Học Phí Đại Học Bách Khoa TP Hồ Chí Minh Mới Nhất
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 7480101
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: 7480106
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Điện
Mã ngành: 7520201
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
Mã ngành: 7520207
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 7520103
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Dệt
Mã ngành: 7520312
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Công nghệ May
Mã ngành: 7540204
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành: 7520301
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Công nghệ Thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Công nghệ Sinh học
Mã ngành: 7420101
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành: 7580201
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy
Mã ngành: 7580202
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển
Mã ngành: 7580203
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
Mã ngành: 7580210
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành: 7520503
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Mã ngành: 7510105
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Địa chất
Mã ngành: 7520501
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Dầu khí
Mã ngành: 7520604
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành: 7520320
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: 7850101
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng
Mã ngành: 7510605
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành: 7520309
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Vật lý Kỹ thuật
Mã ngành: 7520401
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Cơ kỹ thuật
Mã ngành: 7520101
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Nhiệt
Mã ngành: 7520115
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Bảo dưỡng Công nghiệp
Mã ngành: 7510211
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 7520130
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Tàu thủy
Mã ngành: 7520122
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Hàng không
Mã ngành: 7520120
Học phí: 12.500.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 7480101_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: 7480106_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ sư Điện – Điện tử
Mã ngành: 7520201_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 7520103_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: 7520114_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành: 7520301_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580201_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Công nghệ Thực phẩm
Mã ngành: 7540101_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Dầu khí
Mã ngành: 7520604_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Quản lý Công nghiệp
Mã ngành: 7510601_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7850101_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Vật lý kỹ thuật
Mã ngành: 7520401_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 7520130_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kỹ thuật Hàng không
Mã ngành: 7520120_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 7480101_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101_CLC
Học phí: 33.000.000 đồng/ năm học.
Số tín chỉ:
Cơ kỹ thuật
Mã ngành:
Học phí: 25.000.000 đồng/ năm.
Số tín chỉ: