Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nguyên liệu thực phẩm
Tiếng Anh luyện thi
18/07/2019
Trong cuộc sống sẽ có nhiều tình huống mà bạn cần phải nói đến các nguyên liệu của món ăn. Các nguyên liệu này đôi khi gần gũi nhưng đôi khi bạn cũng không nắm chắc chúng là gì. Bạn hãy cùng HomeClass cùng “đào sâu” vào mảng từ vựng nguyên liệu thực phẩm, để lúc nào ta cũng tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh cho dù đó là chủ đề gì nhé.
Nội Dung Chính
Các chế phẩm từ sữa
Butter: bơ
Cream: kem
Cheese: pho mai
Blue cheese: pho mai có đốm xanh
Cottage cheese: pho mai tươi
Goats cheese: pho mai dê
Crème fraîche: kem chua
Margarine: bơ thực vật
Milk: sữa
Full fat milk: sữa không tách béo
Các loại bánh và nguyên liệu làm bánh
Baguette: bánh mỳ que
Bread rolls: bánh mỳ tròn
Brown bread: bánh mỳ nâu
White bread: bánh mỳ trắng
Garlic bread: bánh mỳ tỏi
Pitta bread: bánh mỳ dẹt
Loaf of bread: ổ bánh mỳ
Cake: bánh ngọt
Danish pastry: bánh trộn táo và hạnh nhân phết kem
Quiche: khoái khẩu
Sponge cake: bánh xốp
Baking powder: bột nở
Plain flour: bột mỳ không có bột nở
Self-raising flour: bột mỳ có trộn sẵn bột nở
Corn flour: bột ngô
Sugar: đường
Brown sugar: đường nâu
Icing sugar: bột đường, đường xay
Pastry: bột nhồi, bột nhão
Dried apricots: quả mơ khô
Prunes: quả mận khô
Raisins: nho khô
Thực phẩm cho bữa sáng
Breakfast cereal: ngũ cốc ăn sáng
Cornflakes: bánh bột ngô
Honey: mật ong
Jam: mứt
Marmalade: mứt cam
Muesli: món ăn điểm tâm
Porridge: cháo đặc
Toast: bánh mì nướng
Các loại gia vị và nước sốt
Ketchup: tương cà chua
Mayonnaise: xốt mai on ne
Mustard: mù tạc
Pepper: hạt tiêu
Salad dressing: nước sốt trộn xa lát
Salt: muối
Các loại đồ ăn nhẹ
Biscuits: bánh quy
Chocolate: sô cô la
Crisps: bánh quy giòn
Nuts: các loại hạt, quả hạch
Olives: dầu oliu
Peanuts: hạt lạc
Sweets: kẹo
Walnuts: hạt óc chó
Các loại thảo mộc
Basil: cây hung quế, cây rau é
Chives: lá thơm
Coriander: rau mùi
Dill: cây thì là
Parsley: cây mùi tây, ngò tây
Rosemary: lá hương thảo
Sage: cây xô thơm, cây ngải đắng
Thyme: cây húng tây, cỏ xạ hương
Các loại gia vị
Chili powder: ớt bột
Cinnamon: quế
Curry powder: bột cà ri
Nutmeg: hạt nhục đầu khấu
Paprika: ớt cựa gà, ớt bột
Saffron: nghệ tây
Các loại thịt
Bacon: thịt lung lợn muối xông khói
Beef: thịt bò
Chicken: thịt gà
Cooked meat: thịt đã nấu
Duck: thịt vịt
Ham: đùi lợn muối, giăm bông
Kidneys: quả bầu dục (lợn, bò) lamb
Liver: gan
Mince or minced beef: thịt bò xay
Paté: pa tê
Salami: xúc xích ý
Sausages: xúc xích
Pork: thịt lợn
Pork pie: pa tê lợn
Sausage roll: thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín
Turkey: thịt gà tây
Veal: thịt bê
Các loại hoa quả
Apple: quả táo
Apricot: quả mơ
Banana: quả chuối
Blackberry: quả mâm xôi
Blackcurrant: quả lý chua đen
Blueberry: quả việt quất
Cherry: quả che ri
Coconut: quả dừa
Fig: quả sung
Gooseberry: quả lý gai
Grape: quả nho
Grapefruit: cây bưởi chum
Kiwi fruit: quả kiwi
Lemon: quả chanh
Lime: quả chanh vàng
Pomegranate: quả lựu
Raspberry: quả mâm xôi
Redcurrant: quả lý chua
Rhubarb: cây đại hoàng
Strawberry: dâu tây
Bunch of bananas: nải chuối
Bunch of grapes: chùm nho
Các loại cá
Anchovy: các loại cá cơm nhỏ
Cod: cá tuyết
Haddock: cá efin
Herring: cá trích
Kipper: cá trích muối hun khói
Mackerel: cá thu
Pilchard: cá mòi cơm
Plaice: cá bơn sao
Salmon: cá hồi
Sardine: cá mòi
Smoked salmon: cá hồi hun khói
Sole: cá bơn
Trout: thịt cá hồi
Tuna: cá ngừ
Các loại rau củ
Artichoke: ác ti sô
Asparagus: măng tây
Aubergine: quả cà tím
Avocado: quả bơ
Beansprouts: giá đỗ
Beetroot: củ cải đường
Broad beans: đậu tằm
Broccoli: cây bông cải xanh
Brussels sprouts: cải bruxen
Cabbage: bắp cải
Carrot: cà rốt
Cauliflower: hoa lơ, hoa cải
Celery: cần tây
Courgette: bí xanh
Cucumber: quả dưa chuột
French beans: đâu tây
Garlic: tỏi
Ginger: gừng
Leek: tỏi tây
Lettuce: rau diếp
Mushroom: nấm
Onion: hành
Peas: đậu
Potato: khoai tây
Pumpkin: bí ngô
Radish: củ cải, cây củ cải
Rocket: cây cải lông
Runner beans: đậu xanh
Sweet potato: khoai lang
Sweet corn: ngô ngọt
Tomato: cà chua
Turnip: củ cải
Spinach: rau chân vịt
Spring onion: hành tây
Squash: quả bí
Thực phẩm đóng hộp và đông lạnh
Baked beans: đậu hầm sốt cà chua
Corned beef: bò hầm ngũ vị
Kidney beans: đậu thận
Soup: xúp
Tinned tomatoes: cà chua hộp
Chips: khoai tây chiên
Fish fingers: thanh cá tẩm bột chiên
Frozen peas: đậu đông lạnh
Ice cream: kem
Frozen Pizza: pizza đông lạnh
Các nguyên liệu nấu ăn
Cooking oil: dầu ăn
Olive oil: dầu olive
Stock cubes: viên xúp thịt bò
Tomato purée: sốt cà chua
Các loại thực phẩm khác
Noodles: mỳ
Pasta: mỳ ống, sợi mì
Pasta sauce: sốt mì
Pizza: bánh pizza
Rice: gạo
Spaghetti: mỳ Ý
Đơn vị đóng gói thực phẩm
Bag of potatoes: túi khoai tây
Bar of chocolate: thanh sô cô la
Bottle of milk: chai sữa
Carton of milk: hộp sữa
Box of eggs: hộp trứng
Jar of jam: lọ mứt
Pack of butter: gói bơ
Packet of biscuits: gói bánh
Packet of cheese: hộp phomai
Punnet of strawberries: giỏ dâu tây
Tin of baked beans: hộp đậu hầm sốt cà chua
Tub of ice cream: hộp kem
HomeClass đã cùng bạn điểm qua toàn bộ các từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị & thực phẩm nấu ăn rồi đấy. Chúc bạn có những kiến thức bổ ích từ HomeClass.