“Full điểm” với list từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo sách giáo khoa mới nhất! (Có bài tập)

Bạn chuẩn bị lên lớp 5? Bạn muốn học từ vựng nhưng tổng hợp lại quá mất thời gian? Bạn chẳng biết bắt đầu từ đâu? Hiểu được những nỗi lo này, FLYER đã tổng hợp trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo 20 units mới nhất. Không những thế, FLYER cũng sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp của chương trình học mới để chúng ta  cùng làm quen nhé. Nào, bắt đầu thôi!

1. GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 5

Bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo có tổng cộng hai tập sách. Trong đó, tập Một sẽ học trong học kỳ I, gồm 2 chủ đề chính: “Me and my friends” và “Me and my school”. Tập Hai được học trong học kỳ II, gồm 2 chủ đề: “My and my family” và “Me and the world around”. Mỗi chủ đề sẽ chia ra làm 5 bài học nhỏ để giúp các bạn dễ học, dễ ghi nhớ hơn. 

SGK tiếng Anh lớp 5SGK tiếng Anh lớp 5

Bây giờ, cùng FLYER khám phá xem, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ có gì những gì nhé!

2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5: HỌC KÌ I

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKITừ vựng tiếng Anh lớp 5 HKI

Tiếp nối chủ đề của tiếng Anh lớp 4, ở học kỳ I, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng của 10 Units đầu tiên với 2 chủ đề: “Me and my friends” (Tôi và bạn tôi) và “Me and my school” (Tôi và trường tôi).

Chủ đề này sẽ có 5 units xoay quay các hoạt động thường ngày của bản thân hoặc với bạn bè.

FLYER tổng hợp dưới dạng từ đơn và cả cụm từ vựng. Thay vì học một từ riêng lẻ, khi đặt nó vào ngữ cảnh nhất định, bạn chắc chắn sẽ dễ dàng nhớ từ hơn đấy!

Unit 1: What’s your address? 

Bên cạnh những lời chào hỏi quen thuộc như “Nice to meet you”, “Hi!”, lần đầu tiên gặp bạn mới, hẳn chúng ta sẽ tò mò người bạn ấy đến từ đâu phải không? Với Unit đầu tiên này, cùng FLYER tìm hiểu các từ vựng liên quan đến địa điểm với câu hỏi: Địa chỉ của bạn ở đâu? (What’s your address?) nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Chú thích:

  • (adj) – adjective: Tính từ
  • (v) – verb: Động từ
  • (n) – noun: Danh từ
  • (sb) – somebody: Ai đó
  • (adv) – adverb: Trạng từ

Unit 1: What's your address?What’s your address?
Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩaaddress (n)/ˈæd.res/địa chỉstreet (n)/striːt/con phố/ đườnglane (n)/leɪn/làn đườngtower (n)/ˈtaʊ.ɚ/tòa thápflat/ apartment (n)/flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/căn hộroad (n)/roʊd/con đườngvillage (n)/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi lànghometown (n)/ˈhoʊm.taʊn/quê hươngpretty (adj)/ˈprɪt̬.i/xinh đẹpmodern (adj)/ˈmɑː.dɚn/hiện đạibusy (adj)/ˈbɪz.i/bận rộncrowded (adj)/ˈkraʊ.dɪd/đông đúcquiet (adj)/ˈkwaɪ.ət/yên tĩnhisland (n)/ˈaɪ.lənd/hòn đảotown (n)/taʊn/thị trấn, thị xãTừ vựng hỏi về địa chỉ trong tiếng Anh (Address)

Xem thêm: Viết địa chỉ tiếng Anh sao cho chuẩn đây nhỉ? 

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Chúng ta có 2 cấu trúc câu quan trọng mà các bạn cần nắm vững, đó là: What’s your address? và Where do you live?

Câu hỏiTrả lờiWhat’s your address?
Địa chỉ của bạn là gì?It’s 131 Tran Hung Dao Street.
Đó là số 131 đường Trần Hưng Đạo.

My address is 131 Tran Hung Dao Street.
Địa chỉ của tớ là số 131 đường Trần Hưng Đạo.Where do you live?
Bạn sống ở đâu?I live in Hanoi city.
Tớ sống ở thành phố Hà Nội.

I live in Flat 18 on the second floor of Hanoi Tower.
Tớ sống ở căn hộ số 18, lầu 2, tháp Hà Nội.

Unit 2: I always get up early. How about you?

Hàng ngày các bạn dậy mấy giờ? Một ngày sẽ diễn ra như thế nào nhỉ? Trong Unit 2, với chủ đề “I always get up early. How about you?” (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?), chúng ta sẽ cùng nói về hoạt động hàng ngày (daily routine) nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩadaily routine (n)/ˈdeɪli ruˈtin/hoạt động hàng ngàyget up (v)/ɡet ʌp/thức dậy (rời khỏi giường)wake up (v)/weɪk  ʌp/tỉnh giấc (khi mở mắt)brush teeth (v)/brʌʃ  tiːθ/đánh răngwash face (v)/wɑːʃ  feɪs/rửa mặtdo exercise (v)/duː ˈek.sɚ.saɪz/tập thể dụchave breakfast (v)/hæv ˈbrek.fəst/ăn sángcook dinner (v)/kʊk ˈdɪn.ɚ/nấu bữa tốitalk with (sb) (v)/tɑːk/ /wɪð/nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng)look for information (v)/lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/tìm kiếm thông tinproject (n)/ˈprɑː.dʒekt/dự ánstudy with a partner (v)/stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/học với bạn cùng nhóm, bànsurf the Internet (v)/sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/lướt mạngTừ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày (Daily routine)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiTrả lờiI always get up at 6 o’clock.
Tôi luôn luôn thức dậy lúc 6 giờ.I sometimes do exercise in the morning.
Tôi thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng.What do you do in the afternoon?
Bạn làm gì vào buổi chiều?I usually talk with my best friends online.
Tôi thường nói chuyện online với bạn.How often do you go to the cinema?
Bạn có hay đến rạp chiếu phim không?I go to the cinema once a month.
Tôi đến rạp chiếu phim 1 lần 1 tháng.

Tips hay: Để nói về các hoạt động hàng ngày, các bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và trạng từ chỉ thời gian để giúp câu thêm rõ nghĩa hơn nhé.

Unit 3: Where did you go on holiday?

Nhắc đến “ngày lễ”, bạn sẽ nghĩ đến gì đầu tiên? Một kỳ nghỉ dài ngày hay một chuyến du lịch đáng nhớ? Ở Unit 3, chúng ta cùng nhau trả lời câu hỏi: Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ? (Where did you go on holiday) nhé! 

Unit 3: Where did you go on holiday?Where did you go on holiday?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩago on a trip (v)/goʊ ɔn eɪ trɪp/đi du lịchhave a trip (v)/hæv eɪ trɪp/có một chuyến đisummer holiday (n)/ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/kỳ nghỉ hèancient town (n)/ˈeɪnʧənt taʊn/thị trấn cổimperial city (n)/ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/cung thành, đế quốcat the seaside (adv)/æt ði ˈsiˌsaɪd/ở bên bờ biểnmotorbike (n)/ˈmoʊtərˌbaɪk/xe máytrain (n)/treɪn/tàu hỏaunderground (n)/ˈʌndərˌgraʊnd/tàu điện ngầmcoach (n)/koʊʧ/xe kháchrailway station (n)/ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ga xe lửaclassmate (n)/ˈklæˌsmeɪt/bạn cùng lớpthe following day (adv)/ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ngày tiếp theoTừ vựng về kì nghỉ (Holiday)

Xem thêm 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhere were you on holiday?
Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ?I was at Ha Long Bay.
Tôi đã ở Vịnh Hạ Long.Where did you go?
Bạn đã đi đâu?I went to Ha Long Park.
Tôi đã đi công viên Hạ Long.How did you get there?
Bạn đi tới đó bằng phương tiện gì?I went there by motorbike.
Tôi đến đó bằng xe máy.

Xem thêm: 5 bài Writing mẫu hay về chủ đề: Viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh

Unit 4: Did you go to the party?

Chơi với bạn bè rất vui phải không? Bạn thích làm gì với bạn bè nhất? Chơi game hay tổ chức tiệc? Trong Unit 4 của bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 này, chúng ta cùng bàn luận về: Bạn có đến bữa tiệc không? (Did you go to the party?) và tìm hiểu một số từ vựng về hoạt động trong một bữa tiệc nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm USNghĩabirthday party (n)/ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/tiệc sinh nhậtfestival (n)/ˈfɛstɪvəl/lễ hộifunfair (n)/ˈfʌn.fer/hội chợgo for a picnic (v)/goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/đi picnicdifferent from (adj)/ˈdɪfrənt frɑm/khác nhaufun (n) (adj)/fʌn/niềm vuienjoy (v)/ɪnˈʤɔɪ/tận hưởng, thíchvisit (v)/ˈvɪzɪt/thămteacher’s day (n)/ˈtiʧər’ɛs deɪ/ngày nhà giáohide-and-seek (v)/haɪd ænd siːk/chơi trốn tìmchat with friends (v)/ʧæt wɪθ frɛndz/nói chuyện với bạninvite (v)/ɪnˈvaɪt/mờifood and drink (n)/fud ænd drɪŋk/đồ ăn thức uốngpresent (n)/ˈprɛzənt/món quàcandle (n)/ˈkændəl/cây nếnfruit juice (n)/frut ʤus/nước ép trái câyTừ vựng về bữa tiệc trong tiếng Anh (Party)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Khi nói về những hoạt động đã xảy ra, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn. 

Câu hỏiCâu trả lờiWhen was your last birthday party?
Bữa tiệc sinh nhật gần nhất của cậu là khi nào?It was last Sunday.
Chủ Nhật tuần trước.Did you go to Mai’s birthday party yesterday?
Hôm qua cậu có đến tiệc sinh nhật của Mai không?Yes, I did.
Tớ có.What did you do at the party?
Các cậu làm gì ở bữa tiệc?We had nice food and drinks.
Chúng tớ có đồ ăn và đồ uống rất ngon.Did you enjoy the party?
Cậu có thích bữa tiệc không?Yes I did. I had a lot of fun.
Có chứ. Tớ đã rất vui.

Unit 5: Where will you be this weekend?

Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần? Để trả lời cho câu hỏi này, tiếp theo chúng ta sẽ cùng học một số từ vựng liên quan đến hoạt động vào cuối tuần. 

Where will you be this weekend?Where will you be this weekend?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm USNghĩain the countryside (n)/ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ở vùng quêby the sea (adv)baɪ ði sigần biểnon the beach (adv)/ɔn ð biʧ/trên bãi biểnat school (adv)/æt skul/ở trườngexplore the cave (v)/ɪkˈsplɔr ði keɪv/khám phá hang độngbuild sandcastle (v)/bɪld ˈsændˌkæs.əl//xây lâu đài cáttomorrow (n) (adv)/tuˈmɑˌroʊ/ngày maisand (n)/sænd/cátthink (v)/θɪŋk/suy nghĩsunbathe (v)/ˈsʌnˌbeɪð/tắm nắngtake a boat trip (v)/teɪk eɪ boʊt trɪp/đi thuyềnaround the island (adv)/əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/xung quanh hòn đảoTừ vựng tiếng Anh về hoạt động cuối tuần (Weekends)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Để nói về kế hoạch cuối tuần, chúng ta sử dụng thì tương lai đơn với cấu trúc:

will + V-infinitive: sẽ làm gì đó

Câu hỏiCâu trả lờiWhat will you do this weekend?
Cuối tuần bạn sẽ làm gi?I’ll build a sandcastle on the beach.
Tớ sẽ xây lâu đài cát trên bãi biển.Where will you go this Saturday?
Thứ Bảy tuần này cậu sẽ đi đâu?I think I’ll go to the beach.
Tớ nghĩ mình sẽ ra bãi biển.Where will you be tomorrow?
Ngày mai cậu sẽ đi đâu?I’ll be at home.
Tớ sẽ ở nhà.

Trong chủ đề tiếp theo, chúng ta sẽ đến với 5 unit xoay quanh cuộc sống ở trường học.

Unit 6: How many lessons do you have today?

Sau những kỳ nghỉ, chúng ta tiếp tục quay lại trường học. Một ngày bạn có bao nhiêu môn học? Đó là những môn gì? Cùng nói về chúng bằng tiếng Anh dựa vào các từ vựng sau đây nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩatimetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/thời khóa biểuMonday/ˈmʌn.deɪ/Thứ 2Tuesday/ˈtuːz.deɪ/Thứ 3Wednesday/ˈwenz.deɪ/Thứ 4Thursday/ˈθɝːz.deɪ/Thứ 5Friday/ˈfraɪ.deɪ/Thứ 6Saturday/ˈsæt̬.ɚ.deɪ/Thứ 7Sunday/ˈsʌn.deɪ/Chủ Nhậtonce a week /wʌns eɪ wik/1 lần 1 tuầntwice a week/twaɪs eɪ wik/2 lần 1 tuầnthree times a week/θri taɪmz eɪ wik/3 lần 1 tuầnsubject/ˈsʌb.dʒekt/môn họcMath/mæθ/ToánScience (n)/ˈsaɪ.əns/Khoa họcInformation Technology (IT)/ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/Công nghệ thông tinPhysical Education (PE)/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/Thể dụcMusic/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạcVietnamese (n)/ˌvjet.nəˈmiːz/Tiếng ViệtEnglish (n)/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Tiếng AnhArt (n)/ɑːrt/Vẽlesson (n)/ˈles.ən/bài học, môn họccrayon (n)/ˈkreɪ.ɑːn/bút chì màustill (adv)/stɪl/vẫnbreak time (n)/breɪk taɪm/giờ giải laoexcept (adv)/ɪkˈsept/ngoại trừprimary school (n)/ˈpraɪ.mer.i skuːl/trường Tiểu họcTừ vựng tiếng Anh về trường học (Schools)

Xem thêm 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Các môn học trong ngày được xếp theo thời khóa biểu, diễn ra lặp đi lặp lại, chúng ta dùng thì hiện tại đơn.

Câu hỏiCâu trả lờiHow many lessons do you have today?
Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?I have four: Math, Science, Vietnamese and Art.
Tớ có 4 môn: Toán, Khoa học, Tiếng Việt và Vẽ.How often do you have Art?
Bạn thường học mấy buổi môn VẽI have it three times a week.
Tớ học Vẽ 3 lần một tuần.

Xem thêm: 50+ từ vựng về các môn học trong tiếng Anh

Unit 7: How do you learn English?

Unit 7: How do you learn English?How do you learn English?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩaskill (n)/skɪl/kỹ năngspeak (v)/spiːk/nóilisten (to) (v)/ˈlɪs.ən/ngheread (v)/riːd/đọcwrite (v)/raɪt/viếtgrammar (n)/ˈɡræm.ɚ/ngữ phápemail (n)/ˈiː.meɪl/thư điện tửlearn (v)/lɝːn/họcforeign language/ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ngôn ngữ nước ngoàifavorite (adj)/ˈfeɪ.vər.ət/ưa thíchunderstand (v)/ˌʌn.dɚˈstænd/hiểupractice (v)/ˈpræk.tɪs/thực hành, luyện tậpbecause/bɪˈkɑːz/bởi vìgood at  (adj)/ɡʊd æt/giỏi vềcomic book (n)/ˈkɑmɪk bʊk/truyện tranhhobby (n)/ˈhɑː.bi/sở thíchTừ vựng tiếng Anh Unit 7 – SGK lớp 5 kỳ I

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiHow do you practice speaking English?
Bạn luyện tập nói tiếng Anh như thế nào?I watch English cartoons and copy them.
Tớ xem phim hoạt hình tiếng Anh và nhại theo.Why do you learn English?
Vì sao bạn học tiếng Anh?Because I want to understand foreign books.
Vì tớ muốn hiểu sách nước ngoài.

Unit 8: What are you reading?

Bạn có thích đọc sách không? Nếu có, bạn đang đọc sách gì? Thể loại bạn thích là gì nhỉ? 

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩastory (n)/ˈstɔri/truyệncrown (n)/kraʊn/vương miệnghost (n)/goʊst/con mascary (adj)/ˈskɛri/đáng sợ, kinh hãifairy tale (n)/ˈfɛri teɪl/truyện cổ tíchmain character (n)/meɪn ˈkɛrɪktər/nhân vật chínhfinish (v)/ˈfɪnɪʃ/hoàn thành, kết thúcgenerous (adj)/ˈʤɛnərəs/hào phóng, rộng lượnghard-working (adj)/hɑrd ˈwɜrkɪŋ/chăm chỉkind  (adj)/kaɪnd/tốt bụnggentle (adj)/ˈʤɛntəl/hiền lành, ôn hòaclever (adj)/ˈklɛvər/khôn khéo, thông minhfunny (adj)/ˈfʌni/vui tính, vui nhộnfox (n)/fɑks/con cáo magic lamp (n)/ˈmæʤɪk læmp/cây đèn thầnSnow White (n)/snoʊ waɪt/Bạch Tuyếtdwarf (n)/dwɔrf/chú lùnTừ vựng tiếng Anh về các nhân vật trong sách (Books)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiDo you read books in your free time?
Bạn có đọc sách vào thời gian rảnh không?Yes, I did.
Tớ có.What are you reading?
Cậu đang đọc gì thế?I’m reading Aladdin and the Magic Lamp.
Tớ đang đọc “Aladdin và cây đèn thần”.What’s the main character like?
Nhân vật chính như thế nào?He’s kind and clever.
Anh ấy tốt bụng và thông minh.

Unit 9: What did you see at the zoo?

Sở thú là một nơi rất bổ ích để bạn gần gũi hơn với thiên nhiên. Đến sở thú, bạn sẽ thấy con hổ, con cá sấu, con khỉ mà thường ta chỉ thấy trên tivi.… Đố bạn biết chúng được gọi là gì trong tiếng Anh? Cùng đi tìm lời giải đáp qua bảng từ vựng về: Bạn thấy gì ở sở thú? (What did you see at the zoo?).

Unit 9: What did you see at the zoo?What did you see at the zoo?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩaanimal (n)/ˈænəməl/động vậtzoo (n)/zu/sở thúpython (n)/ˈpaɪθɑn/con trănpanda (n)/ˈpændə/gấu trúcpeacock (n)/ˈpiˌkɑk/con cônggorilla (n)/gəˈrɪlə/khỉ độtelephant (n)/ˈɛləfənt/voimonkey (n)/ˈmʌŋki/con khỉtiger (n)/ˈtaɪgər/hổlion (n)/ˈlaɪən/sư tửcrocodile (n)/ˈkrɑkəˌdaɪl/cá sấumove slowly (v)/muv ˈsloʊli/di chuyển chậm chạproar loudly (v)/rɔr ˈlaʊdli//gầm, rú lớnintelligent (adj)/ɪnˈtɛləʤənt/thông minhquietly (adv)/ˈkwaɪətli/một cách im lặngbeautifully (adv)/ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/một cách xinh đẹpquickly (adv)/ˈkwɪk.li/một cách nhanh chóngcircus (n)/ˈsɝː.kəs/rạp xiếcTừ vựng tiếng Anh chủ đề: Sở thú (Zoo)

Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Nhắc lại kiến thức: Những từ có đuôi “-ly” xuất hiện trong bảng như “quietly”, “beautifully”, “loudly” chính là những trạng từ chỉ cách thức.

Short story for kids: Aarby’s Day at The Zoo

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Khi kể lại về chuyến đi sở thú, bạn hãy dùng thì quá khứ đơn nhé!

Câu hỏiCâu trả lờiWhat did you see at the zoo?
Bạn thấy gì ở sở thú?I saw a panda and a beautiful peacock.
Tớ thấy một con gấu trúc và một con công rất đẹp.What did the panda do when you were there?
Con gấu trúc đang làm gì khi bạn ở đó?It moved slowly and it ate quickly.
Nó di chuyển một cách chậm chạp và ăn rất nhanh.

2.2.5. Unit 10: When will Sports Day be?

Vậy là chúng ta đã đi được 9 chặng đường của học kỳ I rồi. Ở chặng đường cuối cùng: Khi nào là ngày hội Thể Thao? (When will Sports Day be?) này, mình cùng nhau “thể dục thể thao nâng cao sức khỏe” với các bộ môn thể thao quen thuộc nhé. 

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)NghĩaIndependence day/ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/Ngày độc lậpChildren’s day/ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/Ngày thiếu nhicontest/ˈkɑːn.test/hội thiplayground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/sân chơicompetition/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/cuộc thimatch/mætʃ/trận đấutake part in/teɪk pɑrt ɪn/tham gia vàowin/wɪn/chiến thắnglose/luːz/thua cuộctable tennis/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/bóng bànbasketball/ˈbæs.kət.bɑːl/bóng rổbadminton/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lôngTừ vựng tiếng Anh về ngày hội thể thao (Sports Day)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhen will Sports Day be?
Khi nào là ngày hội Thể Thao?It’ll be on this Sunday.
Nó vào Chủ Nhật tuần này.What are you going to do on Sports Day?
Cậu định làm gì trong ngày hội thể thao?I’m going to take part in a basketball team.
Tớ sẽ tham gia vào đội bóng rổ.

Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao 

3. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5: HỌC KỲ II

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKIITừ vựng tiếng Anh lớp 5 HKII

Học kỳ II, chúng ta đến với cuốn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 tập Hai. Có hai chủ đề thân thuộc nhưng không kém phần thú vị, đó là: Me and My family (Tôi và gia đình tôi) và Me and the World Around (Tôi và thế giới xung quanh).

Tiếp nối Unit 10 ở tập Một, chúng ta sẽ tìm hiểu Unit 11 đến Unit 20 trong học kỳ mới. 

Chủ đề này xoay quanh cuộc sống của bản thân với các thành viên trong gia đình. Có tổng cộng 5 Units. Cùng FLYER tìm hiểu ngay thôi!

Unit 11: What’s the matter with you?

Cuộc sống bận rộn đôi khi sẽ khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi phải không? Những lúc đó, mình sẽ làm gì? Ở Unit đầu tiên của học kì II, chúng ta sẽ nói về vấn đề sức khỏe với câu hỏi: Bạn bị làm sao thế? (What’s the matter with you?)

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩaheadache (n)ˈhɛˌdeɪkbệnh đau đầutoothache (n)/ˈtuːθ.eɪk/đau răngearache (n)/ˈɪr.eɪk/đau taistomachache (n)/ˈstʌm.ək.eɪk/đau bụngfever (n)/ˈfivər/sốtbackache (n)/ˈbæˌkeɪk/đau lưngsore throat (n)/sɔr θroʊt/đau họngcough (n) (v)/kɑf/hohealthy (adj)/ˈhɛlθi/khỏe mạnh, lành mạnhregularly (adv)/ˈrɛgjələrli/thường xuyênmeal (n)/mil/bữa ănproblem (n)/ˈprɑbləm/vấn đềadvice (n)/ədˈvaɪs/lời khuyêntake a rest (v)/teɪk eɪ rɛst/nghỉ ngơieat a lot of sweet (v)/it eɪ lɔt ʌv swit/ăn nhiều đồ ngọtgo to the dentist (v)/goʊ tu ði ˈdɛntɪst/đi khám nha sĩgo to the doctor (v)/goʊ tu ði ˈdɔktər/đi khám bác sĩcarry heavy things (v)/ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/bê đồ nặngTừ vựng về sức khoẻ trong tiếng Anh (Health)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhat’s the matter with you/ What’s the problem with you?
Bạn bị làm sao thế?I have a fever.
Tôi bị sốt.

Để đưa lời khuyên, ta dùng cấu trúc với “should/shouldn’t”.

You shouldn’t carry heavy things.
Bạn không nên bê đồ nặng đâu.You should go to the doctor.
Bạn nên đi khám bác sĩ.

Xem thêm: Tổng hợp 90+ từ vựng về sức khỏe 

3.1.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Khi thấy em trai làm gì đó nguy hiểm, bạn sẽ nói gì nhỉ? Ví dụ, em ấy đạp xe quá nhanh, chúng ta nên “răn đe” rằng: “Don’t ride your bike too fast!” (Đừng lái xe đạp nhanh quá!). Ở unit này, chúng ta sẽ nói về những lời khuyên, lời cảnh cáo trước một hành động nguy hiểm nhé.

Unite 12: Don’t ride your bike too fast.Don’t ride your bike too fast.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩaaccident/ˈæk.sə.dənt/tai nạn, điều không mayplay with matches (v)/pleɪ wɪð ˈmæʧəz/chơi với que diêmplay with stove (v)/pleɪ wɪð stoʊv/chơi với bếp garide your bike too fast (v)/raɪd jʊər baɪk tuː fæst/lái xe đạp quá nhanhclimb the tree (v)/klaɪm ði triː/trèo câyrun down the stairs (v)/rʌn daʊn ði stɛrz/chạy xuống cầu thangcut yourself (v)/kʌt jʊrˈself/đứt tayget a burn (v)/gɛt eɪ bɜrn/bị bỏngfall off (v)/fɔl ɔf/ngãbreak your arm (v)/breɪk jʊər ɑrm/gãy tayknife (n)/naɪf/con daotouch (v)/tʌʧ/chạmhold (v)/hoʊld/cầm, nắmsharp (adj)/ʃɑrp/sắc, nhọndangerous (adj)/ˈdeɪnʤərəs/nguy hiểmsafe (adj)/seɪf/an toàncommon (adj)/ˈkɑmən/phổ biến, thông thườngprevent from (v)/prɪˈvɛnt frʌm/ngăn chặn khỏihelmet (n)/ˈhɛlmət/mũ bảo hiểmTừ vựng tiếng Anh unit 12 – sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Hội thoạiA: I want to climb the tree.
Con muốn trèo lên cây.

B: Don’t climb the tree!
Đừng trèo cây!

A: Ok, I won’t
Vâng ạ. 
Why shouldn’t I climb the tree?
Tại sao con không nên trèo cây ạ?

B: Because you may fall off and break your legs.
Vì con có thể bị ngã gãy chân.

Unit 13: What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh? Ở nhà xem tivi hay ra công viên chơi?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩafree time/fri taɪm/thời gian rảnhprogramme (n)/ˈproʊ.ɡræm/chương trìnhclean (adj, v)/klin/sạch sẽ, làm sạchquestion (n)/ˈkwɛsʧən/câu hỏihike (v)/haɪk/đi leo núiforest (n)/ˈfɔrəst/khu rừngcamp (n)/kæmp/nơi cắm trạicamping (v)/ˈkæm.pɪŋ/đi cắm trạifishing (v)/ˈfɪʃ.ɪŋ/đi câu cásurf the Internet (v)/sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/lướt mạngclean the house (v)/klin ði haʊs/dọn nhà go to the cinema (v)/goʊ tu ði ˈsɪnəmə/đến rạp phimdo karate (v)/du kəˈrɑti/tập võ karatego shopping (v)/goʊ ˈʃɑpɪŋ/đi mua sắmskating (n)/ˈskeɪ.t̬ɪŋ/trượt vánTừ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Free time/ Leisure time)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhat do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?I often go to the cinema with my friends.
Tớ thường đến rạp phim với bạn bè.Do you like hiking?
Bạn có thích đi leo núi không?No, I don’t.
Tớ không thích.

Unit 14: What happened in the story?

Chuyện là một trong những thể loại văn học rất thú vị và sinh động với cốt truyện và nhân vật. Bạn có biết cách kể về một câu chuyện cho bạn bè của mình nghe chưa? Nếu chưa thì đừng lo. Trong Unit này, chúng ta sẽ cùng học cách nói về một câu chuyện bằng cách trả lời câu hỏi: What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)

Unit 14: What happened in the story?What happened in the story?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩaonce upon a time/wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ngày xửa ngày xưadelicious (adj)/dɪˈlɪʃ.əs/ngonhappen  (v)/ˈhæp.ən/xảy ra, diễn raorder (n,v)/ˈɔːr.dɚ/ra lệnh, yêu cầufar away (adj)/fɑr əˈweɪ/xa xôigrow seed (v)/groʊ sid/gieo trồng hạt giốngpick up (v)/pɪk ʌp/nhặt, lượmexchange (n)/ɪksˈtʃeɪndʒ/sự trao đổicover (n)/ˈkʌv.ɚ/bìacontent (n)/kənˈtent/nội dungwolf (n)/wʊlf/con sóifox (n)/fɑːks/con cáohunter (n)/ˈhʌn.t̬ɚ/thợ sănpretend (doing smt) (v)/prɪˈtend/giả vờ (làm gì đó)honest (adj)/ˈɑː.nɪst/thật thàwise (adj)/waɪz/sáng suốtintelligent (adj)/ɪnˈtel.ə.dʒənt/thông minh, nhanh trístupid (adj)/ˈstuː.pɪd/ngốc nghếchgreedy (adj)/ˈɡriː.di/tham lamangry (adj)/ˈæŋ.ɡri/tức giậnprincess (n)/ˈprɪn.ses/công chúaprince (n)/prɪns/hoàng tửsurprise (n)/sɚˈpraɪz/sự ngạc nhiênmarry (sb) (v)/ˈmær.i/kết hôn (với ai)star fruit (n)/stɑr fruːt/quả khếa piece of (n)/eɪ pis ʌv/mảnh, miếng (của cái gì đó)meat (n)/miːt/thịtago (adv)/əˈɡoʊ/trước, đã quaTừ vựng tiếng Anh về câu chuyện (Stories)

Kiến thức hay: Trong câu chuyện sẽ có các nhân vật với tính cách khác nhau. Để miêu tả tính cách, đặc trưng của nhân vật, chúng ta dùng tính từ.

Chuyện Tấm Cám bằng tiếng Anh

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhat happened in the story?
Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?-> First, Little Red Riding Hood was bringing some cakes to her grandmother
Đầu tiên, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ đem bánh đến cho bà ngoại.
-> Then, she went around the forest and played.
Và rồi, cô ấy chơi quanh khu rừng.
-> Next, the wolf pretended to be her grandmother.
Tiếp đó, con sói đóng giả làm bà ngoại của cô ấy.
-> In the end, Little Red Riding Hood and her grandmother ate cakes happily together.
Cuối cùng, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ và bà ngoại cùng nhau ăn bánh vui vẻ.What do you think of Little Red Riding Hood?
Bạn nghĩ gì về Cô Bé Quàng Khăn Đỏ?I think she is very honest.
Tớ nghĩ cô ấy rất thật thà.

Kiến thức thêm: First, Then, Next, In the end được gọi là các từ nối (linking words).

Từ nối (Linking words)

Unit 15: What would you like to be in the future?

Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? Một phi công, y tá hay nhà văn? Trước khi quyết định mình sẽ làm gì, chúng ta cùng tìm hiểu về một số nghề nghiệp tiếng Anh rất “hot” trong hiện tại và cả tương lai nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩafuture (n)/ˈfjuː.tʃɚ/tương laipilot (n)/ˈpaɪ.lət/phi côngwriter (n)/ˈraɪ.t̬ɚ/nhà vănarchitect (n)/ˈɑːr.kə.tekt/kiến trúc sưengineer (n)/ˌen.dʒɪˈnɪr/kỹ sưnurse (n)/nɝːs/y táartist (n)/ˈɑːr.t̬ɪst/họa sĩmusician (n)/mjuːˈzɪʃ.ən/nhạc côngsinger (n)/ˈsɪŋ.ɚ/ca sĩastronaut (n)/ˈæs.trə.nɑːt/phi hành giaspaceship (n)/ˈspeɪs.ʃɪp/tàu vũ trụfarmer (n)/ˈfɑːr.mɚ/nông dânleave (v)/liːv/rời đi, để lạigrow up (v)/ɡroʊ ʌp/lớn lênlook after patient (v)/lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/chăm sóc bệnh nhândesign a building (v)/dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/thiết kế một tòa nhà important (adj)/ɪmˈpɔːr.tənt/quan trọngTừ vựng tiếng Anh vê nghề nghiệp (Jobs)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhat would you like to be in the future?
Bạn muốn trở thành ai trong tương lai?I’d like to be a writer.
Tôi muốn trở thành một nhà văn.Why would you like to be a writer?
Vì sao cậu muốn trở thành một nhà văn?Because I’d like to write nice stories for children.
Vì tớ muốn viết những câu chuyện hay cho trẻ nhỏ.

Chúng ta đã đi được một nửa chặng của học kỳ II rồi. Tuy hơi dài nhưng rất thú vị phải không? Các bạn hãy nghỉ ngơi một chút. Sau đó, cùng FLYER tiếp tục đi chặng đường cuối cùng của hành trình học từ vựng tiếng Anh lớp 5 nhé!

Bạn có tò mò về những gì hiện hữu xung quanh chúng ta không? Chẳng hạn như phương hướng, những hiện tượng thời tiết hay những danh lam thắng cảnh trong tiếng Anh là gì? Tất cả những từ vựng về chúng đều rất mới mẻ. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu lần lượt từng thứ một về thế giới xung quanh ta nhé.

(Trước khi học Unit 16, các bạn nhớ ấn vào PHẦN 4: BÀI TẬP REVIEW 11-15 để ôn tập lại các từ vựng vừa học nhé.)

Unit 16: Where’s the post office?

Đây là một Unit vô cùng thú vị với các từ vựng về địa điểm và phương hướng. Biết những từ vựng và mẫu câu giao tiếp này, bạn không bị lạc đường mỗi khi đi du lịch hoặc đến một khu phố xa lạ nữa. Chúng ta cùng đến với Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

Unit 16: Where's the post office?Where’s the post office?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩapost office/poʊst ˈɔfəs/bưu điệnbus stop/bʌs stɑp/bến xe buýtpharmacy/ˈfɑːr.mə.si/hiệu thuốccinema/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phimmuseum/mjuːˈziː.əm/bảo tàngtheatre/ˈθiː.ə.t̬ɚrạp hátrestaurant/ˈres.tə.rɑːnt/nhà hàngsupermarket/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/siêu thịbehind (pre)/bɪˈhaɪnd/đằng sauin front of/ɪn frʌnt ʌv/ở phía trướcopposite (pre)/ˈɑː.pə.zɪt/đối diệnbetween (pre)/bɪˈtwiːn/ở giữa (2 vật gì đó)next to (pre)/nɛkst tu/bên cạnh, kế bêngo straight (v)/goʊ streɪt/đi thẳngon the corner of (pre)/ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ở góc (của cái gì)turn right (v)/tɜrn raɪt/rẽ phảiturn left (v)/tɜrn left/rẽ tráiTừ vựng tiếng Anh Unit 16 – Sách giáo khoa lớp 5 tập 2

Chú thích: (pre) – preposition: giới từ.

Kiến thức hay: Các từ như “opposite”, “between”, “next to”… được gọi là giới từ chỉ địa điểm.

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiExcuse me, where’s the bus stop?
Xin hỏi, bến xe buýt ở đâu ạ?It’s on the corner of the street, next to the pharmacy.
Nó ở góc phố ấy, ngay bên cạnh hiệu thuốc.Excuse me, how can I go to the museum?
Xin lỗi, làm cách nào để đến bến xe buýt ạ?You can walk for 5 minutes or you can take a bus.
Cháu có thể đi bộ trong 5 phút hoặc bắt xe buýt.

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh và cách áp dụng siêu dễ trong hội thoại

Unit 17: What would you like to eat?

Bạn có cảm thấy đói chưa? Nếu có thì mau mau đi ăn nhẹ một chiếc bánh đi nhé. Bởi vì đến với phần này, có thể bụng bạn sẽ hơi “cồn cào”, vì chúng ta sẽ nói về các món ăn ngon và một số loại đồ uống. “Well, What would you like to eat?” (Bạn muốn ăn gì?)

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩaa bowl of noodles (n)/eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/một bát mìa glass of water (n)/eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/một ly nước a carton of (n)/eɪ ˈkɑrtən ʌv/một hộp (gì đó)a packet of (n)/eɪ ˈpækət ʌv/một gói (gì đó)a bar of chocolate (n)/eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/một thanh sô-cô-laa bottle of (n)/eɪ ˈbɑtəl ʌv/một chai (gì đó)lemonade (n)/ˌlem.əˈneɪd/nước chanhbiscuit (n)/ˈbɪs.kɪt/bánh quysausage (n)/ˈsɑː.sɪdʒ/xúc xíchbutter (n)/ˈbʌt̬.ɚ/bơcheese (n)/tʃiːz/phô maivegetable/ˈvedʒ.tə.bəl/raupotato (n)/pəˈteɪ.t̬oʊ/khoai tâybanana (n)/bəˈnæn.ə/chuốiorange (n)/ˈɔːr.ɪndʒ/cambroccoli (n)/ˈbrɑː.kəl.i/bắp cảisugar (n)/ˈʃʊɡ.ɚ/đườngfat (adj, n)/fæt/béo, chất béorice (n)/raɪs/gạo, cơmegg (n)quả trứngnowadays (adv)/ˈnaʊ.ə.deɪz/ngày naydietchế độ ănTừ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh (Foods)

Xem thêm: List 200+ từ vựng về đồ ăn kèm hội thoại mẫu không thể bỏ qua 

Kiến thức hay: Các từ như “apple, orange, potato…” là danh từ đếm được, chúng có thể kết hợp với a/an và lượng từ số (one apple, two oranges…). Mặt khác, các từ như “broccoli, water, cheese…” không đếm được, chúng luôn ở dạng số ít. Trừ khi chúng được đặt vào trong một vật cụ thể thì vật này có thể ở dạng số nhiều và đếm được.

Ví dụ:

  • two glasses of water.

2 ly nước.

-> “water” không đếm được, nhưng vì chúng được để trong “glass” (cái ly – một vật cụ thể, đếm được) nên “glass” -> “glasses”.

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhat would you like to eat or drink?
Bạn muốn ăn hay uống gì?I’d like a bottle of orange juice, please.
Vui lòng cho tớ một chai nước cam nhé.How many packets of biscuits do you eat everyday?
Bạn ăn bao nhiêu gói bánh mỗi ngày?Just one. I don’t like to be fat.
Chỉ một thôi. Tớ không thích bị béo đâu.How much rice does the cat eat every day?
Con mèo ăn bao nhiêu bát cơm mỗi ngày?Two bowls!
Hai bát!

Chú ý: “How much” dùng cho danh từ không đếm được. “How many” dùng cho danh từ đếm được. Các bạn lưu ý nhé!

Xem thêm: Hướng dẫn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh với các mẫu câu, từ vựng độc đáo (Có bài mẫu)

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Nếu bạn nghe dự báo thời tiết mà… chẳng hiểu gì thì Unit này là dành cho bạn! Với những từ vựng cơ bản về thời tiết, bạn không chỉ nghe hiểu chương trình dự báo thời tiết đơn giản mà còn có thể nói về: Thời tiết ngày mai thế nào? nữa đấy!

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?What will the weather be like tomorrow?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩaweather forecast (n)/ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/dự báo thời tiếtwindy (adj)/ˈwɪn.di/có giócloudy (adj)/ˈklaʊ.di/có mâysunny (adj)/ˈsʌn.i/có nắngstormy (adj)/ˈstɔːr.mi/có bãocool  (adj)/kuːl/mát mẻrainy (adj)/ˈreɪ.ni/có mưawarm  (adj)/wɔːrm/ấm ápcold  (adj)/koʊld/lạnhsnowy (adj)/ˈsnoʊ.i/có tuyếtfoggy  (adj)/ˈfɑː.ɡi/có sương mùtemperature (n)/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/nhiệt độseason (n)/ˈsiː.zən/mùaspring (n)/sprɪŋ/xuânsummer (n)/ˈsʌm.ɚ/hạautumn, fall (n)/ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/thuwinter (n)/ˈwɪn.t̬ɚ/đôngwet (adj)/wet/ẩm ướtTừ vựng tiếng Anh về thời tiết (Weather)

Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhat will the weather be like tomorrow?
Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?It will be cool in Ho Chi Minh City.
Ở TP. HCM, thời tiết rất mát mẻ.What’s summer like in your area?
Mùa hè ở chỗ bạn thế nào?It’s usually hot and rainy.
Thường rất nóng và mưa nhiều.

Unit 19: Which place would you like to visit?

Chúng ta ai cũng đều thích đi du lịch phải không? Nơi nào bạn muốn đi thăm thú? Bảo tàng, đền chùa hay một cây cầu nổi tiếng? Với Unit 19 này, chúng ta cùng nhau “đi tham quan” một số địa điểm du lịch “hay ho” nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩapagoda (n)/pəˈɡoʊ.də/ngôi chùatemple (n)/ˈtem.pəl/đềnchurch (n)/tʃɝːtʃ/nhà thờbridge (n)/brɪdʒ/cây cầucenter (n,v)/ˈsen.t̬ɚ/trung tâmsomewhere (adv)/ˈsʌm.wer/nơi nào đólake (n)/leɪk/cái hồstatue (n)/ˈstætʃ.uː/bức tượngexpect (v)/ɪkˈspekt/mong đợiexciting (adj)/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/hào hứng, thú vịinteresting (adj)/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/thú vịattract (adj)/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫnTừ vựng về các địa điểm thăm quan trong tiếng Anh (Places to visit)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhich place would you like to visit?
Nơi nào bạn muốn đi tham quan?I’d like to visit Thong Nhat Park.
Tớ muốn tham quan Công viên Thống Nhất.What do you think of Bai Dinh Pagoda?
Bạn nghĩ gì về Chùa Bái Đính?I think it’s more attractive than I expected.
Tớ nghĩ nó hấp dẫn hơn những gì tớ mong đợi.Where is it?
Nó ở đâu vậy?It’s in Ninh Binh city.
Nó ở thành phố Ninh Bình.

Wow! Vậy là chỉ còn một Unit nữa là chúng ta đã kết thúc chặng đường khám phá Từ vựng tiếng Anh lớp 5. Bạn đã rất chăm chỉ và kiên trì đấy! Chủ đề cuối cùng này sẽ rất hay, đó là về: Cuộc sống ở thành phố và nông thôn, cái nào thú vị hơn? 

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Bài này rất đơn giản và ngắn gọn thôi. Bạn sẵn sàng chưa? Cùng nhau tìm hiểu về: Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩavillage (n)/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làngdistrict (n)/ˈdɪs.trɪkt/quận, huyệnlarge (adj)/lɑːrdʒ/rộngnoisy (adj)/ˈnɔɪ.zi/ồn àoexpensive (adj)/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏcheap (adj)/tʃiːp/rẻ hơnbeautiful (adj)/ˈbjuː.t̬ə.fəl/đẹp hơnbusy (adj)/ˈbɪz.i/bận rộnbig (adj)/bɪɡ/to hơnsmall (adj)/smɑːl/nhỏ hơnwonderful (adj)/ˈwʌn.dɚ.fəl/tuyệt vờiTừ vựng tiếng Anh về cuộc sống thành thị và nông thôn (City v/s countryside)

Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!

Kiến thức hay: Các tính từ thường có thể dùng để so sánh hơn. Các bạn đừng bỏ qua vì đây là kiến thức ngữ pháp rất quan trọng đấy!

So sánh hơn trong tiếng Anh.So sánh hơn trong tiếng Anh.

  • Tính từ ngắn kết thúc là phụ âm (b,c,t,d,k,g…), trước là nguyên âm (a, o, u, i…) -> gấp đôi phụ âm và thêm -er.

Ví dụ:

bigger, smaller…

  • Tính từ ngắn kết thúc bằng -e thì thêm -r.

Ví dụ:

larger, nicer…

  • Tính từ ngắn kết thúc bằng -y thì đổi thành -i và thêm -er.

Ví dụ:

busier, noisier…

  • Tính từ 3 âm tiết trở lên: thêm “more” đằng trước.

Ví dụ:

more expensive, more beautiful…

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lờiWhich one is smaller? My district or your village?
Cái nào nhỏ hơn? Quận tớ sống hay ngôi làng của cậu?I think my village is.
Tớ nghĩ là ngôi làng của tớ.Which one is more expensive? Ha Noi city or Ho Chi Minh city?
Nơi nào đắt đỏ hơn? Thành phố Hà Nội hay thành phố Hồ Chí Minh.I think Ha Noi is.
Tớ nghĩ là Hà Nội.

Chúc mừng bạn! Bạn đã hoàn thành chặng đường học từ vựng tiếng Anh lớp 5 rồi! Để những gì vừa “nạp” được ghi nhớ lâu nhất có thể, mời bạn cùng FLYER tham gia phần bài tập ngắn dưới đây nhé.

4. BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5

4.1. BÀI TẬP HỌC KÌ I

4.1.1. REVIEW UNIT 1 – 5

Bài 1: Nhìn tranh dưới đây và điền từ vào chỗ trống phía dưới.

Where did Anna go?

  1.  

Anna was at a……..

She was walking on the …………………

Anna went to the…… with her family.

She visited her hometown in the……


What’s Anna doing in the pictures?

5.

She is……. her……….

6.

She is going on a……………

7.

She is playing……………..

8.

She is taking on a……. around the island.

Bài 1: Nhìn tranh dưới đây và điền vào chỗ trống từ phù hợp.

Đáp án: 
1. , 2. , 3. , 4.
5. , 6. , 7. , 8.

Bài 2: Dựa vào nghĩa đã cho, điền vào chỗ trống từ tiếng Anh thích hợp.

  1. căn hộ
  2. làn đường
  3. quê hương
  4. hoạt động hàng ngày
  5. tỉnh giấc
  6. đánh răng
  7. lướt mạng
  8. kỳ nghỉ hè
  9. tàu điện ngầm
  10.  ga xe lửa
  11.  bữa tiệc
  12.  tận hưởng
  13.  mời
  14.  xây lâu đài cát
  15.  tắm nắng
  16.  đi thuyền

Bài 3: Nghe và nhắc lại.

  1. tower
  2. quiet
  3. look for information
  4. surf the Internet
  5. ancient town
  6. underground
  7. funfair
  8. go for a picnic
  9. think
  10.  explore the cave
  11.  crowded
  12.  project
  13.  coach
  14.  present
  15.  countryside

4.1.2. REVIEW UNIT 6-10

Bài 1: Dựa vào bảng từ đã cho, điền chữ cái thích hợp với phiên âm.

A.timetableB.skillC.ScienceD. listenF. crownG. generousH. animalI.lionJ. contestK. badminton

Bài 1: Dựa vào bảng từ đã cho, điền chữ cái thích hợp với phiên âm.

  1. /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
  2. /skɪl/
  3. /ˈlɪs.ən/
  4. /ˈsaɪ.əns/
  5. /kraʊn/
  6. /ˈʤɛnərəs/
  7. /ˈænəməl/
  8. /ˈlaɪən/
  9. /ˈkɑːn.test/
  10. /ˈbæd.mɪn.tən/

Bài 2: Điền chữ cái tương ứng với số vào ô trống để tạo thành cụm từ đúng.

1. ona. slowly2. informationb. at3. breakc. Mondy4. maind. Techonology5. Independencee. character6. primaryf. Day7. listeng. to8. goodh. school9. take parti. in10. foreignj. language11. movek. time

Đáp án (Bôi đen)

Đáp án: 1. c, 2. d, 3. k, 4. e, 5. f, 6. h, 7. g, 8. b, 9. i, 10. j, 11. a

Bài 3: Nghe bài hát sau (Các bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh lên nhé)

Sport Song

How many sports are in the song? What are they?

Đáp án: (Bôi đen để xem)

There are 4: soccer, basketball, tennis, and baseball.

4.2. BÀI TẬP HỌC KÌ II

4.2.1. REVIEW UNIT 11-15

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng:

1.

headache

stomachache

backache

2.

play with matches

play with stove

cut yourself

3.

do karate

clean the house

go to the cinema

4.

a piece of cake

a carton of milk

a bar of chocolate

5.

architect

singer

astronaut

6.

take a rest

break your arm

pick up the money

7.

carry heavy things

carry everything

carry nothing

8.

wise

stupid

greedy

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. Linh has a pain in her tooth. She has a
  2. You shouldn’t your bike too fast! You may cause an
  3. Are you watching weather ? 
  4. What do you do in your time? 
  5. I like singing. In the future, I want to be a
  6. I often watch cartoons TV 
  7. The King the farmer to live on a faraway island. 
  8. Snow White is very She helps dwarfs clean the house. 

Bài 3: Đọc và nối hai cột.

1. Is your city bigger than Ha Noi?a. I think I have a sore throat.
2. What happened after the prince and the princess got married?b. I often surf the Internet.
3. What do you do in your free time?c. They lived happily ever after.
4. I want to play with a knife!d. No, it isn’t. 
5. What’s the matter with you?e. Don’t play with a knife! You may cut yourself!

Đáp án (Bôi đen):

Đáp án: 1. d, 2. c, 3. b, 4. e, 5. a

4.2.2. REVIEW UNIT 16-20

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.

1.

A.

B.

C.

2.

A.

A.

C.

ĐÁP ÁN (BÔI ĐEN):

Câu 1.A, Câu 2. C

Bài 2: Nghe và điền vào chỗ trống.

4.3. BÀI TẬP TỔNG HỢP

Bài 1: Chọn từ có phần in đậm khác với các từ còn lại.

  1. A. school       B. chair           C. coach        D. children 
  2. A. vegetable  B. geography  C. change      D. game 
  3. A. tenth         B. brother       C. tooth         D. theater
  4. A. safe            B. history        C. eraser        D. sunny
  5. A. eggs           B. watches      C. cameras    D. winters

Đáp án: 1.   2. 3. 4. 5.

Đáp án: 1.2.3.4.5.

Bài 2: Chọn từ có trọng âm khác với từ còn lại.

1.

motorbike

forest

sausage

banana

2.

between

summer

police

important

3.

expensive

busy

fever

center

4.

beautiful

interesting

pagoda

restaurant

Bài 4: Chọn đáp án đúng.

  1. Would you like……….. a cup of coffee?

having

to have

have

had

2. When it becomes cold, people often feel………..

thirsty

hot

sick

cold

3. The sign says “No smoking”. You………… smoke.

aren’t

mustn’t

must

don’t

4. I’m watching the Animals programme….…… you like animals?

Do

Would

Are

Have

5. The bank is………. the right of the theater.

at

to

on

of

6. ……… one is more interesting? Singing or painting?

What

Which

Have

That

Bài 5: Đọc đoạn văn ngắn và điền từ thích hợp:

Vietnam is very beautiful. It has four (1) in a year. They are: Spring, Summer, Fall and Winter. It is warm in the spring. My (2) season is summer. Summer is very hot and wet. We have summer holiday (3) June to August. I often play badminton (4) my friends. Sometimes, we go (5) a picnic. The weather is cool in the autumn. We back to school (6) August. I am very busy. When I have free time, I stay at home and help my mom (7) the house.

5. TỔNG KẾT

Thật tuyệt vời! Chúng ta đã kết thúc hành trình tìm hiểu về “Từ vựng tiếng Anh lớp 5” với 20 Units rồi! FLYER tin rằng, qua bài viết này, các bạn đã nắm vững các từ ngữ cơ bản trong sách giáo khoa và tự tin “chinh chiến” với mọi đề thi nằm trong chương trình. Đừng quên quay lại đây ôn tập thường xuyên bạn nhé. 

Nhiều website học tiếng Anh quá, không biết chọn cái nào ư? Phòng luyện thi ảo FLYER là một gợi ý tuyệt vời dành cho bạn! FLYER còn cung cấp rất nhiều tài liệu quan trọng về ngữ pháp, từ vựng và các “tips” hay ho khác. Các bài tập đều được thiết kế như những trò chơi đơn giản với đồ họa cực kỳ thu hút và sinh động. Thử ngay đi thôi! 

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

Vào thi thử MIỄN PHÍ

evrve

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188

>>> Xem thêm các bài liên quan đến chủ điểm lớp 5 trên FLYER: