Hệ thống lại ngữ pháp tiếng Anh học kỳ 1 lớp 10 ngay trước kỳ thi – Language Link Academic
Kỳ thi học kỳ 1 đang đến gần rồi, chắc hẳn các bạn học sinh ai ai cũng đang tất bật “rà soát” lại toàn bộ kiến thức của cả một kỳ học vừa qua đúng không? Đối với những bạn vẫn còn đang “rối như tơ vò”, chưa biết nên bắt đầu ôn tập từ đâu hay đã gần như bỏ bê môn tiếng Anh cả một học kỳ 1 vừa qua thì hãy cứ bình tĩnh nào, Language Link Academic đã giúp bạn hệ thống và tổng hợp lại toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh học kỳ 1 lớp 10 rồi đây!
I. Các thì trong tiếng Anh
Rất may cho bạn là kiến thức ngữ pháp tiếng anh học kỳ 1 lớp 10 không quá phức tạp và mới, nhất là về phần các thì trong tiếng Anh. Phần ngữ pháp tiếng Anh học kỳ 1 lớp 10 chủ yếu tập trung vào các thì cơ bản nhất, bao gồm:
1. Hiện tại đơn (Present Simple)
a. Cách dùng:
Diễn tả sở thích, thời gian biểu, hoặc sự việc diễn ra trong một thời gian dài, sự việc, hiện tượng luôn luôn đúng.
b. Công thức:
- (+) S + V (s/es)
- (-) S + don’t/doesn’t + V
- (?) Do/ does + S + V?
- (+) S + is/am/are + O
- (-) S + is/am/are + not + O
- (?) Is/am/are + S + O?
*Lưu ý:
Chủ ngữ (S) là:
- He/She/It : dùng is và does
- You/They/We: dùng are và do
- I: dùng do và am
c. Dấu hiệu nhận biết:
Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì hiện tại đơn: Always, Usually, Regularly, Frequently, Generally, Often, Sometimes, Occasionally, Regularly, Rarely, Seldom, Never, Every (day, week…), once/twice/ three times… (a week, a month, a year…)
d. Ví dụ:
- I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng 2 lần một ngày.)
- The train comes at 6 am. (Tàu đến lúc 6 giờ sáng.)
- The moon goes around the Earth. (Mặt Trăng quay xung quanh Mặt Trời.)
2. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
a. Cách dùng:
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, thường đi cùng với trạng từ just
E.g. I have just come back from Thailand. (Tôi vừa mới trở về từ Thái Lan.)
- Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể còn kéo dài đến tương lai, thường đi cùng với since hoặc for
E.g. He has crushed on her for 10 years. (Anh ấy đã thầm thương trộm nhớ cô ấy được 10 năm rồi.)
- Nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ còn lưu lại đến hiện tại
E.g. She has been to Malaysia for 5 times. (Cô ấy đã từng đến Malaysia 5 lần rồi.)
b. Công thức:
- (+) S + have/ has + PII
- (-) S + have/ has + not + PII
- (?) Have/Has + S + PII?
c. Dấu hiệu nhận biết:
Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì hiện tại hoàn thành: just (vừa mới); recently, lately (gần đây); already (rồi); yet (chưa, dùng trong câu phủ định và nghi vấn); never (chưa bao giờ); ever (đã từng); so far, up to now (đến hiện tại).
Tham khảo:
3. Quá khứ đơn (Past Simple)
a. Cách dùng:
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc trong quá khứ.
b. Công thức:
- (+) S + V-ed
- (-) S + did + not + V
- (?) Did + S + V?
- (+) S+ was/were
- (-) S + was/were + not
- (?) Was/Were + S?
c. Dấu hiệu nhận biết:
Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì quá khứ đơn: last, ago, yesterday, in/on/at + [thời gian trong quá khứ], sau since
4. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
a. Cách dùng:
Diễn tả hành động xảy ra trước một thời gian hoặc trước một hành động khác trong quá khứ.
b. Công thức:
- (+) S + had + PII
- (-) S + had not +PII
- (?) Had + S + PII?
c. Dấu hiệu nhận biết:
Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì quá khứ hoàn thành:
- Before/by the time + [QKĐ/QKHT]
- [QKHT] + before/by the time + [QKĐ]
E.g. Before she left, she had cleaned the house.
Trước khi đi, cô ấy còn dọn dẹp nhà cửa.
- After + [QKHT/QKĐ]
- [QKĐ] + after + [QKHT]
E.g. She came home after I had finished cooking dinner. (Cô ấy về nhà sau khi tôi đã nấu xong bữa tối.)
Tham khảo: Luyện tập thuần thục thì Quá khứ hoàn thành với các dạng bài tập
Ảnh vui minh họa
II. Ngữ pháp khác
1. Danh động từ (Gerund) và to-V
Gerund (Danh động từ) là động từ V-ing được dùng như một danh từ. Danh động từ thường đứng ở các vị trí như sau:
– Sau các động từ: love, like, enjoy, dislike, hate, prefer, can’t stand, can’t help, avoid, continue,…
E.g. She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
– Ngay sau giới từ: in, on, by, after, of, with, at,…
E.g. I am tired of arguing. (Tôi mệt mỏi vì cãi nhau lắm rồi.)
– Đầu câu làm chủ ngữ:
E.g. Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau rất tốt cho sức khoẻ.)
Để nắm chắc về Danh động từ, bạn cần luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập khác nhau về danh động từ.
Một số động từ to-V: want, would like, decide, offer, promise,…
E.g. He promised to love me forever.
Tuy nhiên có một vài động từ có thể theo sau bởi danh động từ hoặc to-V.
STOP
- Stop + V-ing: ngừng làm gì đó
- Stop + to V: ngừng để làm gì
E.g.
- He stops smoking. (Anh ấy không hút thuốc nữa.)
- He stops to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)
REMEMBER
- Remember + V-ing: nhớ đã làm gì
- Remember + to-V: nhớ phải làm gì
E.g.
- I remember meeting him at the wedding. (Tôi nhớ là đã gặp anh ấy ở đám cưới.)
- Jon, remember to call your mom tonight. (Jon, nhớ gọi cho mẹ anh tối nay đấy nhé.)
Ảnh minh họa vui
2. Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
Mệnh đề quan hệ và điểm ngữ pháp quan trọng không chỉ trong phần ngữ pháp tiếng Anh học kỳ 1 lớp 10 mà còn cả trong toàn bộ quá trình học tiếng Anh sau này nữa. Vì vậy, hãy nắm chắc kiến thức này ngay từ bây giờ nhé.
a. MĐQH xác định (Defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề dùng để xác định danh từ đứng trước nó.
Chỉ ngườiChỉ vật
Chủ ngữ
Who (that) Which (that)
Tân ngữ
Whom (who, that, x) Which (that, x) Sở hữu Whose Whose (of which)
E.g. I read The kite runner whose author is Khaled Hosseini. (Tôi đã đọc cuốn Người đua diều mà tác giả của nó là Khaled Hosseini.)
b. MĐQH không xác định (Non-defining relative clauses)
Là mệnh đề nhằm mục đích cung cấp thêm thông tin về một người hoặc một sự vật sự việc đã được xác định trước đó. Nói cách khác, mệnh đề quan hệ này không nhất thiết phải có trong câu.
Chỉ người
Chỉ vật
Chủ ngữ
Who Which
Tân ngữ
Whom (who) Which
Sở hữu
Whose Whose (of which)
E.g. The girl who is wearing the red skirt is my girlfriend. (Cô gái mà đang mặc cái váy đỏ là bạn gái tôi.)
Ngoài nắm chắc các kiến thức ngữ pháp, đừng quên giắt túi cho mình “Cẩm nang từ vựng học sinh lớp 10 không thể không biết” để tự tin chinh phục kỳ thi phía trước các bạn nhé!
Với bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh học kỳ 1 lớp 10 trên đây, Language Link Academic mong rằng bạn đã phần nào yên tâm hơn khi đã nắm trong tay những kiến thức suốt cả một học kỳ vừa qua. Tuy nhiên, để không bao giờ bị động trước kỳ thi, các bạn có thể tham khảo các khoá học Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế của Language Link Academic.
Trọng tâm khóa học là ôn lại kiến thức trên lớp, đồng thời bổ sung các kiến thức nâng cao giúp bạn không chỉ đạt được kết quả cao trong kỳ thi trên lớp mà còn có được sự chuẩn bị vững chãi nhất cho kỳ thi IELTS và chương trình tiếng Anh đại học quốc tế.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!