Gói Khám Sức Khỏe Chuyên Sâu

STT

DANH MỤC KHÁM

NAM

NỮ

KHÁM LÂM SÀNG

Độc thân

Có gia đình

1

Khám Nội Tổng Quát

200,000

200,000

200,000

Kiểm tra các thông số chung:

Mạch,HA,chiều cao,Cân nặng.

CẬN LÂM SÀNG

 

2

Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số

120,000

120,000

120,000

Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV  Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai).

3

Đo điện tim

80,000

80,000

80,000

4

Siêu âm màu bụng tổng quát

180,000

180,000

180,000

Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách,sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng.

5

Nội soi Tai Mũi Họng

380,000

380,000

380,000

Đánh giá các bệnh lý TMH.

6

Siêu âm tuyến giáp

250,000

250,000

250,000

Kiểm tra bướu cổ, hạch cổ, viêm giáp hashimoto, basedow…

7

Siêu âm màu tuyến vú

 

200,000

200,000

Tầm soát các bệnh lý tuyến vú…

8
Khám Phụ khoa
 

100,000

100,000

Đánh giá các bệnh lý Phụ khoa

 XÉT NGHIỆM

 

9

Công thức máu (22 thông số)

105,000

105,000

105,000

Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,…

10

Nhóm máu ABO

70,000

70,000

70,000

Phân loại nhóm máu

11

Đường huyết

35,000

35,000

35,000

Tầm soát bệnh đái tháo đường

12

HbA1C

165,000

165,000

165,000

Theo dõi bệnh đái tháo đường trong 3 tháng

13

Chức năng thận: Urea

45,000

45,000

45,000

Đánh giá bất thường chức năng thận

14

Chức năng thận: Creatinine

45,000

45,000

45,000

Đánh giá bất thường chức năng thận

15

Ion đồ

120,000

120,000

120,000

Đánh giá bất thường chức năng thận

16

Xét nghiệm Axit Uric

55,000

55,000

55,000

Phát hiện sớm bệnh Gout

17

Mỡ máu: Cholesterol

45,000

45,000

45,000

Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…

18

Mỡ máu: Triglyceride

45,000

45,000

45,000

Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…

19

Mỡ máu: HDL

45,000

45,000

45,000

Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…

20

Mỡ máu: LDL

48,000

48,000

48,000

Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…

21

Chức săng gan: SGOT

45,000

45,000

45,000

Đánh giá tổn thương chức năng gan

22

Chức săng gan: SGPT

45,000

45,000

45,000

Đánh giá tổn thương chức năng gan

23

Chức săng gan: GGT

48,000

48,000

48,000

Đánh giá tổn thương chức năng gan

24

Tổng phân tích nước tiểu

70,000

70,000

70,000

TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI B & C

 

25

HBsAg (định tính)

150,000

150,000

150,000

Kháng nguyên viêm gan B

26

Anti HBs (định tính)

150,000

150,000

150,000

Kháng thể bề mặt viêm gan B

27

Anti HCV

150,000

150,000

150,000

Viêm gan siêu vi C

TẦM SOÁT UNG THƯ

 

28

CEA tầm soát ung thư đại tràng, trực tràng

180,000

180,000

180,000

28

AFP tầm soát ung thư gan

150,000

150,000

150,000

30

CYPRA 21-1 tầm soát ung thư phổi

180,000

180,000

180,000

31

CA 72.4 tầm soát ung thư nội tiêu hóa

180,000

  180,000

  180,000

32

CA 19.9 tầm soát ung thư tụy, ống mật

160,000

  160,000

  160,000

33

PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt

150,000

 
 

34

CA 15.3 tầm soát ung thư vú

 

  150,000

  150,000

35

CA 12.5 tầm soát ung thư buồng trứng

 

  150,000

  150,000

 

Tổng kết hồ sơ

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí

Tổng phí theo giá lẻ (VND)

3,691,000

4,141,000

4,141,000