Mẫu báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo TT 200 và 133 trực tiếp, gián tiếp
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết minh
Năm nay
Năm trước
1
2
3
4
5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
01
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ
02
3. Tiền chi trả cho người lao động
03
4. Tiền lãi vay đã trả
04
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác
21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác
22
3. Tiền chi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
23
4. Tiền thu hồi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
24
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
25
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
32
3. Tiền thu từ đi vay
33
4. Tiền trả nợ gốc vay và nợ thuê tài chính
34
5. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
35
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
60
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
(70 = 50+60+61)
70