If you are at a loose end this weekend, I will show you…

Kiến thức kiểm tra: Sự lựa chọn từ đúng/ Tính từ
Thành ngữ “at a loose end” có nghĩa là nhàn rỗi, không có kế hoạch gì. Trái nghĩa với cụm này là tính từ ‘occupied’, có nghĩa là “bận rộn”.
Như vậy, phương án C là phù hợp nhất.
Ý nghĩa của câu: Nếu anh rảnh cuối tuần này, tôi sẽ dẫn anh đi tham quan thành phố.
Các phương án còn lại không phù hợp về nghĩa.
A. free (adj): rảnh rỗi
B. confident (adj): tự tin
D. reluctant (adj): do dự, lưỡng lự
Kiến thức mở rộng:
Một số cách kết hợp với end:
– At loose ends (AmE) = At a loose end (BrE): nhàn rỗi, không có kế hoạch gì;
– To make (both) ends meet: xoay sở đủ tiền để sống;
Ví dụ: Being out of work and having two young children, they found it impossible to make ends meet. (Bị thất nghiệp và có hai con nhỏ, họ thấy không thể nào xoay sở đủ để sống được).
– To put an end to something: chấm dứt, xóa bỏ việc gì;
Ví dụ: The government is determined to put an end to terrorism. (Chính phủ quyết tâm xóa sổ nạn khủng bố).
– At the end of the day: sau khi đã cân nhắc mọi việc;
Ví dụ: At the end of the day, the new manager is not better than the previous one. (Xét về mọi mặt thì ông quản lý mới cũng chẳng khá hơn ông trước).
– At your wits end: Lo lắng, tuyệt vọng không biết làm gì.
Ví dụ: She was at her wits’ end wondering how to pay the bills. (Cô ta lo lắng không biết làm sao để thanh toán được các hóa đơn)

Đáp án C.