Gia vị nấu món Nhật – Tìm hiểu các loại gia vị nấu ăn của người Nhật!
Gia vị nấu món Nhật có gì khác so với các món ăn từ các quốc gia khác? Các món ăn Nhật thường thanh tao, nhẹ nhàng, tập trung tôn vinh hương vị vốn có của nguyên liệu tươi ngon được lựa chọn kỹ càng. Vì vậy, việc lựa chọn gia vị cũng như trình tự nêm nếm các loại gia vị này cũng được chú ý rất kỹ trong quá trình nấu ăn.
Gia vị nấu món Nhật rất phong phú và đa dạng. Ngoài các loại nước sốt ăn kèm món ăn rất tuyệt vời đã được Mira chia sẻ ở bài trước, người Nhật còn có rất nhiều loại gia vị và phương thức chế biến đồ ăn cực kỳ tinh tế.
Đặc biệt, người Nhật có một nguyên tắc độc đáo trong khâu chế biến món ăn, đó chính là Nguyên tắc Sa/Shi/Su/Se/So (さ – し – す – せ – そ) – thứ tự nêm nếm gia vị cơ bản của người Nhật. Trong đó:
- Sa (さ) viết tắt của từ Satou (砂糖 酒) – Đường
- Shi (し) viết tắt của từ Shio (塩) – Muối
- Su (す) là cách đọc của (酢) – Dấm
- Se (せ) viết tắt của Seuju (醤油/せうゆ) – Nước tương
- So (そ) viết tắt của Miso (みそ) – Tương Miso
Thứ tự nêm gia vị trên được đúc kết từ kinh nghiệm ngàn xưa của người Nhật dựa trên đặc tính của mỗi loại gia vị. Hãy cùng Mira tìm hiểu lý do cũng như tham khảo các loại gia vị nấu món Nhật phổ biến khác trong nguyên tắc tinh tế của ẩm thực Nhật Bản này nhé.
1. Đường – Satou (砂糖 – さとう)
Đầu tiên là đường. Đây là loại gia vị khó ngấm vào món ăn nhất. Vì vậy, khi nấu ăn, đây là loại gia vị cần được cho vào đầu tiên để có thể ngấm được như mong muốn. Ngoài đóng vai trò là chất tạo ngọt, đường còn có tác dụng tạo độ mềm cho món ăn.
2. Muối – Shio (塩 – しお)
So với đường, muối có khả năng thấm vào món ăn nhanh hơn. Ngoài việc tạo vị cho món ăn, muối còn có tác dụng rút bớt phân tử nước ra khỏi nguyên liệu chính, từ đó làm thức ăn săn chắc hơn. Vì vậy, muối thường được cho vào sau đường.
3. Giấm – Su (酢 – す)
Việc cho giấm vào sau muối khá quan trọng vì đây là loại gia vị dễ bay hơi. Đặc biệt, với các món rau xào, giấm chỉ có thể thấm đều sau khi muối rút bớt độ ẩm trong rau.
Tại Nhật, giấm có khá nhiều loại, phổ biến có thể kể đến như: giấm ngũ cốc (Kokumotsu su – 穀物酢 – こくもつす), giấm gạo (Komezu – 米酢 – こめず), giấm táo (Ringo su – りんご酢), giấm ngọt (Amazu – 甘酢).
4. Nước tương – Seuju (醤油 – せうゆ) – Gia vị nấu món Nhật phổ biến
Nước tương là loại gia vị nấu món Nhật được tạo ra nhờ quá trình lên men. Vì vậy, nếu bị nấu nhiều ở nhiệt độ cao, vị của nước tương rất dễ bị biến đổi. Do vậy, chúng ta chỉ nên cho nước tương vào giai đoạn cuối của quá trình nấu ăn.
5. Tương Miso (味噌 – みそ) – Gia vị nấu món Nhật quốc dân!
Tương tự như nước tương, tương Miso cũng được hình thành nhờ quá trình lên men. Vì vậy, để đảm bảo hương vị và dinh dưỡng, chúng ta nên cho tương Miso vào bước cuối cùng khi món ăn sắp hoàn thành nhé.
Tương Miso cũng có khá nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là Miso đỏ (akai miso), Miso trắng (shiro miso), và hỗn hợp của Miso đỏ và trắng (awase miso). Ngoại trừ Miso đỏ vị khá đậm thường dùng trong việc nấu canh, hai loại còn lại khá dễ sử dụng và có thể phù hợp với hầu hết công thức nấu ăn.
6. Viên bột nêm cá bào (ほんだし) – Gia vị nấu món Nhật cho trẻ em
Chúng ta đã quá quen thuộc với cá bào Nhật (Katsuobushi) rồi phải không. Ngoài việc dùng để nấu nước dashi, người Nhật còn dùng cá bào để chế ra bột nêm từ cá bào giúp tạo vị ngọt thanh rất đặc trưng cho món ăn nữa đấy. Sự kết hợp hoàn hảo giữa vị ngọt thanh và vị mặn thoang thoảng của bột nêm giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian cho các bà nội trợ để có một món ăn hoàn thiện.
- Xem thêm: Viên bột nêm Dashi từ cá bào và rong biển cho bé ăn dặm
7. Hạt tiêu (こしょう)
Hạt tiêu tiếng Nhật là こしょう/ コショー và tiêu đen là ブラックペッパー. Đây là một trong những loại gia vị phổ biến nhất thế giới và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Tốt nhất, tiêu nên được cho vào bước cuối cùng trong quá trình nấu ăn để tránh bị biến chất và giảm mùi vị.
8. Ớt khô (赤唐辛子)
Ẩm thực Nhật Bản rất ít các món sử dụng ớt cay. Vì vậy việc tìm kiếm ớt tươi ở các siêu thị Nhật Bản cũng không dễ chút nào. Nếu bắt buộc phải dùng ớt, các bạn có thể thay thế bằng ớt khô thái nhỏ hoặc ớt bột.
9. Sốt ớt (豆板醤)
Thành phần chính của sốt này bao gồm đậu lên men và ớt, là gia vị thường được dùng để nấu các món hoa như đậu hũ Tứ Xuyên, rau xào…
10. Muối tiêu quýt Nhật (ゆずこしょう)
Nhìn qua thì loại gia vị nấu món Nhật này cũng giống muối ớt xanh ở Việt Nam đúng không nào. Muối tiêu quýt Nhật có hành phần chính là muối, vỏ và nước ép trái yuzu (một loại quả tương tự chanh và cam), đường, ớt… Loại gia vị này thường được ăn kèm với mì udon, hoặc để chấm kèm với sashimi và lẩu đều rất hợp.
11. Mù tạt xanh (わさび) – Gia vị nấu món Nhật nổi tiếng!
Mù tạt xanh Wasabi là một trong những gia vị nấu món Nhật nổi tiếng nhất được phục vụ chung với đồ ăn xứ mặt trời mọc, phổ biến nhất là ăn kèm với sushi. Mù tạt xanh có thể trộn với nước tương, hoặc được phết trực tiếp trên miếng sushi. Chỉ cần một chút mù tạt xanh đã có thể cho bạn một hương vị cay nồng tuyệt vời, cực kỳ phù hợp khi ăn kèm cá sống mà không để lại dư vị.
12. Dầu hào (オイスターソース)
Tương tự như trong ẩm thực Trung Hoa, dầu hào tại Nhật Bản cũng được dùng để nêm vào các món xào hoặc dùng để pha chế nước sốt.
13. Viên bột nêm thịt gà (がらスープ)
Tương tự như bột nêm được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam, bột nêm thịt gà của Nhật cũng dùng để nêm nếm nhanh cho các món ăn hàng ngày, giúp tạo vị ngọt thanh như thịt cho các món ăn.
14. Muối mè đen (ごま塩)
Thành phần chính của muối mè đen rất đơn giản, chỉ gồm mè đen rang và muối. Loại gia vị này thường được dùng để làm topping ăn với cơm hoặc làm cơm nắm.
Dĩ nhiên là nền ẩm thực lâu đời của Nhật Bản sẽ không chỉ gói gọn trong vòng 14 loại gia vị được kể ở trên. Cách tốt nhất để bạn tìm hiểu và tường tận nền ẩm thực hàng đầu thế giới này chính là tới thăm và tận hưởng những món ăn tại đây. Đừng quên chia sẻ lại với Mira những điều mà bạn biết về ẩm thực của đất nước Hoa Anh Đào này nhé!