Điểm chuẩn đại học khoa học Huế và ngành tuyển sinh hót nhất nên biết
Xét điểm thi THPT
Mã Ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
7220104
Hán Nôm
15,75
7229001
Triết học
16
7229010
Lịch sử
15
7229020
Ngôn ngữ học
15,75
7229030
Văn học
15,75
7310108
Toán kinh tế
16
7310205
Quản lý nhà nước
16
7310301
Xã hội học
15,75
7310608
Đông phương học
15
7320101
Báo chí
16
7420201
Công nghệ sinh học
15
7420202
Kỹ thuật sinh học
15
7440112
Hóa học
16
7440301
Kỹ thuật sinh học
16
7460112
Toán ứng dụng
15
7480103
Khoa học môi trường
15
7480107
Quản trị và phân tích dữ liệu
16
7480201
Công nghệ thông tin
17
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
17
7510401
Công nghệ kĩ thuật hóa học
15
7525302
Công nghệ kỹ thuật hóa học
16
7510401
kỹ thuật môi trường
16
7520320
Kiến trúc
15.5
7520501
kỹ thuật địa chất
15
7580101
Kiến trúc
15
7580105
Quy hoạch vùng và đô thị
15
7580211
Địa kỹ thuật xây dựng
15.5
7760101
Công tác xã hội
16
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
15.5
Xét điểm học bạ
Mã Ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn NV1
7220104
Hán Nôm
20
7229001
Triết học
19
7229010
Lịch sử
18,5
7229020
Ngôn ngữ học
20
7229030
Văn học
20
7310108
Toán kinh tế
18.5
7310205
Quản lý nhà nước
20
7310301
Xã hội học
19
7310608
Đông phương học
20
7320101
Báo chí
20
7420201
Công nghệ sinh học
20
7420202
Kỹ thuật sinh học
20
7440112
Hóa học
19
7440301
Kỹ thuật sinh học
18,5
7460112
Toán ứng dụng
20
7480103
Khoa học môi trường
20
7480107
Quản trị và phân tích dữ liệu
20
7480201
Công nghệ thông tin
20
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
19
7510401
Công nghệ kĩ thuật hóa học
18,5
7525302
Công nghệ kỹ thuật hóa học
20
7510401
kỹ thuật môi trường
20
7520320
Kiến trúc
18
7520501
kỹ thuật địa chất
19
7580101
Kiến trúc
20
7580105
Quy hoạch vùng và đô thị
18,5
7580211
Địa kỹ thuật xây dựng
18,5
7760101
Công tác xã hội
19,5
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
18,5