Hệ thống toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm lớp 6
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 rất quan trọng vì là nền tảng cho kiến thức ở bậc trung học cơ sở. Vì vậy, việc nắm chắc ngữ pháp ngay từ lớp 6 sẽ tạo lợi thế rất lớn cho học sinh để học tốt môn học này.
Tiếng Anh là môn học bắt buộc ở bậc trung học cơ sở và là môn thi bắt buộc trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 ở nhiều tỉnh thành. Học tốt tiếng Anh không chỉ giúp con đạt kết quả cao trên lớp, dễ dàng vượt qua các kỳ thi quan trọng như thi vào 10 mà còn mở ra nhiều cơ hội về tuyển thẳng, du học, học bổng và nghề nghiệp trong tương lai.
Để con có được nền tảng kiến thức chắc chắn ngay từ năm học đầu tiên ở cấp 2, thầy cô Edupia Tutor sẽ giúp con hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 6 trong bài viết dưới đây.
>> Học thử và kiểm tra phản xạ tiếng Anh lớp 1-9 MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY!
1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng (hay đại từ xưng hô) là từ dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ chỉ người, vật, sự vật, sự việc được nhắc đến ở trong câu hoặc câu trước đó để tránh việc lặp lại từ không cần thiết. Gồm 3 ngôi: ngôi I, ngôi II, ngôi III và có 8 đại từ:
NgôiSố ítSố nhiềuNgôi thứ I (người nói)I (tôi/mình/tớ/…)We (chúng tôi/chúng ta…)Ngôi thứ II (người nghe)You (bạn/anh/chị/em/…)You (bạn/các bạn…)Ngôi thứ III (người được nói đến)She (chị ấy/cô ấy/…)
He (anh ấy/chú ấy…)
It (nó/thứ đó/vật đó/…)They (họ/bọn họ)
2. Thì hiện tại đơn (Present simple)
Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, một hành động chung chung, lặp đi lặp lại nhiều lần. Đây là dạng thì đơn giản nhất nhưng là nền tảng để học các thì khác. Vì thế, học sinh cần chú ý học chắc phần này!
Câu khẳng định
Động từCấu trúcVí dụĐộng từ To beS + am/ is/ are+ N/ Adj
Trong đó:
• Chủ ngữ số ít She/ he/it + is…
• Chủ ngữ số nhiều They/ we/ you + are…
• Chủ ngữ là I + am…
• N/adj: Danh từ/ tính từ • I am an engineer (Tôi là một kỹ sư)
• He is a lecturer (Ông ấy là một giảng viên)
• They are students (Họ là sinh viên)Động từ thườngS + V(s/es)
Trong đó:
• Nếu chủ ngữ là I/we/ they/you… (số nhiều) thì động từ giữ nguyên
• Nếu chủ là He/she/it… (số ít) thì động từ thêm s hoặc es• I often go to school on foot (Tôi thường đi bộ đến trường)
• She does yoga every evening (Cô ấy tập yoga mỗi tối)
• The Sun sets in the West (Mặt trời lặn ở hướng Tây)
Lưu ý:
- Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es” (go – goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash – washes)
- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays…)
Câu phủ định
Động từCấu trúcVí dụĐộng từ To beS + am/are/is + not +N/ Adj• I am not an engineer (Tôi không phải là một kỹ sư)
• He is not a lecturer (Ông ấy không phải là một giảng viên)
• They are not students (Họ không phải là sinh viên)Động từ chỉ hành độngS + do/ does + not + V_inf
Trong đó:
• Trường hợp chủ ngữ là số ít ta dùng doesn’t
Ví dụ: She doesn’t, it doesn’t, my father doesn’t…
• Trường hợp chủ ngữ là số nhiều ta dùng don’t
Ví dụ: I don’t, they don’t, we don’t…
• V_inf: Động từ nguyên thể, đối với câu phủ định, động từ giữ nguyên không thêm s hay es.
Ví dụ: …don’t go/ …doesn’t run• I do not often go to school on foot (Tôi không thường đi bộ đến trường)
• She does not do yoga every evening (Cô ấy không tập yoga mỗi tối)
• The Sun does not set in the South (Mặt trời không lặn ở hướng Nam)
Câu nghi vấn
Động từCấu trúcVí dụĐộng từ To beQuestion: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
Answer:
• Yes, S + am/ are/ is
• No, S + am not/ aren’t/ isn’tAre you an engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không?)
Yes, I am (Đúng vậy)
No, I am not (Không phải)Động từ chỉ hành độngQuestion: Do/ Does (not) + S + V_inf?
Answer:
• Yes, S + do/ does
• No, S + don’t/ doesn’tDoes she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?)
Yes, she does (Có)
No, she doesn’t (Không)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:
- Every day/night/week/year…
- In the morning/afternoon/evening…
3. Đổi từ câu số ít sang số nhiều
Đổi đại từ
Số ítSố nhiềuI (tôi)We (chúng tôi)He/She/It (anh/chị/em/nó)They (họ/chúng nó)You (bạn)You (các bạn)This (cái này)These (những cái này)That (cái kia)Those (những cái kia)
Đổi động từ “to be”
Số ítSố nhiềuam/isare
Đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Muốn chuyển danh từ số ít sang số nhiều thì thêm “s” hoặc “es” vào đằng sau từ. Lưu ý, bỏ a/an khi chuyển sang số nhiều.
Ví dụ: He is a student => They are students
4. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu có thể được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu.
Đại từ sở hữu cũng được sử dụng khi không muốn nhắc lại trong câu một cụm từ nào đó.
Ví dụ: My hair is longer than hers (Tóc của tôi dài hơn tóc của cô ấy)
Tương ứng với các đại từ nhân xưng, trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu.
Đại từ sở hữuÝ nghĩaVí dụMineCủa tôiYour ring is not as lovely as mineHisCủa anh ấyHow can he drink my bottle of water, not his?HersCủa cô ấyI can’t find my lipstick so I use hersItsCủa nóThe football team is proud of its ability to performTheirsCủa họIf you don’t have a hat, you can borrow theirsYoursCủa bạnI will give you mine and you give me yours
5. Tính từ sở hữu (Possessive adjective)
Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để chỉ ra rằng danh từ đó thuộc về ai. Tính từ sở hữu dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng có tương quan như sau:
Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuIMyYouYourHeHisSheHerOneOne’sWeOurYouYourTheyTheir
6. Câu hỏi Wh- và câu hỏi Yes/No (Wh- question & Yes/No question)
Trong tiếng Anh có rất nhiều dạng câu hỏi nhưng ở lớp 6, học sinh sẽ được làm quen với 2 loại câu hỏi chính: câu hỏi bắt đầu bằng Wh- và câu hỏi dạng đảo (Yes/No question).
Wh-question
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- dùng để hỏi thông tin về người, sự vật, sự việc. Cấu trúc câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi Wh- như sau:
- Wh-Question + do + I/We/They/You + V-inf + O
- Wh-Question + does + He/She/It + V-inf + O
Từ để hỏiÝ nghĩaChức năngVí dụWhoaihỏi ngườiWho closed the window?Whatgì/cái gìhỏi sự vật/sự việcWhat is your name?Whereở đâuhỏi địa điểm/nơi chốnWhere do you come from?Whenkhi nàohỏi thời điểm/thời gianWhen were you born?Whosecủa aihỏi về chủ sở hữuWhose is this watch?Whytại saohỏi lý doWhy did you do that?What timemấy giờhỏi giờ/thời gian làm việc gì đóWhat time is it?Whichcái nào/người nàohỏi lựa chọnWhich color do you like?Hownhư thế nào/bằng cách nàohỏi về cách thức/trạng thái/hoàn cảnhHow does this work?How manysố lượng bao nhiêusố lượng bao nhiêuHow many books are there?Whomhỏi ngườilàm tân ngữWhom did you meet yesterday?Why don’ttại sao khônggợi ýWhy don’t we go out tonight?How farbao xahỏi khoảng cáchHow far is it?How longbao lâuhỏi độ dài về thời gianHow long it will take to repair my bike?How muchbao nhiêuhỏi số lượngHow much money do you have?How oldbao nhiêu tuổihỏi tuổiHow old are you?
Yes/No question
Câu hỏi dạng đảo có 2 dạng: câu hỏi xác định và câu hỏi phủ định. Cấu trúc câu như sau:
Cấu trúcVí dụCâu hỏi xác địnhTo be/Do/Does/Has/Have/Did/Modal verbs + S + V-inf + O?Do you have a boyfriend?
Yes, I doCâu hỏi phủ địnhTo be/Do/Does/Has/Have/Did/Modal verbs + NOT + S + V-inf + O?Isn’t she a teacher?
Isn’t it a lovely day?
7. Tính từ mô tả
Dùng để diễn tả diện mạo và tính cách của con người, tính chất của sự vật, sự việc. Ví dụ: beautiful, pretty, gorgeous, slim, skinny… (tính từ chỉ diện mạo, bề ngoài); big, small, giant… (tính từ chỉ kích thước, hình dạng); happy, sad… (tính từ chỉ cảm xúc).
Tính từ nhìn chung có nhiều chức năng và tùy vào mỗi chức năng nó đảm nhiệm mà sẽ đứng ở các vị trí khác nhau trong câu. Đối với phạm vi chương trình Tiếng Anh lớp 6 thì các con sẽ được học 3 dạng chính:
Vị trí của tính từ trong câuCấu trúcVí dụĐứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ ngữS + to be + adjMy school is bigĐứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho danh từ đứng ngay trước nóS + to be + (a/an/the) + adj + nounIt is an old cityDạng câu hỏiTo be + S + adj?Is your house big? – Yes, it is./No, it isn’t
Lưu ý:
- Động từ to be phải phù hợp với chủ ngữ.
- Khi tính từ bổ nghĩa cho danh từ số ít, thường có mạo từ “a/an” hoặc “the” đứng trước.
8. Các mẫu câu hỏi và câu trả lời
Cấu trúcVí dụHỏi và trả lời với “or”Is A or B?Are you an engineer or a teacher?
I’m a teacherHỏi và trả lời về trường họcWhich (=What) school + do/does + S + go to?
S + go/goes + tên (trường) + schoolWhich school do you go to?
I go to Tran Van On schoolHỏi và trả lời về khối lớp/lớpWhich grade/class + be + S + in?
S + to be + in + grade/class + tên lớpWhich class are they in?
They are in class 6A1Hỏi và trả lời về tầng lầuWhich floor + be + S + on?
S + be + on + the + số thứ tự + floorWhich floor is your classroom on?
It’s on the second floor.Hỏi và trả lời về số lượngHow many + noun (số nhiều) + are there…?
How many + noun (số nhiều) + do/does + S + V-inf ?How many classrooms are there in your school? – There are 60 classrooms in my school.
How many pencils do you have? – I have one pencil.Hỏi và trả lời về hoạt động hằng ngàyWhat + do/does + S + do?
What does she do at night?
She watches TV at nightHỏi thời gian của các hoạt độngWhat time do/does + S + V-inf +…?
S + V(s/es) + at + thời gianWhat time do we have Math?
We have it at half-past twelve
9. Thì hiện tại tiếp diễn (Present progressive tense)
Thì hiện tại tiếp diễn tả hoạt động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúcVí dụCâu khẳng địnhS + am/ is/ are + V-ing…
Trong đó:
• Chủ ngữ là He/she/it + Is…
• Chủ ngữ là I + am…
• Chủ ngữ là They/ we/ you + are…
• V_ing: Động từ thêm đuôi “ing”• I am studying Math now (Tôi đang học Toán)
• She is talking on the phone (Cô ấy đang nói chuyện trên điện thoại)
• We are preparing for our parents’ wedding anniversary (Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ)Câu phủ địnhS + am/ is/ are + not + V-ing…• I am not cooking dinner (Tôi đang không nấu bữa tối)
• He is not (isn’t) feeding his dogs (Anh ấy đang không cho những chú chó cưng ăn)Câu nghi vấnAm/ Is/ Are + S + V-ing… ?Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?)
Yes, I am
Học ngữ pháp kết hợp với phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bên cạnh việc học chắc ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 thì phụ huynh cũng cần cho con phát triển đồng đều các kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết thông qua môi trường học tập thực tế cùng giáo viên có chuyên môn. Qua đó con được học tiếng Anh bài bản, hiệu quả hơn, phát âm đúng chuẩn và hướng đến các kỳ thi, các chứng chỉ quốc tế trong tương lai.
Đây cũng là mục tiêu của chương trình Tiếng Anh online lớp 6 tại Edupia Tutor, với mô hình 1 giáo viên: 2 học sinh để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và học sinh, học sinh và học sinh. Các buổi học với thời lượng 60-80% hoạt động giao tiếp, tương tác giúp con bứt phá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết đặc biệt là khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, tự tin và trôi chảy.
Để cho con kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí và học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 6, phụ huynh đăng ký ngay TẠI ĐÂY!
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí!
>> Xem thêm:
🔸 Hệ thống toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm lớp 3
🔸 Hệ thống toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm lớp 4
🔸 Hệ thống toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm lớp 5