Doanh nghiệp và Cơ sở kinh tế cá thể 2016
2010
2014
2015
Triệu đồng
TỔNG SỐ
21.522.419
33.504.514
36.736.809
Doanh nghiệp Nhà nước
4.036.993
2.857.408
2.144.249
– Trung ương
3.239.126
2.102.396
1.539.713
– Địa phương
797.867
755.012
604.536
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
17.466.193
30.638.599
34.539.713
– Tập thể
192.250
354.954
320.311
– Tư nhân
1.246.118
1.516.209
1.516.544
– Công ty hợp danh
121
49
46
– Công ty TNHH
12.841.755
22.012.181
26.542.004
– Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
206.623
637.672
370.241
– Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
2.979.326
6.117.534
5.790.567
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
19.233
8.507
51.847
– DN 100% vốn nước ngoài
14.720
8.507
51.847
– DN liên doanh với nước ngoài
4.513
–
–
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ
100,00
100,00
100,00
Doanh nghiệp Nhà nước
18.76
8,52
5,84
– Trung ương
15,05
6,27
4,19
– Địa phương
3,71
2,25
1,65
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
81,15
91,45
94,02
– Tập thể
0,89
1,06
0,87
– Tư nhân
5,79
4,53
4,13
– Công ty hợp danh
–
–
–
– Công ty TNHH
59,67
65,70
72,25
– Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
0,96
1,90
1,01
– Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
13,84
18,26
15,76
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
0,09
0,03
0,14
– DN 100% vốn nước ngoài
0,07
0,03
0,14
– DN liên doanh với nước ngoài
0,02
–
–