Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh học lấy bao nhiêu?
STT
Tên trường
Tổ hợp xét tuyển
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
800.00
Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
2
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
898.00
Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
3
Đại Học Nha Trang
5.50
Điểm chuẩn điểm tốt nghiệp THPT
4
Đại học Công Nghệ TPHCM – HUTECH
A00, B00, C08, D07
18.00
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
5
Đại Học Văn Lang
600.00
Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
6
Đại Học An Giang
A00, A01, B00, A18
18.00
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
7
Đại Học Nguyễn Tất Thành
600.00
Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
8
Đại Học Đà Lạt
A10, B00, D08, D90
18.00
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
9
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
18.70
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
10
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
17.60
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
11
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
A00, B00, D90, D08
22.12
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
12
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
A00, A01, D07, B00
16.50
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
13
Đại Học Tôn Đức Thắng
A00
26.75
Môn nhân hệ số 2, môn điều kiện: A00: Hóa; B00, D08: Sinh
14
Đại Học Văn Hiến
A00, B00, D07,D08
15.05
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
15
Đại Học Mở TPHCM
A00, B00, D01, D07
15.00
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
16
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
A00, A01, B00, D01
13.00
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
17
Đại Học Cửu Long
A00, A01, B00, B03
14.00
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
18
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
A00, B00, D08
14.00
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
19
Đại Học Lạc Hồng
A00, B00, C02, D01
18.00
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
20
Đại Học Dân Lập Phương Đông
A00, B00, D07, D08, D21 D22, D23, D24, D25, D31 D32, D33, D34, D35
13.01
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
21
Đại Học Thành Tây
A00, A01, B00, D07
16.00
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
22
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
B00, B02, B04, B05
13.05
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
23
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
B00, D04, C18, D08
15.00
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
24
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
A00, A02, B00, D90
14.00
Kết quả thi THPT quốc gia 2019
25
Đại Học Trà Vinh
A00, B00, D08, D90
13.10
Kết quả thi THPT quốc gia 2019