Khoa Kinh tế
(Dùng cho hệ Đại học, lớp chính quy ngành Kế toán, Quản lý công nghiệp và các ngành khác)
STT
Áp dụng cho CTĐT
Mã MH cũ
Tên MH cũ
Mã MH tương đương
Tên MH tương đương
1
QLCN và Kế Toán
1105280
Kinh tế vĩ mô
FECO240206
Kinh tế học đại cương
2
Toàn trường
1105150
Quản trị học căn bản
FUMA230806
Quản trị học căn bản
3
Toàn trường
1105230
Kinh tế đại cương
FECO240206
Kinh tế học đại cương
4
QLCN và Kế Toán
1106030
Tâm lý học kinh doanh
PSBU221106
Tâm lý học kinh doanh
5
QLCN
1107260
Chuyên đề nghiên cứu khoa học
SCRE220306
Phương pháp nghiên cứu khoa học Kinh tế
6
QLCN
1107260
Chuyên đề nghiên cứu khoa học
SCRE210306
Phương pháp nghiên cứu khoa học Kinh tế
7
QLCN và Kế Toán
1005100
Quy hoạch tuyến tính ứng dụng trong kinh tế
LIPR231306
Quy hoạch tuyến tính
8
QLCN và Kế Toán
1005100
Quy hoạch tuyến tính ứng dụng trong kinh tế
LIPR230706
Tối ưu hoá
9
QLCN và Kế Toán
1105260
Kinh tế lượng
EMET230606
Kinh tế lượng
10
QLCN và Kế Toán
1105130
Maketing căn bản
BAMA231206
Marketing căn bản
11
QLCN và Kế Toán
1105160
Luật kinh doanh
BULA230906
Luật kinh tế
12
QLCN và Kế Toán
1105250
Kinh tế học vi mô
MICR230506
Kinh tế vi mô
13
QLCN và Kế Toán
1105080
Kinh tế học vĩ mô
MACR230406
Kinh tế vĩ mô
14
QLCN
1106262
Anh văn thương mại 2
BENG330706
Anh văn thương mại
15
QLCN
1106264
Anh văn thương mại 4
ADBE430206
Anh văn thương mại nâng cao
16
QLCN và Kế Toán
1207110
Thống kê trong kinh doanh
STAT231006
Thống kê trong kinh doanh
17
QLCN
1206150
Marketing công nghiệp
MAMA340906
Quản trị marketing
18
QLCN
1205031
Quản trị sản xuất 1
PRMA330806
Quản trị sản xuất 1
19
QLCN
1205032
Quản trị sản xuất 2
PRMA331506
Quản trị sản xuất 2
20
QLCN
1205010
Quản trị công nghệ
TEMA321406
Quản trị công nghệ
21
QLCN
1206160
Giao tiếp trong kinh doanh
BCOM320106
Giao tiếp trong kinh doanh
22
QLCN
1207120
Quản trị nguồn nhân lực
HRMA331206
Quản trị nguồn nhân lực
23
QLCN
1205100
Quản trị chất lượng
QMAN331606
Quản trị chất lượng
24
QLCN
1225740
Quản lý bảo trì và bảo dưỡng CN
MAIM320406
Quản lý bảo trì và bảo dưỡng CN
25
QLCN
1106160
Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
MAIS430306
Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
26
QLCN
1205080
Quản trị chiến lược
STMA430406
Quản trị chiến lược
27
QLCN
1205140
Quản trị dự án công nghiệp
PROM430506
Quản trị dự án công nghiệp
28
QLCN và Kế Toán
1206220
Lập kế hoạch kinh doanh
BPLA420606
Kế hoạch kinh doanh
29
QLCN
1205040
Phân tích hoạt động kinh doanh
LJIT420906
Quản trị sản xuất theo lean and Jit
30
QLCN
1305020
Thực tập tốt nghiệp
INTE441106
Thực tập tốt nghiệp
31
QLCN
1205200
Khoá luận tốt nghiệp QCN/Thi tốt nghiệp
IMGR4101206
Khoá luận tốt nghiệp QCN/Thi tốt nghiệp
32
QLCN và Kế Toán
1105221
Anh văn thương mại 1
1106261
Anh văn thương mại 1
33
QLCN và Kế Toán
1105222
Anh văn thương mại 2
1106262
Anh văn thương mại 2
34
QLCN và Kế Toán
1105223
Anh văn thương mại 3
1106263
Anh văn thương mại 3
35
QLCN
1105070
Các lý thuyết kinh tế hiện đại
1105040
Kinh tế quốc tế
36
QLCN
1105010
Kinh tế phát triển
1105040
Kinh tế quốc tế
37
QLCN
1205120
Lý thuyết tài chính tiền tệ
1107010
Lý thuyết tài chính tiền tệ
38
QLCN
1126030
Công nghệ hoá thực phẩm
1150300
Công nghệ thực phẩm
39
QLCN
1010030
Môi trường và con người
1010010
Môi trường và con người
40
QLCN và Kế Toán
1005011
Triết học Mác-Lênin 1
1005070
Chuyên đề lý luận Mác-Lênin
41
QLCN và Kế Toán
1005012
Triết học Mác-Lênin 2
1005130
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin
42
QLCN và Kế Toán
1006030
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
1005130
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin
43
QLCN và Kế Toán
1006070
Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1
1105040
Kinh tế quốc tế
44
QLCN và Kế Toán
1006020
CNXH khoa học
1005130
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin