Lịch sử Trái đất phần 1

Liên đại (Eon) 

Đai (Era) 

Kỷ (Period) 

Thế (Epoch) 

Thời gian

 

Liên đại Hỏa Thành 

(Hadean Eon)

Đại Cryptic (Cryptic Era)

4.56b – 4.50b

Đại các Nhóm Lòng chảo (Basin Groups Era)

4.50b – 3.95b

Đại Nectaris (Nectarian Era)

3.95b – 3.85b

Đại Imbrium Sớm (Early Imbrian Era)

3.85b – 3.80b

Liên đại Thái Cổ 

 

(Archean Eon)

Đại Tiền Thái Cổ (Eoarchean Era)

3.80b – 3.60b

Đại Cổ Thái Cổ (Paleoarchean Era)

3.60b – 3.20b

Đại Trung Thái Cổ (Mesoarchean Era)

3.20b – 2.80b

Đại Tân Thái Cổ (Neoarchean Era)

2.80b – 2.50b

Liên đại Nguyên Sinh

 

 

 

(Proterozoic Eon)

Đại Cổ Nguyên Sinh

 

(Paleoproterozoic Era)

Kỷ Thành Thiết (Siderian)

2.50b – 2.30b

Kỷ Tằng Xâm (Rhyacian) 

2.30b – 2.05b

Kỷ Tạo Sơn (Orosirian)

2.05b – 1.80b

Kỷ Cố Kết (Statherian)

1.80b – 1.60b

Đại Trung Nguyên Sinh 

(Mesoproterozoic Era)

Kỷ Cái Tằng (Calymmian)

1.60b – 1.40b

Kỷ Duyên Triển (Ectasian)

1.40b – 1.20b

Kỷ Hiệp Đái (Stenian)

1.20b – 1.00b

Đại Tân Nguyên Sinh 

(Neoproterozoic Era)

Kỷ Lạp Thân (Tonian)

1.00b – 850m

Kỷ Thành Băng (Cryogenian)

850m – 635m

Kỷ Ediacara (Ediacaran)

635m – 542m

Liên đại Hiển Sinh

 

 

 

(Phanerozoic Eon)

Đại Cổ Sinh 

 

(Paleozoic Era)

Kỷ Cambri (Cambrian)

542m – 490m

Kỷ Ordovic (Ordovician)

490m – 442m

Kỷ Silur (Silurian)

442m – 415m

Kỷ Devon (Devonian)

415m – 359m

Kỷ Than đá    (Carboniferous)

Thế Mississippi

359m – 318m

Thế Pensyvania 

318m – 299m

Kỷ Permi (Permian)

299m – 251m

Đại Trung Sinh 

(Mesozoic Era)

Kỷ Tam Điệp (Triassic)

251m – 199m

Kỷ Jura (Jurassic)

199m – 145m

Kỷ Phấn Trắng (Cretaceous)

145m – 65m

Đại Tân Sinh 

 

(Cenozoic Era)

Kỷ Đệ Tam hạ 

(Paleogen)

Thế Paleocen

65m – 56m

Thế Eocen

56m – 34m

Thế Oligocen

34m – 23m

Kỷ Đệ Tam thượng (Neogen)

Thế Miocen

23m – 5.33m

Thế Pliocen

5.33m – 1.80m

Kỷ Đệ Tứ    (Neogen)

Thế Pleistocen

1.80m – 10000y

Thế Holocen

10000y – present