Lưu ngay bộ từ vựng kinh tế tài chính đầy đủ nhất – IELTS Vietop
Từ/ Cụm từPhiên âmDịch nghĩaAgent‘eidʤəntĐại lý, đại diệnAbatement costə’beitmənt kɔstChi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)Ability and earningsə’biliti ænd ‘ə:niɳzNăng lực và thu nhậpAbility to payə’biliti tu: peiKhả năng chi trảAdvantageəb’vɑ:ntidʤLợi thếAcceptanceək’septəblChấp nhận thanh toánAccountə’kauntTài khoảnAdvanceəd’vɑ:nsTiền ứng trướcAdvance Corporation Tax (ACT)əd’vɑ:ns ,kɔ:pə’reiʃn tæksThuế doanh nghiệp ứng trướcAdvertisingˈædvətaɪzɪŋQuảng cáoAggregate ‘ægrigitTổng số, gộpAmortizationə,mɔ:ti’zeiʃnChi trả từng kỳAnalysisə’næləsisPhân tíchAnnual capital charge‘ænjuəl ‘kæpitl tʃɑ:dʤChi phí vốn hàng nămAsset‘æsetTài sảnAverage‘ævəridʤSố trung bìnhAverage product‘ævəridʤ productSản phẩm bình quânAverage revenue‘ævəridʤ ‘revinju:Doanh thu bình quânAverage total cost‘ævəridʤ ‘toutl kɔstTổng chi phí bình quânBad money drive out goodbæd ‘mʌni draiv aut gudĐồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốtBudget‘bʌdʤitNgân sáchBudget deficit‘bʌdʤit ‘defisitThâm hụt ngân sáchBudget surplus‘bʌdʤit ‘sə:pləsThặng dư ngân sáchBalance of payment‘bæləns ɔv ‘peiməntCán cân thanh toánBankbæɳkNgân hàngBank billbæɳk bilHối phiếu ngân hàngBank creditbæɳk ‘kreditTín dụng ngân hàngBank loanbæɳk lounKhoản vay ngân hàngBankruptcy‘bæɳkrəptsiSự phá sảnBarter‘bɑ:tə Hàng đổi hàngBase ratebeis reitLãi suất gốcBasic industries‘beisik ‘indəstriNhững ngành cơ bảnBidBidĐấu thầuBilateral assistancebai’lætərəl ə’sistənsTrợ giúp song phươngBISbisNgân hàng thanh toán quốc tếBlack marketblæk ‘mɑ:kitChợ đenBook valuebuk ‘vælju:Giá trị trên sổ sáchBreak-evenbreik’i:vənHòa vốnBrookerˈbrʊkəNgười môi giới.Brokerage‘broukəridʤHoa hồng môi giớiBusiness‘biznisKinh doanhBusiness cycle‘biznis ‘saiklChu kỳ kinh doanhBusiness risk‘biznis riskRủi ro kinh doanhCapital‘kæpitlVốnCashkæʃTiền mặtCash flowkæʃ flowLuồng tiềnCeiling‘si:liɳMức trầnCentral Bank‘sentrəl bæɳkNgân hàng trung ươngChequetʃekSécCirculating capitalˈsɜːkjʊleɪtɪŋ ‘kæpitlVốn lưu độngCollateral securitykɔ’lætərəl si’kjuəritiVật thế chấpCommercialkə’mə:ʃlThương mạiCompany‘kʌmpəniCông tyCompetitive marketskəm’petitiv ‘mɑ:kitThị trường cạnh tranhCompound interest‘kɔmpaund ‘intristLãi képConcentration,kɔnsen’treiʃnSự tập trungConsumerkən’sju:məNgười tiêu dùngConcessionary prices / rateskənˈseʃənəri prais / reɪtsGiá / Tỷ suất ưu đãiCorporation,kɔ:pə’reiʃnTập đoànCostkɔstChi phíCost – benefit analysiskɔst-‘benifit ə’næləsisPhân tích chi phí – lợi íchCustoms barrierˈkʌstəmz bæriəHàng rào thuế quanCredit‘kreditTín dụngControlkən’troulKiểm soátCreditor‘kreditəngười chủ nợCurrent income‘kʌrənt ‘inkəmThu nhập thường xuyênCurrent prices‘kʌrənt praisGiá hiện hành (thời giá)Cycling‘saikliɳChu kỳData‘deitəSố liệu, dữ liệuDebtdetNợDeficit‘defisitThâm hụtDemanddi’mɑ:ndnhu cầuDevaluation/ Dumping,di:vælju’eiʃn / ‘dʌmpiɳPhá giáDevelopment strategydi’veləpmənt ‘strætidʤiChiến lược phát triểnDeviation,di:vi’eiʃnĐộ lệchDirect costsdi’rekt kɔstChi phí trực tiếpDirect debitdi’rekt ‘debitGhi nợ trực tiếpDirect taxesdi’rekt tæksThuế trực thuDiscount‘diskauntChiết khấuDisinvestment,disin’vestməntGiảm đầu tưDispersiondis’pə:ʃnPhân tánDistribution,distri’bju:ʃnPhân phốiDividend‘dividendCổ tứcDomesticdə’mestikTrong nướcEarningˈɜːnɪŋThu nhậpEarnest money‘ə:nist ‘mʌniTiền đặt cọcEconomic,i:kə’nɔmikKinh tếEfficiencyi’fiʃəniTính hiệu quả; Tính hiệu dụngEquitiesˈɛkwɪtizCổ phầnExchangeiks’tʃeindʤTrao đổiExchange rateiks’tʃeindʤ reitTỷ giá hối đoáiExport‘ekspɔ:tXuất khẩu, hàng xuất khẩuExport promotion‘ekspɔ:t promotionKhuyến khích xuất khẩuEmolumenti’mɔljuməntThù lao (ngoài lương chính)Expectation,ekspek’teiʃnDự tínhExploitationiks’plɔitidʤKhai thác, bóc lột