Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống

1. Hội thoại về chủ đề ăn uống

1.1 Hội thoại 1

A: Can I help you?
Tôi có thể giúp gì anh?

B: Yes, we want three larger beers, and one hamburger with cheese but without onion
Vâng, tôi muốn 3 cốc bia lớn, và một chiếc hăm–bơ–gơ có pho–mát nhưng không có hành nhé

A: Anything else?
Anh có thêm thứ gì nữa không ạ?

B: Wait for me….Uhmm Two black coffees, and the bill, please
Chờ tôi chút…. 2 café đen, vui lòng cho tôi hóa đơn luôn

A: OK. That’s $10 altogether. Thank you so much, and have a nice day
OK. Cả thảy hết 10 đô. Cảm ơn anh rất nhiều, và chúc anh có một ngày vui vẻ

B: The same to you!
Cô cũng vậy nhé!

1.2 Hội thoại 2

A: Good evening!
Xin chào!

B: Good evening!
Xin chào!

A: A pint of beer and a coke please
Cho tôi một panh bia và một cốc Coca

B: Bitter or larger?
Loại nhỏ hay loại lớn?

A: Larger, please
Cho tôi loại lớn đi

B: Anything else?
Anh còn cần gì nữa không ạ?

A: A packet of crisps
Một gói khoai tây chiên giòn

B: So, It will $15,5 altogether
Vậy, cả thảy hết 15,5 đô ạ

A: Here you are
Của cô đây

B: Thanks
Xin cảm ơn.

1.3 Hội thoại 3

A: Can we have a table for two?
Chúng tôi có thể ngồi một bàn cho 2 người được không?

B: No problem, follow me please
Không vấn đề gì, vui lòng đi theo tôi

A: Excuse me, where’s the toilet?
Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?

B: Go ahead and the first on the right
Đi thẳng và nhà vệ sinh ở bên phải

….

A: Are you ready to order?
Anh đã sẵn sàng để gọi món chưa ạ?

B: What do you recommend?
Cô giới thiệu cho tôi vài món đi?

A: Today’s special is steak with vegetables, fish, pork, pizzas, and special salads
Món đặc biệt hôm nay là thịt nướng với rau, cá, thịt lợn, pizza, và món salad đặc biệt

B: OK, to start we want some almonds and olives
OK, đầu tiên chúng tôi muốn ít hạnh nhân và ô–liu

A: What do you want to drink?
Anh có muốn uống gì không?

B: Two pints of beers and a big bottle of water
2 panh bia và 1 chai nước loại to

A: And for the main course?
Còn món chính thì sao ạ?

B: A steak with chips, and also a special salad with tomato, lettuce, tuna but no onion or garlic please
Một suất thịt nướng và khoai tây chiên, ngoài ra cho tôi một đĩa salad đặc biệt với cà chua, rau diếp, thịt cá ngừ nhưng không hành hay tỏi nhé

A: And for you madam?
Còn cô thì sao?

B: I prefer fish
Tôi thích cá hơn

A: We have cod, sole and haddock
Chúng tôi có cá tuyết, cá bơn và cá êfin

B: Haddock please and a salad, no chips please
Cho tôi cá êfin nhé, và một salad, không khoai tây chiên nhé

A: Would you care for dessert?
Cô có muốn dùng tráng miệng không?

B: What have you got?
Cô có những món gì?

A: Salad fruit and ice cream
Salad trái cây và kem ạ

B: Which flavours?
Có những vị nào?

A: Chocolate, vanilla, and strawberry
Sô-cô-la, va-ni, và dâu tây

B: Salad fruit for me and a chocolate ice cream
Cho tôi salad trái cây, và một cây kem vị sô-cô-la nhé

A: Will you have coffee?
Cô dùng thêm cà phê chứ?

B: Two black coffees
2 cà phê đen nhé

A: OK. I’ll be back soon
OK. Tôi sẽ quay trở lại ngay

B: Thank you!
Cảm ơn cô!

2. Mẫu câu giao tiếp chủ đề ăn uống

Both offer a meal
Tất cả mời cơm

Today’s looks delicious foods
Trông đồ ăn hôm nay ngon

Delicious foods
Món ăn ngon quá

This is delicious food
Món này ngon quá

The food was delicious
Thức ăn ngon

This is too salty
Món này mặn quá

This food’s cold
Thức ăn nguội quá

This doesn’t taste right
Món này không đúng vị

I like chicken/ fish/ beef…
Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…

People eat more on offline
Mọi người ăn nhiều vào nhé

Today’s food any more cooking
Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế

Mother cooked the most delicious
Mẹ nấu là ngon nhất

Orange juice is good for the body
Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy

I feel full
Tôi cảm thấy no

Meal is very nice, today
Bữa ăn hôm nay rất tuyệt

Enjoy your meal
Chúc mọi người ngon miệng

Help yourself
Cứ tự nhiên đi

What’s for dinner?
Tối nay có gì vậy?

I’m starving
Tôi đói quá

Would you like a coffee?
Anh muốn uống cà phê chứ?

That smells good
Thơm quá

Would you like anything else?
Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?

Did you have your dinner?
Bạn đã ăn tối chưa?

Did you enjoy your breakfast?
Bạn ăn sáng có ngon không?

What are you taking?
Bạn đang uống gì vậy?

Would you like something to drink first?
Cô muốn uống gì trước không?

What should we eat for lunch?
Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?

What are you going to have?
Bạn định dùng gì?

Shall we get a take-away?
Chúng mình mang đồ ăn đi nhé

Do you know any good places to eat?
Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?

When do we eat?
 Khi nào chúng ta ăn?

What’s to eat?
 Ăn cái gì

What’s for supper?
 Ăn tối cái gì?

It’s most done
Đã gần xong

It’s time to eat
Đến giờ ăn rồi

Watch out, it’s hot
Coi chừng nóng đó

Don’t drink milk out of the carton
Đừng uống sữa ngoài hộp

Please clear the table
Xin vui lòng dọn bàn

Please put your dishes in the sink
Làm ơn bỏ chén dĩa vào bồn rữa

It’s your turn to clear the table
Đến lượt bạn dọn bàn

Whose turn is it to do the dishes?
Đến lượt ai rữa chén

You have to eat everything
Con phải ăn hết

More milk please
Làm ơn thêm một chút sữa

Wipe your mouth
Chùi miệng đi

No TV during dinner
Đừng Coi tv trong bữa ăn

May I have seconds, please?
Cho tôi thêm làm ơn?

Could I have seconds,please?
Cho tôi suất ăn thêm, làm ơn?

Would you like some more of this?
Bạn có muốn thêm một chút không?

Is there any more of this?
Có còn thứ này không?

Don’t talk with your mouth full
Đừng nói chuyện khi miệng đầy thức ăn

Call everyone to the table
Gọi mọi người đến bàn ăn đi

We will eat soup for appetizer; rice, beef, fish, salad for main course and banana, squash for dessert, today
Chúng ta sẽ ăn canh cho món khai vị; cơm, thịt bò, cá, rau trộn cho món chính và chuối, nước ép hoa quả cho món tráng miệng.

Could you have some more rice/ a cup milk/ a cup tea, salad…
Cho xin thêm 1 ít cơm/ 1 cốc sữa/ 1 cốc trà, rau trộn…nữa

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

3.1 Các vật dụng ăn uống

Fork : nĩa

Spoon: muỗng

Knife: dao

Ladle: cái vá múc canh

Bowl: tô

Plate:  đĩa

Chopsticks: đũa

Teapot: ấm trà

Cup: cái tách uống trà

Glass: cái ly

Straw: ống hút

Pitcher: bình nước

Mug: cái ly nhỏ có quai

Pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn

Napkin: khăn ăn

Tablecloth: khăn trải bàn

Tongs: cái kẹp gắp thức ăn

Saucer: đĩa lót tách

Goblet: ly uống rượu vang

3.2 Các món ăn phổ biến

Wheat: bột mì

Cheese: phô mai

Butter: bơ

Dairy product: sản phẩm làm từ sữa

Nut: đậu phộng

Beans: đậu

Peas: đậu hạt tròn

Vegetable: rau

Salad: món trộn, gỏi

Noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)

Spaghetti/ pasta: mì ý, mì ống

Fried rice: cơm chiên

Sauce: xốt

Soup: súp

Sausage: xúc xích

Hotpot: lẩu

Pork: thịt lợn

Beef: thịt bò

Chicken: thịt gà

Roasted food: đồ quay

Grilled food: đồ nướng

Fried food: đồ chiên

Saute: đồ xào, áp chảo

Stew: đồ hầm, ninh, canh

Steam food: đồ hấp

Chicken breast:  ức gà

Beefsteak: bít tết

Shellfish: hải sản có vỏ

Seafood: hải sản

Fish: cá

Shrimps: tôm

Crab: cua

Octopus: bạch tuộc

Squid: mực

Snails: ốc

Jam: mứt

French fries: khoai tây chiên kiểu pháp

Baked potato: khoai tây đút lò

Hamburger:  hăm-bơ-gơ

Sandwich: món kẹp

Pie: bánh có nhân

Gruel: chè

Crepe: bánh kếp

Waffle:  bánh tổ ong

Pizza: bánh pi-za

Curry: cà ri

Ice-cream: kem

Tart: bánh trứng

Rare: món tái

Medium: món chín vừa

Well done: món chín kỹ

Appetizers/starter: món khai vị

Main course: món chính

Dessert: món tráng miệng

3.3 Các loại đồ uống thông dụng

Wine:  rượu

Beer: bia

Alcohol: đồ có cồn

Soda: nước sô-đa

Coke:nước ngọt

Juice/ squash:  nước ép hoa quả

Smoothie: sinh tố

Lemonade: nước chanh

Coffee: cà phê

Cocktail: rượu cốc-tai

Tea: trà

Iced tea: trà đá

Milk: sữa

Champagne: rượu sâm-panh

Mineral water: nước khoáng

3.4 Các tính từ miêu tả đồ ăn

Sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong

Sickly:  tanh (mùi)

Sour: chua; ôi; thiu

Salty: có muối; mặn

Delicious: thơm tho; ngon miệng

Tasty:  ngon; đầy hương vị

Bland: nhạt nhẽo

Poor: chất lượng kém

Horrible: khó chịu (mùi)

Spicy: cay; có gia vị

Hot: nóng; cay nồng

Mild: nhẹ (mùi)

Fresh: tươi; mới

Rotten: thối rữa; đã hỏng

Mouldy: bị mốc; lên meo

Tender: không dai; mềm

Tough: dai; khó cắt; khó nhai

Under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái

Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

3.5 Các từ vựng về ăn uống khác

Eating habits: thói quen ăn uống

Meal: bữa ăn

Eat light meals: ăn nhẹ

A quick snack: bữa ăn dặm

Nourishing meals: bữa ăn đầy chất dinh dưỡng

Fastfood: thức ăn nhanh

Junk food: các loại đồ ăn vặt

Overweight: mập, thừa cân

Obsessed: béo phì

Have a sweet tooth: thích đồ ăn ngọt/ hảo ngọt

Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn

Additives: chất phụ gia

Eat like a horse: ăn nhiều/ sức ăn mạnh

Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi

Fresh produce: sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả

Go on diet: thực hiện chế độ ăn kiêng

Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý

Go on a scrash diet: chế độ ăn kham khổ để giảm cân nhanh

Organic foods: thực phẩm hữu cơ

Eat in moderation: ăn uống điều độ

Vegetarian: người ăn chay

Allergies: dị ứng

Food poisoning: ngộ độc thực phẩm

Take away: đồ ăn/ thức uống mang đi

Home – cooked meal: thức ăn được nấu tại nhà

Appetite: sự thèm ăn

Trên đây là các đoạn hội thoại, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống phổ biến nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và xây dựng các đoạn hội thoại mới luyện tập cùng bạn bè để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé! Chúc các bạn thành công!