựng thực đơn và khẩu phần
2105842
2(0,4,4)
2105844 (a)
(Dietary Planning)
2
2105749
Chế biến thực dưỡng
2105749
4(1,6,8)
(Nutritional Food Preparation)
3
2105822
Dinh dưỡng lâm sàng
2105822
3(3,0,6)
2105849 (b)
(Clinical Nutrition)
4
2105608
Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm
2105608
3(3,0,6)
(Fundamental Processes in Food Engineering Technology)
Học phần tự chọn
5
Nhóm 1
2
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2105698
An toàn lao động và sức khoẻ nghề nghiệp
2105698
2(2,0,4)
(Occupational health and safety)
2
2105748
Vệ sinh và an toàn thực phẩm
2105748
2(2,0,4)
(Food Hygiene and Safety)
3
2105909
Độc tố học thực phẩm
2105909
2(2,0,4)
(Food Toxicology)
Nhóm 2
3
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2105747
Quản lý dịch vụ ẩm thực
2105747
3(2,2,6)
(Food Service Management)
2
2105902
Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm
2105902
3(3,0,6)
(Food Quality Assurance and Food Law)
3
2105612
Phụ gia thực phẩm
2105612
3(2,2,6)
2105641(a)
(Food Additives)
Học kỳ 7
15
Học phần bắt buộc
12
1
2105869
Truyền thông sức khoẻ (Health Communication)
2105869
3(3,0,6)
2
2105845
Chuyên đề thiết kế và phát triển sản phẩm
2105845
2(0,4,4)
(Topics in Product Design and Development)
3
2105798
Thực tập doanh nghiệp
2105798
5(0,10,10)
(Internship)
4
2105846
Yoga và thiền trong sức khoẻ toàn diện
2105846
2(0,4,4)
(Yoga and meditation in holistic health)
Học phần tự chọn
3
(Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây)
1
2105847
Dinh dưỡng học phân tử
2105847
3(3,0,6)
(Molecular Nutrition)
2
2105848
Dinh dưỡng theo vòng đời
2105848
3(3,0,6)
(Life-cycle Nutrition)
3
2105856
Dinh dưỡng và thể chất
2105856
3(3,0,6)
(Nutrition and Physical Activity)
Học kỳ 8
5
Học phần bắt buộc
5
1
2105799
Khóa luận tốt nghiệp
2105799
5(0,10,10)
2105842(a)
(Graduation Thesis)
2
2199451
Chứng chỉ Tiếng Anh
2199451
0(0,0,0)
(Certificate of English Language Proficiency)
3
2199406
Chứng chỉ tin học
2199406
0(0,0,0)