Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt CKD 2020
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 1.4 đặc biệt
Kích thước tổng thể D x R x C (mm)
4,440 x 1,729 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm)
2600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
152
Động cơ
KAPPA 1.4 MPI
Dung tích xi lanh (cc)
1353
Công suất cực đại (Ps)
100/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)
132/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
45
Hộp số
6AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước
Macpherson
Hệ thống treo Sau
Thanh cân bằng ( CTBA )
Cỡ lốp xe (trước/sau)
195/55 R16
Ngoại thất
Chất liệu Lazang
Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng
Vành đúc cùng cỡ
Đèn định vị LED
●
Cảm biến đèn tự động
●
Đèn pha-cos
Bi-Halogen
Đèn hỗ trợ vào cua
●
Đèn sương mù Projector
●
Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện, sấy kính
●
Ăng ten vây cá mập
●
Lưới tản nhiệt mạ Chrome đen
●
Tay nắm cửa mạ Chrome
●
Chắn bùn
●
Cụm đèn hậu dạng LED
●
Nội thất & tiện nghi
Bọc da vô lăng và cần số
●
Khởi động nút bấm
●
Chìa khóa có tính năng mở cửa từ xa
●
Khóa cửa tự động khi vận hành
●
Ngăn làm mát
●
Cảm biến gạt mưa tự động
●
Cửa sổ trời
●
Điều khiển hành trình Cruise Control
●
Hệ thống giải trí
Bluetooth/AUX/Radio/MP4/Apple Carplay/Android Auto
Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp dẫn đường AVN
●
Camera lùi
●
Cảm biến lùi
●
Số loa
6
Hệ thống điều hoà
Tự động
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2
●
Cụm đồng hồ điều khiển
Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch
Tựa đầu ba hàng ghế sau
●
Chất liệu ghế
da
An toàn
Chống bó cứng phanh ABS
●
Cân bằng điện tử ESC
●
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
●
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
●
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
●
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
●
Gương chống chói tự động
●
Ổn định chống trượt thân xe VSM
●
Chìa khoá mã hoá & hệ thống chống trộm Immobilizer
●
Kiểm soát lực kéo TCS
●
Số túi khí
6
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị ( l/100km )
8.52
Ngoài đô thị ( l/100km )
4.86
Hỗn hợp ( l/100km )
6.2